C80200 Materials

CuZn43Pb2Al Materials

C80200 Materials

C80200 Materials là hợp kim đồng-niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn trong môi trường nước biển, nước muối và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Nhờ tính chất cơ lý vượt trội, độ bền cơ học cao, độ dẻo dai tốt và khả năng ổn định lâu dài, C80200 Materials được ứng dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.

C80200 Materials là gì?

C80200 Materials, còn gọi là đồng niken 70/30 (70% đồng – 30% niken), là hợp kim chống ăn mòn cao, kết hợp giữa khả năng chịu lực, dẻo dai và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này thường được sử dụng trong các chi tiết máy, van, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng, ống dẫn và các bộ phận cơ khí chịu áp lực cao. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, C80200 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với nước biển và hóa chất.

Thành phần hóa học của C80200 Materials

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của C80200 Materials theo ASTM B111/B111M được thể hiện trong bảng sau:

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 63 – 67
Niken (Ni) 28 – 34
Sắt (Fe) 1.0 – 2.0
Mangan (Mn) ≤ 0.5
Silic (Si) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.03
Cacbon (C) ≤ 0.10
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03

Phân tích thành phần

  • Đồng (Cu): Nền hợp kim, cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Tăng độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): Cải thiện độ cứng, ổn định cấu trúc và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Silic (Si) và Lưu huỳnh (S): Giúp loại bỏ tạp chất, cải thiện khả năng gia công và tăng độ bền nhiệt.

Tính chất cơ lý của C80200 Materials

C80200 Materials có các tính chất cơ lý vượt trội, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.89
Điểm nóng chảy (°C) 1270 – 1320
Độ bền kéo (MPa) 580 – 700
Giới hạn chảy (MPa) 220 – 290
Độ giãn dài (%) 25 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 6 – 8
Dẫn nhiệt (W/m·K) 29 – 35

Phân tích tính chất

  • Độ bền kéo cao: Đảm bảo chịu lực tốt trong các ứng dụng áp lực cao.
  • Độ giãn dài lớn: Hợp kim dẻo dai, chịu va đập và không bị nứt khi gia công.
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Phù hợp với các thiết bị yêu cầu dẫn điện và tản nhiệt trung bình.
  • Chống ăn mòn vượt trội: Là ưu điểm nổi bật giúp hợp kim lý tưởng trong môi trường nước biển và hóa chất.

Ưu điểm của C80200 Materials

  1. Chống ăn mòn xuất sắc: Phù hợp với nước biển, nước muối và hóa chất ăn mòn.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao.
  3. Dẻo dai, chịu va đập tốt: Thích hợp cho các chi tiết máy chịu lực và rung động.
  4. Gia công và hàn thuận tiện: Có thể cắt, hàn, uốn cong mà không làm giảm chất lượng hợp kim.
  5. Ổn định nhiệt tốt: Không biến dạng hay giảm tính chất cơ lý trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Nhược điểm của C80200 Materials

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken lớn, giá thành cao hơn so với đồng tinh khiết.
  2. Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không bằng các loại đồng như C10100 hoặc C11000.
  3. Khả năng chống mài mòn trung bình: Trong môi trường ma sát cao, cần bổ sung biện pháp bảo vệ bề mặt.

Ứng dụng của C80200 Materials

C80200 Materials được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ lý vượt trội:

  • Ngành đóng tàu: Van, bơm, thiết bị xử lý nước biển, ống dẫn, bình ngưng.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, van và ống dẫn axit, kiềm loãng.
  • Ngành điện tử và điện lực: Bộ phận tiếp xúc điện, cánh quạt, chi tiết dẫn điện vừa phải.
  • Ngành dầu khí: Ống dẫn, bơm, van trong môi trường dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • Ứng dụng khác: Chi tiết cơ khí yêu cầu chống ăn mòn, chịu áp lực, và có tính thẩm mỹ cao.

So sánh C80200 Materials với các hợp kim đồng niken khác

Hợp kim Đồng (%) Niken (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa) Dẻo dai
C70250 63 – 67 25 – 28 Tốt 400 – 500 Cao
C70400 63 – 67 28 – 34 Xuất sắc 450 – 550 Rất cao
C70600 65 30 Tốt 430 – 540 Trung bình
C70620 65 30 – 31 Xuất sắc 440 – 540 Cao
C71000 65 – 70 30 Xuất sắc 450 – 560 Rất cao
C71500 70 30 Tốt 420 – 520 Cao
C72200 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 440 – 550 Rất cao
C72500 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 450 – 560 Rất cao
C72900 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 460 – 570 Rất cao
C73500 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 470 – 580 Rất cao
C75200 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 480 – 590 Rất cao
C75700 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 490 – 600 Rất cao
C76200 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 500 – 610 Rất cao
C76300 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 510 – 620 Rất cao
C76400 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 520 – 630 Rất cao
C77000 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 530 – 640 Rất cao
C79200 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 540 – 650 Rất cao
C79300 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 550 – 660 Rất cao
C79620 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 560 – 670 Rất cao
C79800 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 560 – 680 Rất cao
C79860 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 570 – 680 Rất cao
C80000 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 570 – 690 Rất cao
C80100 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 580 – 690 Rất cao
C80200 63 – 67 30 – 34 Xuất sắc 580 – 700 Rất cao

Phân tích so sánh

  • C80200 Materials nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và dẻo dai vượt trội.
  • Hợp kim này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí, điện tử và các thiết bị công nghiệp khắc nghiệt.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

  • Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, uốn bằng phương pháp thông thường; sử dụng tốc độ cắt vừa phải để giữ tính chất cơ lý.
  • Hàn: Sử dụng TIG hoặc MIG; tránh nhiệt độ quá cao gây giòn hoặc nứt.
  • Xử lý nhiệt: Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học; không cần tôi luyện nhiệt độ cao.

Kết luận

C80200 Materials là hợp kim đồng-niken lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và độ dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho ngành đóng tàu, hóa chất, dầu khí và điện tử, giúp các chi tiết máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Inox X2CrNiN22-2 Trong Ngành Ô Tô Và Hàng Không

    Ứng Dụng Inox X2CrNiN22-2 Trong Ngành Ô Tô Và Hàng Không Inox X2CrNiN22-2 là một [...]

    Thép Inox Martensitic SUS444

    Thép Inox Martensitic SUS444 Thép Inox Martensitic SUS444 là gì? Thép Inox Martensitic SUS444 là [...]

    Thép X20Cr13

    Thép X20Cr13 Thép X20Cr13 là gì? Thép X20Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Inox Duplex 1.4062

    Inox Duplex 1.4062 Inox Duplex 1.4062 là gì? Inox Duplex 1.4062 (còn được gọi là [...]

    Thép không gỉ 1.4310

    Thép không gỉ 1.4310 Thép không gỉ 1.4310 là thép austenitic không gỉ, nổi bật [...]

    Tấm Inox 430 0.16mm

    Tấm Inox 430 0.16mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Inox 304S11

    Inox 304S11 Inox 304S11 là gì? Inox 304S11 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, [...]

    Hợp Kim Đồng C80200

    Hợp Kim Đồng C80200 Hợp Kim Đồng C80200 là gì? Hợp Kim Đồng C80200 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo