CW601N Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW601N Materials

CW601N Materials là gì?

CW601N Materials là một hợp kim đồng thau nhóm đồng-niken cao cấp, thường được biết đến theo tiêu chuẩn châu Âu. CW601N Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và môi trường hóa chất nhẹ. CW601N Materials còn có độ bền cơ học ổn định, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ dàng gia công nguội. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, van, phụ kiện nước, chi tiết đúc áp lực và các bộ phận chịu ma sát.

CW601N Materials có độ dẻo cao, dễ uốn, gia công và tạo hình các chi tiết kỹ thuật phức tạp. Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp CW601N Materials giữ được tuổi thọ và tính thẩm mỹ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Thành phần hóa học CW601N Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 58 – 62
Ni (Niken) 1.5 – 2.5
Zn (Kẽm) 37 – 39
Pb (Chì) ≤ 0.2
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.03
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng niken cao trong CW601N Materials giúp hợp kim tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Thành phần đồng và kẽm cân đối đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công tốt, thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

Tính chất cơ lý

CW601N Materials có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 400 – 500 MPa
  • Giãn dài: 20 – 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 110 – 145
  • Mật độ: ~8.6 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Độ bền và độ giãn dài cao giúp CW601N Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt. Tính dẻo tốt giúp hợp kim phù hợp cho các chi tiết có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.

Ưu điểm

  1. Chống ăn mòn cao: CW601N Materials thích hợp cho môi trường nước biển, nước ngọt và các dung dịch hóa chất nhẹ.
  2. Dễ gia công: Có thể dập nguội, cắt, tiện, phay CNC, khoan và mài dễ dàng.
  3. Độ bền cơ học tốt: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và các bộ phận quan trọng.
  4. Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Thích hợp cho các ứng dụng điện và chi tiết tản nhiệt.
  5. Độ dẻo cao: Chi tiết có thể uốn và tạo hình mà không bị gãy hoặc nứt.

Nhược điểm

  • Chi phí cao hơn so với các hợp kim đồng thau thông thường.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.

So sánh CW601N Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Ni (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống ăn mòn
CW601N Materials 37 – 39 1.5 – 2.5 ≤ 0.2 400 – 500 Rất tốt Cao
CW600N Materials 37 – 39 1 – 2 ≤ 0.2 380 – 480 Rất tốt Cao
CW602N Materials 38 – 40 0.5 – 1 ≤ 0.2 370 – 470 Rất tốt Trung bình cao
CW603N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao

CW601N Materials nổi bật nhờ hàm lượng niken tối ưu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn mà vẫn duy trì độ bền và khả năng gia công tốt.

Ứng dụng

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, trục, chi tiết chịu lực vừa phải.
  2. Van và phụ kiện nước: Van nước, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt.
  3. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt.
  4. Chi tiết đúc và dập nguội: Sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.

CW601N Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần chống ăn mòn, dễ gia công và duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình gia công CW601N Materials

  • Dập nguội và cắt: CW601N Materials có thể dập nguội, uốn và cắt mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
  • Hàn: CW601N Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Lợi ích khi sử dụng CW601N Materials

Sử dụng CW601N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.

CW601N Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng niken và đồng cân đối giúp giảm mài mòn, chống ăn mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW601N Materials là hợp kim đồng thau đồng-niken có khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và dễ gia công. CW601N Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, thiết bị điện và các bộ phận đúc hoặc dập nguội. Sử dụng CW601N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chống ăn mòn, dễ gia công và chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 306

    Thép Inox 306 Thép Inox 306 là gì? Thép Inox 306 là thép không gỉ [...]

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Thể Dùng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Thể Dùng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? Inox 15X18H12C4TЮ [...]

    Vật liệu SAE 30201

    Vật liệu SAE 30201 Vật liệu SAE 30201 là gì? SAE 30201 là một loại [...]

    Mua Inox S32304 Ở Đâu Tại Việt Nam Đảm Bảo Uy Tín Và Chất Lượng

    Mua Inox S32304 Ở Đâu Tại Việt Nam Đảm Bảo Uy Tín Và Chất Lượng? [...]

    420S29 Stainless Steel

    420S29 Stainless Steel 420S29 stainless steel là gì? 420S29 stainless steel là một loại thép [...]

    SAE 30305 stainless steel

    SAE 30305 stainless steel SAE 30305 stainless steel là gì? SAE 30305 stainless steel là [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni11Nb

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni11Nb Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni11Nb là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni11Nb là [...]

    So Sánh Inox 310S Với Inox 304 – Loại Nào Chịu Nhiệt Tốt Hơn

    So Sánh Inox 310S Với Inox 304 – Loại Nào Chịu Nhiệt Tốt Hơn? Khi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo