CW004A Materials
CW004A Materials là hợp kim đồng-phosphor-bronze, còn được gọi là đồng thiếc-phốt pho, nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu chi tiết chịu lực, ma sát và môi trường hóa chất vừa phải. CW004A Materials thích hợp cho các chi tiết như vòng bi, bánh răng, lò xo, ổ trục và các bộ phận cơ khí chịu tải trọng liên tục.
Hợp kim CW004A Materials không chỉ mang lại khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn mà còn dễ gia công, hàn, uốn và tiện, giúp các chi tiết máy duy trì hình dạng và hiệu suất trong suốt quá trình sử dụng. Đây là lý do hợp kim này được ưa chuộng trong cơ khí, điện tử, thiết bị truyền động và chế tạo máy chính xác.
CW004A Materials là gì?
CW004A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc, với thành phần chính gồm đồng, thiếc và phốt pho. Hợp kim nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và chịu lực tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí hoạt động dưới tải trọng, ma sát cao hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
CW004A Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, giảm thiểu biến dạng và mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Thành phần hóa học của CW004A Materials
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 94 – 96 |
| Thiếc (Sn) | 3 – 4 |
| Phốt pho (P) | 0.3 – 0.5 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0.05 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.05 |
Đồng giúp tăng khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và nâng cao khả năng chống ăn mòn. Thiếc nâng cao khả năng chống mài mòn và tăng độ cứng. Phốt pho cải thiện khả năng chịu mài mòn, ổn định cấu trúc và tăng độ bền kéo. Các nguyên tố khác như chì, kẽm và sắt giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ gia công thuận tiện.
Tính chất cơ lý của CW004A Materials
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Mật độ (g/cm³) | 8.80 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 890 – 940 |
| Độ bền kéo (MPa) | 450 – 600 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 250 – 350 |
| Độ giãn dài (%) | 15 – 25 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 120 – 180 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) | 16 – 17 |
| Dẫn điện (%IACS) | 15 – 20 |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 50 – 60 |
CW004A Materials có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu lực, chịu mài mòn tốt và ổn định trong môi trường khắc nghiệt vừa phải. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, phù hợp cho các chi tiết điện cơ vừa phải.
Ưu điểm của CW004A Materials
- Khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt.
- Độ bền cơ học cao, duy trì tính chất trong điều kiện tải trọng và nhiệt độ trung bình.
- Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết chịu ma sát.
- Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
- Ổn định nhiệt trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 200°C.
- Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
Nhược điểm của CW004A Materials
- Chi phí cao hơn đồng thường do chứa thiếc và phốt pho.
- Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
- Khả năng chống mài mòn ở tải trọng quá cao chỉ ở mức trung bình.
Ứng dụng của CW004A Materials
CW004A Materials được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp:
- Cơ khí: Vòng bi, bánh răng, lò xo, ổ trục, chi tiết truyền động.
- Ngành điện: Khớp nối, thanh dẫn điện, các bộ phận dẫn điện vừa phải.
- Ngành đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu nước biển và môi trường ăn mòn nhẹ.
- Công nghiệp chế tạo máy chính xác: Chi tiết máy yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ học.
CW004A Materials lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường công nghiệp vừa phải.
So sánh CW004A Materials với một số hợp kim đồng khác
| Hợp kim | Đồng (%) | Thiếc (%) | Phốt pho (%) | Khả năng chống ăn mòn | Độ bền kéo (MPa) |
|---|---|---|---|---|---|
| CW004A | 94 – 96 | 3 – 4 | 0.3 – 0.5 | Tốt | 450 – 600 |
| CW103C | 95 – 97 | 2 – 3 | 0.2 – 0.4 | Tốt | 400 – 550 |
| CW452K | 90 – 92 | 5 – 6 | 0.3 – 0.5 | Xuất sắc | 500 – 650 |
| CW508L | 90 – 93 | 6 – 8 | 0.1 – 0.3 | Tốt | 450 – 600 |
CW004A Materials nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa phải.
Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt
CW004A Materials dễ gia công bằng phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Nên kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.
Hợp kim có thể hàn bằng phương pháp TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học và chống mài mòn; không cần nhiệt luyện phức tạp.
Khả năng gia công thuận tiện giúp CW004A Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.
Kết luận
CW004A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường công nghiệp vừa phải.
Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, ổn định cơ lý và chống mài mòn, CW004A Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

