CW308G Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW308G Materials

CW308G Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, công nghiệp đóng tàu và chế tạo máy, đặc biệt cho các chi tiết cần dẫn điện và chịu ma sát nhẹ đến trung bình. CW308G Materials thích hợp cho vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, van, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận truyền động.

CW308G Materials có tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Điều này giúp chi tiết máy duy trì hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

CW308G Materials là gì?

CW308G Materials là hợp kim đồng-phốt pho, còn được gọi là đồng phốt pho tinh khiết, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa phải, ma sát liên tục và môi trường hóa chất nhẹ.

CW308G Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng và mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW308G Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 99.5 – 100
Phốt pho (P) 0.05 – 0.35
Chì (Pb) ≤ 0.05
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Phốt pho nâng cao độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Các nguyên tố phụ như chì, kẽm và sắt giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của CW308G Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.9
Điểm nóng chảy (°C) 1083 – 1085
Độ bền kéo (MPa) 310 – 380
Giới hạn chảy (MPa) 220 – 280
Độ giãn dài (%) 30 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 80 – 120
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 97 – 100
Dẫn nhiệt (W/m·K) 380 – 395

CW308G Materials có độ dẻo dai và độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu lực, ma sát tốt và dẫn điện cao, phù hợp cho các chi tiết cơ điện, cơ khí và thiết bị dẫn nhiệt.

Ưu điểm của CW308G Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng điện và cơ điện.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW308G Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do yêu cầu độ tinh khiết và phốt pho bổ sung.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng quá cao hoặc va đập mạnh liên tục.

Ứng dụng của CW308G Materials

CW308G Materials được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện và tiếp xúc điện.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.

CW308G Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, cơ điện, thiết bị dẫn nhiệt và dẫn điện cần độ tinh khiết, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao.

So sánh CW308G Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW308G 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW307G 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW306G 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW305G 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380

CW308G Materials nổi bật nhờ độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cao cấp.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW308G Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp; chỉ cần xử lý nguội hoặc ủ nhẹ để tăng tính ổn định.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW308G Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW308G Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, CW308G Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Hợp Kim C61900

    Đồng Hợp Kim C61900 Đồng Hợp Kim C61900 là gì? Đồng Hợp Kim C61900 là [...]

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Đồng Hợp Kim CW604N

    Đồng Hợp Kim CW604N Đồng Hợp Kim CW604N là gì? Đồng Hợp Kim CW604N là [...]

    Thép không gỉ 316S13

    Thép không gỉ 316S13 Thép không gỉ 316S13 là loại thép Austenitic niken – crôm [...]

    Vật liệu Duplex UNS S32001

    Vật liệu Duplex UNS S32001 Vật liệu Duplex UNS S32001 là gì? Vật liệu Duplex [...]

    Khả Năng Chịu Lực Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác

    Khả Năng Chịu Lực Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác [...]

    Tấm Inox 420 15mm

    Tấm Inox 420 15mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Bền Bỉ [...]

    Thép Duplex 2205

    Thép Duplex 2205 Thép Duplex 2205 là gì? Thép Duplex 2205 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo