CW009A Materials

CuNi1Si Materials

CW009A Materials

CW009A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc cao cấp, còn gọi là đồng thiếc-phốt pho, nổi bật với khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện tử, đóng tàu, thiết bị truyền động và các chi tiết máy chịu tải trọng và ma sát vừa phải. CW009A Materials thích hợp cho các chi tiết như vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo và van, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt.

Hợp kim CW009A Materials không chỉ mang lại hiệu suất cơ lý ổn định mà còn dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn, giúp chi tiết máy duy trì hình dạng và hiệu suất trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ các đặc tính này, CW009A Materials trở thành lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp chất lượng cao.

CW009A Materials là gì?

CW009A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc, nổi bật với độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp vừa phải. Hợp kim thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng liên tục, ma sát và va đập, đồng thời hoạt động tốt trong môi trường hóa chất nhẹ.

CW009A Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, giảm thiểu biến dạng và mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa chi phí bảo trì.

Thành phần hóa học của CW009A Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 94 – 96
Thiếc (Sn) 3 – 5
Phốt pho (P) 0.3 – 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng giúp cải thiện khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và nâng cao khả năng chống ăn mòn. Thiếc tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. Phốt pho cải thiện độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và ổn định cấu trúc. Các nguyên tố khác như chì, kẽm và sắt kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công thuận tiện.

Tính chất cơ lý của CW009A Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.8
Điểm nóng chảy (°C) 890 – 950
Độ bền kéo (MPa) 470 – 630
Giới hạn chảy (MPa) 260 – 360
Độ giãn dài (%) 15 – 25
Độ cứng Brinell (HB) 130 – 190
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 15 – 20
Dẫn nhiệt (W/m·K) 50 – 60

CW009A Materials có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu lực và ma sát tốt, đồng thời ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, phù hợp cho chi tiết cơ điện.

Ưu điểm của CW009A Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Độ bền cơ học cao, duy trì tính chất trong điều kiện tải trọng trung bình và nhiệt độ từ -50°C đến 200°C.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW009A Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do chứa thiếc và phốt pho.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Khả năng chống mài mòn ở tải trọng quá cao chỉ ở mức trung bình.

Ứng dụng của CW009A Materials

CW009A Materials được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện vừa phải.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.

CW009A Materials lý tưởng cho các chi tiết cơ khí cần khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao.

So sánh CW009A Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Thiếc (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW009A 94 – 96 3 – 5 0.3 – 0.5 Tốt 470 – 630
CW008A 95 – 97 3 – 4 0.3 – 0.5 Tốt 450 – 620
CW004A 94 – 96 3 – 4 0.3 – 0.5 Tốt 450 – 600
CW452K 90 – 92 5 – 6 0.3 – 0.5 Xuất sắc 500 – 650

CW009A Materials nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW009A Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Nên kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng phương pháp TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học và chống mài mòn; không cần nhiệt luyện phức tạp.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW009A Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW009A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, ổn định cơ lý và chống mài mòn, CW009A Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 631: Đặc Tính Và Cách Bảo Quản Để Kéo Dài Tuổi Thọ Sản Phẩm

    Inox 631: Đặc Tính Và Cách Bảo Quản Để Kéo Dài Tuổi Thọ Sản Phẩm [...]

    Đồng Hợp Kim C2800

    Đồng Hợp Kim C2800 Đồng Hợp Kim C2800 là gì? Đồng Hợp Kim C2800 là [...]

    Thép không gỉ 08X17H15M3T

    Thép không gỉ 08X17H15M3T Thép không gỉ 08X17H15M3T là gì? Thép không gỉ 08X17H15M3T là [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S20100

    Thép Inox Austenitic UNS S20100 Thép Inox Austenitic UNS S20100 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Thép không gỉ 1.4659

    Thép không gỉ 1.4659 Thép không gỉ 1.4659 là gì? Thép không gỉ 1.4659 là [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn8Ni5N

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn8Ni5N Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn8Ni5N là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn8Ni5N là [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 55mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 55mm – Thanh Inox Lục Giác Cỡ Đại, Chịu Lực [...]

    Tấm Inox 316 0.12mm

    Tấm Inox 316 0.12mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.12mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo