CW351H Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW351H Materials

CW351H Materials là hợp kim đồng-phốt pho đặc biệt, được biết đến với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn cao và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, điện tử, công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy và các chi tiết yêu cầu độ bền, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. CW351H Materials thích hợp cho vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, van, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận truyền động.

CW351H Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Những đặc tính này giúp chi tiết máy giữ nguyên hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

CW351H Materials là gì?

CW351H Materials là hợp kim đồng-phốt pho, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa phải, ma sát liên tục và môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.

CW351H Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng và mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW351H Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 97.0 – 99.0
Chì (Pb) 0.8 – 1.2
Phốt pho (P) 0.05 – 0.35
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Chì giúp nâng cao khả năng bôi trơn, giảm ma sát và mài mòn. Phốt pho tăng độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Các nguyên tố phụ giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của CW351H Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.8 – 8.9
Điểm nóng chảy (°C) 1030 – 1080
Độ bền kéo (MPa) 300 – 360
Giới hạn chảy (MPa) 200 – 250
Độ giãn dài (%) 25 – 35
Độ cứng Brinell (HB) 90 – 130
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 80 – 90
Dẫn nhiệt (W/m·K) 350 – 380

CW351H Materials có độ dẻo dai và độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu lực, ma sát tốt và dẫn điện cao, phù hợp cho các chi tiết cơ điện, cơ khí và thiết bị dẫn nhiệt.

Ưu điểm của CW351H Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Khả năng tự bôi trơn nhờ thành phần chì, giảm ma sát và mài mòn cho các chi tiết quay.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng điện và cơ điện.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW351H Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do thành phần chì và phốt pho bổ sung.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng quá cao hoặc va đập mạnh liên tục.

Ứng dụng của CW351H Materials

CW351H Materials được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động chịu tải vừa.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện và tiếp xúc điện.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và khả năng bôi trơn tự nhiên.

CW351H Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, cơ điện, thiết bị dẫn nhiệt và dẫn điện cần độ tinh khiết, khả năng tự bôi trơn, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao.

So sánh CW351H Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Chì (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW351H 97 – 99 0.8 – 1.2 0.05 – 0.35 Tốt 300 – 360
CW304G 99.5 – 100 ≤0.05 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW305G 99.5 – 100 ≤0.05 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW306G 99.5 – 100 ≤0.05 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380

CW351H Materials nổi bật nhờ khả năng tự bôi trơn, độ bền cơ học ổn định, chống ăn mòn và dẫn điện tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cao cấp.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW351H Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp; chỉ cần xử lý nguội hoặc ủ nhẹ để tăng tính ổn định.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW351H Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW351H Materials là hợp kim đồng-phốt pho có chì, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng tự bôi trơn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, CW351H Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 0Cr26Ni5Mo2

    Vật liệu 0Cr26Ni5Mo2 0Cr26Ni5Mo2 là gì? 0Cr26Ni5Mo2 là một loại thép không gỉ ferit có [...]

    Inox 14462 Có Thể Thay Thế Loại Inox Nào Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp

    Inox 14462 Có Thể Thay Thế Loại Inox Nào Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp? [...]

    10Cr18Ni12 material

    10Cr18Ni12 material 10Cr18Ni12 material là gì? 10Cr18Ni12 material là thép không gỉ austenitic phổ biến, [...]

    Z2CN18.09 material

    Z2CN18.09 material Z2CN18.09 material là gì? Z2CN18.09 là thép không gỉ martensitic có độ bền [...]

    Thép Inox Austenitic STS309S

    Thép Inox Austenitic STS309S Thép Inox Austenitic STS309S là gì? Thép Inox Austenitic STS309S là [...]

    Thép Inox Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

    Thép Inox Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N Thép Inox Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì? Thép Inox Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là [...]

    Vật liệu Y1Cr17

    Vật liệu Y1Cr17 Vật liệu Y1Cr17 là gì? Vật liệu Y1Cr17 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 304 15mm

    Tấm Inox 304 15mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo