CW410J Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW410J Materials

CW410J Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, công nghiệp đóng tàu và chế tạo máy, đặc biệt cho các chi tiết cần dẫn điện tốt, chịu ma sát vừa và có khả năng tự bôi trơn. CW410J Materials thích hợp cho vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, van, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận truyền động.

CW410J Materials có tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Những đặc tính này giúp chi tiết máy duy trì hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế.

CW410J Materials là gì?

CW410J Materials là hợp kim đồng-phốt pho, được thiết kế để cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và tuổi thọ chi tiết máy lâu dài. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải vừa và môi trường ăn mòn nhẹ.

CW410J Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng và mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW410J Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 99.5 – 100
Phốt pho (P) 0.05 – 0.35
Chì (Pb) ≤ 0.05
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Phốt pho nâng cao độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Các nguyên tố phụ như chì, kẽm và sắt giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của CW410J Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.9
Điểm nóng chảy (°C) 1080 – 1085
Độ bền kéo (MPa) 310 – 380
Giới hạn chảy (MPa) 220 – 280
Độ giãn dài (%) 30 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 85 – 120
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 97 – 100
Dẫn nhiệt (W/m·K) 380 – 395

CW410J Materials có độ dẻo dai, độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu lực, ma sát tốt và dẫn điện cao, phù hợp cho các chi tiết cơ điện, cơ khí và thiết bị dẫn nhiệt.

Ưu điểm của CW410J Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải vừa.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng điện và cơ điện.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW410J Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do yêu cầu độ tinh khiết và phốt pho bổ sung.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng quá cao hoặc va đập mạnh liên tục.

Ứng dụng của CW410J Materials

CW410J Materials được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện và tiếp xúc điện.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.

CW410J Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, cơ điện, thiết bị dẫn nhiệt và dẫn điện cần độ tinh khiết, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao.

So sánh CW410J Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW410J 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW409J 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW408J 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW407J 99.5 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380

CW410J Materials nổi bật nhờ độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cao cấp.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW410J Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp; chỉ cần xử lý nguội hoặc ủ nhẹ để tăng tính ổn định.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW410J Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW410J Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, CW410J Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4424 Có Dễ Hàn Không. Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Đúng Cách

    Inox 1.4424 Có Dễ Hàn Không? Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Đúng Cách Inox 1.4424 [...]

    Cuộn Inox 304 0.06mm

    Cuộn Inox 304 0.06mm – Mỏng Nhẹ, Độ Bền Cao, Phù Hợp Nhiều Ngành Công [...]

    Inox 416: Một Lựa Chọn Hợp Lý Cho Ngành Xây Dựng Và Cơ Khí 

    Inox 416: Một Lựa Chọn Hợp Lý Cho Ngành Xây Dựng Và Cơ Khí  Inox [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S32100

    Thép Inox Austenitic UNS S32100 Thép Inox Austenitic UNS S32100 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox 00Cr24Ni6Mo3N [...]

    X5CrNiMo17.13 stainless steel

    X5CrNiMo17.13 stainless steel X5CrNiMo17.13 stainless steel là gì? Thép không gỉ X5CrNiMo17.13 là thép austenitic [...]

    Thép Duplex X2CrNiN23-4

    Thép Duplex X2CrNiN23-4 Thép Duplex X2CrNiN23-4 là gì? Thép Duplex X2CrNiN23-4 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox Phi 14mm

    Lục Giác Inox Phi 14mm – Cứng Cáp, Ổn Định, Tối Ưu Cho Cơ Khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo