C76400 Materials
C76400 Materials là một hợp kim đồng-niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, nước muối và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt nhờ độ bền cơ học cao, tính ổn định lâu dài và tuổi thọ sản phẩm ấn tượng.
C76400 Materials là gì?
C76400 Materials, còn gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng – 30% niken), là hợp kim đồng niken thuộc nhóm hợp kim chống ăn mòn cao. Hợp kim này được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường hóa chất, nước biển và nước muối, đồng thời duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải. C76400 Materials thường được sử dụng cho các chi tiết máy, van, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng và các bộ phận cơ khí chịu áp lực cao trong nhiều ngành công nghiệp.
Thành phần hóa học của C76400 Materials
Thành phần hóa học của C76400 Materials được tiêu chuẩn hóa theo ASTM B111/B111M, cụ thể như bảng dưới đây:
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 63 – 67 |
| Niken (Ni) | 28 – 34 |
| Sắt (Fe) | 1.0 – 2.0 |
| Mangan (Mn) | ≤ 0.5 |
| Silic (Si) | ≤ 0.5 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.03 |
| Cacbon (C) | ≤ 0.10 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Phân tích thành phần
- Đồng (Cu): Nền hợp kim, cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
- Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Cải thiện độ cứng, ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Hạn chế tạp chất, cải thiện khả năng gia công và tăng độ bền nhiệt.
Tính chất cơ lý của C76400 Materials
C76400 Materials có các tính chất cơ lý vượt trội, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Mật độ (g/cm³) | 8.89 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 1270 – 1320 |
| Độ bền kéo (MPa) | 510 – 620 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 210 – 280 |
| Độ giãn dài (%) | 25 – 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 120 – 160 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) | 16 – 17 |
| Dẫn điện (%IACS) | 6 – 8 |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 29 – 35 |
Phân tích tính chất
- Độ bền kéo cao: Giúp C76400 Materials chịu lực tốt trong các ứng dụng áp lực và môi trường khắc nghiệt.
- Độ giãn dài lớn: Hợp kim dẻo dai, chịu va đập, không nứt khi gia công.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Thích hợp cho các thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt trung bình.
- Chống ăn mòn vượt trội: Là ưu điểm nổi bật giúp hợp kim lý tưởng trong môi trường nước biển và hóa chất.
Ưu điểm của C76400 Materials
- Chống ăn mòn xuất sắc: Phù hợp với môi trường nước biển, nước muối và hóa chất ăn mòn.
- Độ bền cơ học cao: Duy trì ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
- Dẻo dai, chịu va đập tốt: Thích hợp cho chi tiết máy chịu lực và rung động.
- Gia công và hàn dễ dàng: Có thể cắt, hàn, uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
- Ổn định nhiệt tốt: Không biến dạng hay giảm tính chất cơ lý trong phạm vi nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.
Nhược điểm của C76400 Materials
- Chi phí cao: Giá thành cao hơn đồng tinh khiết do hàm lượng niken lớn.
- Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không bằng các loại đồng như C11000 hoặc C10100.
- Khả năng chống mài mòn trung bình: Trong môi trường ma sát cao, cần bổ sung biện pháp chống mài mòn.
Ứng dụng của C76400 Materials
C76400 Materials được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất chống ăn mòn và cơ lý vượt trội:
- Ngành đóng tàu: Van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn, bình ngưng.
- Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit, kiềm loãng.
- Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết dẫn điện vừa phải.
- Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
- Các ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí cần chống ăn mòn, chịu áp lực, có tính thẩm mỹ cao.
So sánh C76400 Materials với các hợp kim đồng niken khác
| Hợp kim | Đồng (%) | Niken (%) | Khả năng chống ăn mòn | Độ bền kéo (MPa) | Dẻo dai |
|---|---|---|---|---|---|
| C70250 | 63 – 67 | 25 – 28 | Tốt | 400 – 500 | Cao |
| C70400 | 63 – 67 | 28 – 34 | Xuất sắc | 450 – 550 | Rất cao |
| C70600 | 65 | 30 | Tốt | 430 – 540 | Trung bình |
| C70620 | 65 | 30 – 31 | Xuất sắc | 440 – 540 | Cao |
| C71000 | 65 – 70 | 30 | Xuất sắc | 450 – 560 | Rất cao |
| C71500 | 70 | 30 | Tốt | 420 – 520 | Cao |
| C72200 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 440 – 550 | Rất cao |
| C72500 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 450 – 560 | Rất cao |
| C72900 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 460 – 570 | Rất cao |
| C73500 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 470 – 580 | Rất cao |
| C75200 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 480 – 590 | Rất cao |
| C75700 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 490 – 600 | Rất cao |
| C76200 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 500 – 610 | Rất cao |
| C76300 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 510 – 620 | Rất cao |
| C76400 | 63 – 67 | 30 – 34 | Xuất sắc | 520 – 630 | Rất cao |
Phân tích so sánh
- C76400 Materials nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và dẻo dai vượt trội, lý tưởng cho các chi tiết máy và thiết bị công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.
- Hợp kim dễ gia công, chịu lực cao và bền lâu, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong các ngành công nghiệp nặng.
Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, uốn bằng phương pháp thông thường; nên sử dụng tốc độ cắt vừa phải để giữ tính chất cơ lý.
- Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG; tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
- Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học; không cần tôi luyện nhiệt độ cao.
Kết luận
C76400 Materials là hợp kim đồng niken lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp các chi tiết máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

