CW454K Materials
CW454K, còn được gọi là CuSn3Zn9 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C42500 theo tiêu chuẩn UNS, là một hợp kim đồng thau có chứa thiếc (Sn) và kẽm (Zn) với hàm lượng cân đối. Đây là loại vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo chi tiết máy, thiết bị điện và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công dễ dàng. CW454K được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết máy, van, bộ phận dẫn điện và chi tiết đúc hoặc dập nguội.
Thành phần hóa học CW454K
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 87 – 90 |
| Zn (Kẽm) | 6.1 – 11.5 |
| Sn (Thiếc) | 1.5 – 3.5 |
| P (Photpho) | 0 – 0.35 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.1 |
| Pb (Chì) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Tính chất cơ lý CW454K
CW454K có các đặc tính cơ lý nổi bật giúp nó thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp:
- Độ bền kéo: 350 – 450 MPa
- Giãn dài: 20 – 35%
- Độ cứng Brinell (HB): 100 – 130
- Mật độ: ~8.5 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Các tính chất này giúp CW454K có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao khi gia công nguội và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
Ưu điểm CW454K
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ thành phần thiếc và kẽm, CW454K có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tốt trong nước, hơi nước và môi trường hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công: CW454K có độ dẻo và giãn dài tốt, dễ dàng thực hiện các quá trình dập, uốn, cắt, tiện hoặc phay CNC.
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng thau CW454K có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp cho các chi tiết điện và bộ tản nhiệt.
- Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo và độ cứng hợp lý, CW454K chịu được áp lực cơ học tốt trong các chi tiết máy.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với các loại đồng thau phổ thông do hàm lượng thiếc.
- Khả năng chống mài mòn chưa bằng các hợp kim có thêm chì hoặc các hợp kim đồng đặc chủng khác.
- Không thích hợp cho các môi trường ăn mòn hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cực cao trên 350°C liên tục.
So sánh CW454K với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Hàm lượng Sn (%) | Hàm lượng Zn (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Khả năng chống ăn mòn |
|---|---|---|---|---|---|
| CW454K | 1.5 – 3.5 | 6.1 – 11.5 | 350 – 450 | Tốt | Tốt |
| CW451K | 0.5 – 1.0 | 9 – 11 | 300 – 400 | Rất tốt | Trung bình |
| CW502C | 0.2 – 0.5 | 15 – 18 | 250 – 350 | Rất tốt | Trung bình |
| CW614N | 3.0 – 5.0 | 6 – 9 | 400 – 500 | Trung bình | Rất tốt |
Ứng dụng
- Chi tiết máy: Bánh răng, vòng bi, trục nhỏ, bộ phận chịu ma sát nhẹ.
- Thiết bị điện: Đầu nối, thanh dẫn điện, linh kiện điện tử cần dẫn điện tốt.
- Van và phụ kiện nước: Van, phụ kiện nối ống, các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
- Chi tiết dập nguội và đúc: Nhờ khả năng gia công tốt, CW454K thích hợp cho chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.
- Đồ gia dụng cao cấp: Các chi tiết trang trí, tay nắm, phụ kiện nội thất chịu lực vừa phải.
Quy trình gia công
- Cắt, dập nguội: CW454K có thể cắt, dập, uốn ở nhiệt độ phòng mà không cần nhiệt độ hỗ trợ.
- Tiện, phay, khoan: Với các công cụ phù hợp, CW454K có thể gia công CNC chính xác.
- Hàn và hàn mềm: Có thể hàn bằng hàn mềm hoặc hàn đồng, tránh hàn điện nếu không kiểm soát nhiệt độ.
- Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Kết luận
CW454K là hợp kim đồng thau thiếc kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp từ chi tiết máy đến thiết bị điện và van. Việc lựa chọn CW454K giúp tối ưu hiệu suất làm việc, tuổi thọ chi tiết và tính thẩm mỹ trong các sản phẩm yêu cầu đồng thau chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

