CW504L Materials
CW504L Materials, còn được biết đến là CuZn38Pb2 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3605 theo chuẩn UNS, là một hợp kim đồng thau phổ biến, gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). CW504L Materials nổi bật nhờ khả năng gia công nguội tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời có độ chống mài mòn ở mức trung bình. CW504L Materials thích hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước và chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.
CW504L Materials có độ dẻo cao, dễ uốn và gia công, đồng thời giữ được đặc tính cơ lý ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Đây là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết kỹ thuật.
Thành phần hóa học CW504L Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 59 – 63 |
| Zn (Kẽm) | 35 – 39 |
| Pb (Chì) | 1.8 – 2.5 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.3 |
| P (Photpho) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hàm lượng kẽm và chì trong CW504L Materials giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn, đồng thời giữ được độ dẻo cao cho hợp kim. Thành phần này cũng giúp CW504L Materials dễ dàng gia công các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn duy trì độ bền cơ học ổn định.
Tính chất cơ lý CW504L Materials
CW504L Materials sở hữu các đặc tính cơ lý ổn định, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp:
- Độ bền kéo: 320 – 430 MPa
- Giãn dài: 25 – 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 90 – 130
- Mật độ: ~8.5 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Với độ giãn dài cao và tính dẻo tốt, CW504L Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này giúp CW504L Materials phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.
Ưu điểm CW504L Materials
- Dễ gia công: CW504L Materials cho phép dập nguội, cắt, uốn, tiện, phay CNC dễ dàng và chính xác.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: CW504L Materials thích hợp cho chi tiết điện, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.
- Chống mài mòn vừa phải: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát và hạn chế mài mòn bề mặt.
- Độ dẻo cao: Giúp chi tiết chịu được biến dạng khi gia công mà không bị gãy hay nứt.
- Chi phí hợp lý: CW504L Materials mang lại hiệu suất cơ học tốt và dễ gia công với chi phí sản xuất hợp lý.
Nhược điểm CW504L Materials
- Độ bền cơ học không bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì cao cấp.
- Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
So sánh CW504L Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Zn (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Chống mài mòn |
|---|---|---|---|---|---|
| CW504L Materials | 35 – 39 | 1.8 – 2.5 | 320 – 430 | Rất tốt | Trung bình |
| CW503L Materials | 34 – 38 | 2 – 3 | 320 – 420 | Rất tốt | Trung bình |
| CW502L Materials | 33 – 37 | 1.5 – 2.5 | 320 – 420 | Rất tốt | Trung bình |
| CW501L Materials | 36 – 40 | 2 – 3 | 300 – 400 | Rất tốt | Trung bình |
CW504L Materials nổi bật nhờ khả năng giảm ma sát hiệu quả, độ dẻo cao và dễ gia công. Hợp kim này thích hợp cho các chi tiết cơ khí và điện có hình dạng phức tạp, yêu cầu dung sai hẹp và độ bền vừa phải.
Ứng dụng
- Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
- Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt và linh kiện điện tử.
- Van và phụ kiện nước: Van, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
- Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực hoặc gia công CNC với dung sai hẹp.
- Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.
CW504L Materials là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu chi tiết sản xuất hàng loạt với độ đồng đều cao, khả năng gia công dễ dàng và chi phí hợp lý.
Quy trình gia công
- Dập nguội và cắt: CW504L Materials dễ dàng thực hiện dập nguội, cắt và uốn mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan CNC: CW504L Materials cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
- Hàn: Có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng giúp tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Lợi ích khi sử dụng
Sử dụng CW504L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cũng giúp cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế chi tiết. Khả năng gia công tốt giúp sản xuất nhanh chóng các chi tiết phức tạp và đồng đều, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.
CW504L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.
Kết luận
CW504L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì có độ dẻo cao, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CW504L Materials thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Sử dụng CW504L Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và có chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

