CW602N Materials
CW602N Materials là một hợp kim đồng thau nhóm đồng-niken cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định. CW602N Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, nước ngọt và các dung dịch hóa chất nhẹ. Hợp kim này còn có khả năng gia công nguội tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, chi tiết đúc áp lực và các bộ phận chịu ma sát.
CW602N Materials có độ dẻo cao, dễ uốn và gia công, cho phép tạo hình các chi tiết phức tạp mà không làm giảm tính chất cơ lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sản xuất hàng loạt và các chi tiết chịu lực vừa phải trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học CW602N Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 58 – 62 |
| Ni (Niken) | 0.5 – 1 |
| Zn (Kẽm) | 38 – 40 |
| Pb (Chì) | ≤ 0.2 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.3 |
| P (Photpho) | ≤ 0.03 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
CW602N Materials với hàm lượng niken phù hợp giúp tăng khả năng chống ăn mòn mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học và khả năng gia công tốt. Thành phần đồng và kẽm cân bằng giúp hợp kim duy trì độ cứng và dẻo, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật đa dạng.
Tính chất cơ lý CW602N Materials
CW602N Materials có các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 370 – 470 MPa
- Giãn dài: 20 – 35%
- Độ cứng Brinell (HB): 105 – 140
- Mật độ: ~8.6 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Độ bền và giãn dài tốt giúp CW602N Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt. Tính dẻo cao giúp hợp kim phù hợp cho các chi tiết có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.
Ưu điểm CW602N Materials
- Khả năng chống ăn mòn tốt: CW602N Materials thích hợp cho môi trường nước biển, nước ngọt và các dung dịch hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công: Hợp kim có thể dập nguội, cắt, tiện, phay CNC, khoan và mài dễ dàng.
- Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và các bộ phận quan trọng.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho các ứng dụng điện và chi tiết tản nhiệt.
- Độ dẻo cao: Chi tiết có thể uốn và tạo hình mà không bị gãy.
Nhược điểm CW602N Materials
- Chi phí cao hơn so với các hợp kim đồng thau thông thường.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
So sánh CW602N Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Zn (%) | Ni (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Chống ăn mòn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CW602N Materials | 38 – 40 | 0.5 – 1 | ≤ 0.2 | 370 – 470 | Rất tốt | Trung bình cao |
| CW600N Materials | 37 – 39 | 1 – 2 | ≤ 0.2 | 380 – 480 | Rất tốt | Cao |
| CW601N Materials | 37 – 39 | 1.5 – 2.5 | ≤ 0.2 | 400 – 500 | Rất tốt | Cao |
| CW603N Materials | 36 – 38 | 1 – 2 | ≤ 0.2 | 360 – 460 | Rất tốt | Cao |
CW602N Materials có ưu thế về chi phí hợp lý và khả năng chống ăn mòn tương đối, phù hợp cho các chi tiết sản xuất hàng loạt và yêu cầu kỹ thuật vừa phải.
Ứng dụng CW602N Materials
- Chi tiết cơ khí: Bánh răng, trục, chi tiết chịu lực vừa phải.
- Van và phụ kiện nước: Van nước, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt.
- Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt.
- Chi tiết đúc và dập nguội: Sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí với dung sai hẹp.
- Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.
CW602N Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần chống ăn mòn, dễ gia công và duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Quy trình gia công CW602N Materials
- Dập nguội và cắt: CW602N Materials có thể dập nguội, uốn và cắt mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan CNC: Cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
- Hàn: CW602N Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Lợi ích khi sử dụng CW602N Materials
Sử dụng CW602N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
CW602N Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng niken và đồng cân đối giúp giảm mài mòn, chống ăn mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.
Kết luận
CW602N Materials là hợp kim đồng thau đồng-niken có khả năng chống ăn mòn tương đối cao, độ dẻo tốt và dễ gia công. CW602N Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, thiết bị điện và các bộ phận đúc hoặc dập nguội. Sử dụng CW602N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chống ăn mòn, dễ gia công và chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

