CW502L Materials
CW502L Materials, còn được biết đến là CuZn35Pb2 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3602 theo tiêu chuẩn UNS, là một hợp kim đồng thau có chứa đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Đây là loại hợp kim phổ biến trong ngành cơ khí và điện, nổi bật với khả năng gia công nguội tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời có khả năng chống mài mòn ở mức trung bình. CW502L Materials thích hợp cho các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, chi tiết dẫn điện và các chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.
Hợp kim này có độ dẻo cao và giãn dài tốt, giúp dễ dàng tạo hình các chi tiết phức tạp. CW502L Materials cũng được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc và tuổi thọ chi tiết.
Thành phần hóa học CW502L Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 60 – 64 |
| Zn (Kẽm) | 33 – 37 |
| Pb (Chì) | 1.5 – 2.5 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.3 |
| P (Photpho) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hàm lượng kẽm và chì trong CW502L Materials giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn và giữ độ dẻo cao cho hợp kim. Thành phần này cũng đảm bảo hợp kim có thể gia công dễ dàng mà không ảnh hưởng đến độ bền cơ học.
Tính chất cơ lý CW502L Materials
CW502L Materials có các đặc tính cơ lý ổn định, đáp ứng được yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp:
- Độ bền kéo: 320 – 420 MPa
- Giãn dài: 25 – 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 85 – 125
- Mật độ: ~8.5 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Độ dẻo và giãn dài cao giúp CW502L Materials chịu được biến dạng khi dập nguội, uốn hoặc gia công CNC mà không bị nứt hoặc gãy. Đây là ưu điểm quan trọng giúp hợp kim phù hợp cho sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp.
Ưu điểm CW502L Materials
- Dễ gia công: CW502L Materials cho phép cắt, dập nguội, uốn, tiện và phay CNC dễ dàng.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Hợp kim thích hợp cho các chi tiết điện và thiết bị tản nhiệt nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Chống mài mòn tương đối: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn bề mặt trong quá trình sử dụng.
- Độ dẻo cao: Giúp chi tiết chịu được biến dạng khi gia công mà không bị nứt, gãy hay hư hỏng.
- Chi phí hợp lý: CW502L Materials mang lại hiệu suất cơ học tốt và dễ gia công với chi phí sản xuất hợp lý.
Nhược điểm CW502L Materials
- Độ bền cơ học không bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì cao cấp.
- Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
So sánh CW502L Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Zn (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Chống mài mòn |
|---|---|---|---|---|---|
| CW502L Materials | 33 – 37 | 1.5 – 2.5 | 320 – 420 | Rất tốt | Trung bình |
| CW501L Materials | 36 – 40 | 2 – 3 | 300 – 400 | Rất tốt | Trung bình |
| CW500L Materials | 37 – 41 | 1 – 2 | 280 – 380 | Rất tốt | Trung bình |
| CW456K Materials | 5 – 8 | 2 – 3 | 400 – 480 | Tốt | Cao |
CW502L Materials có ưu điểm nổi bật là sự kết hợp giữa độ dẻo cao, khả năng gia công tốt và giảm ma sát nhờ hàm lượng chì vừa phải. Hợp kim này cũng có độ bền kéo cao hơn CW500L và CW501L, phù hợp với các chi tiết cơ khí chịu lực trung bình.
Ứng dụng CW502L Materials
- Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
- Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt và linh kiện điện tử.
- Van và phụ kiện nước: Van, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
- Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực hoặc gia công CNC với dung sai hẹp.
- Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.
CW502L Materials là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần chi tiết sản xuất hàng loạt với độ đồng đều cao, dễ gia công và chi phí hợp lý.
Quy trình gia công CW502L Materials
- Dập nguội và cắt: CW502L Materials có thể thực hiện dập nguội, cắt và uốn ở nhiệt độ phòng mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp và yêu cầu kỹ thuật cao.
- Hàn: Có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật để không làm giảm đặc tính cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng để tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Lợi ích khi sử dụng CW502L Materials
Sử dụng CW502L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cũng giúp cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ khả năng gia công tốt, CW502L Materials hỗ trợ sản xuất nhanh chóng các chi tiết phức tạp và đồng đều, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.
CW502L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết có độ chính xác cao.
Kết luận
CW502L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì với độ dẻo cao, khả năng gia công dễ dàng, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Sử dụng CW502L Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí sản xuất và bảo trì. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và có chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

