CW609N Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW609N Materials

CW609N Materials là gì?

CW609N Materials là một hợp kim đồng thau nhóm đồng-niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công. CW609N Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, nước ngọt và các dung dịch hóa chất nhẹ. Hợp kim này cũng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công nguội, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, chi tiết đúc áp lực và các bộ phận chịu ma sát.

CW609N Materials có độ dẻo cao, dễ uốn, gia công và tạo hình các chi tiết kỹ thuật phức tạp mà không làm giảm tính chất cơ lý. Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp CW609N Materials duy trì tuổi thọ và hiệu suất làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học CW609N Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 57 – 61
Ni (Niken) 1 – 2
Zn (Kẽm) 36 – 38
Pb (Chì) ≤ 0.2
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.03
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng niken trong CW609N Materials giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Thành phần đồng và kẽm cân bằng giúp duy trì độ bền cơ học và khả năng gia công tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp.

Tính chất cơ lý CW609N Materials

CW609N Materials có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 360 – 460 MPa
  • Giãn dài: 20 – 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 105 – 140
  • Mật độ: ~8.6 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Độ bền và giãn dài tốt giúp CW609N Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt. Tính dẻo cao giúp hợp kim phù hợp cho các chi tiết có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.

Ưu điểm CW609N Materials

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: CW609N Materials thích hợp cho môi trường nước biển, nước ngọt và các dung dịch hóa chất nhẹ.
  2. Dễ gia công: Hợp kim có thể dập nguội, cắt, tiện, phay CNC, khoan và mài dễ dàng.
  3. Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và các bộ phận quan trọng.
  4. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho các ứng dụng điện và chi tiết tản nhiệt.
  5. Độ dẻo cao: Chi tiết có thể uốn và tạo hình mà không bị gãy.

Nhược điểm CW609N Materials

  • Chi phí cao hơn so với các hợp kim đồng thau thông thường.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.

So sánh CW609N Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Ni (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống ăn mòn
CW609N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW600N Materials 37 – 39 1 – 2 ≤ 0.2 380 – 480 Rất tốt Cao
CW601N Materials 37 – 39 1.5 – 2.5 ≤ 0.2 400 – 500 Rất tốt Cao
CW602N Materials 38 – 40 0.5 – 1 ≤ 0.2 370 – 470 Rất tốt Trung bình cao
CW603N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW604N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW605N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW606N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW607N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW608N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao

CW609N Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật và sản xuất hàng loạt.

Ứng dụng CW609N Materials

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, trục, chi tiết chịu lực vừa phải.
  2. Van và phụ kiện nước: Van nước, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt.
  3. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt.
  4. Chi tiết đúc và dập nguội: Sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.

CW609N Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần chống ăn mòn, dễ gia công và duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình gia công CW609N Materials

  • Dập nguội và cắt: CW609N Materials có thể dập nguội, uốn và cắt mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
  • Hàn: CW609N Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Lợi ích khi sử dụng CW609N Materials

Sử dụng CW609N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.

CW609N Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng niken và đồng cân đối giúp giảm mài mòn, chống ăn mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW609N Materials là hợp kim đồng thau đồng-niken có khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và dễ gia công. CW609N Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, thiết bị điện và các bộ phận đúc hoặc dập nguội. Sử dụng CW609N Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, chống ăn mòn và dễ gia công.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C61300

    Đồng C61300 Đồng C61300 là gì? Đồng C61300, hay còn gọi là hợp kim nhôm [...]

    Thép không gỉ Z01CD26.1

    Thép không gỉ Z01CD26.1 Thép không gỉ Z01CD26.1 là gì? Thép không gỉ Z01CD26.1 là [...]

    Inox X2CrNi12 – Giải pháp inox giá rẻ cho ngành công nghiệp nhẹ

    Inox X2CrNi12 – Giải pháp inox giá rẻ cho ngành công nghiệp nhẹ Inox X2CrNi12 [...]

    Tấm Inox 80mm Là Gì

    Tấm Inox 80mm Là Gì? Tấm Inox 80mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4122

    Tìm hiểu về Inox 1.4122 và Ứng dụng của nó Inox 1.4122 là gì? Inox [...]

    Thép 0Cr18Ni11Nb

    Thép 0Cr18Ni11Nb Thép 0Cr18Ni11Nb là gì? Thép 0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Vật liệu UNS S17700

    Vật liệu UNS S17700 Vật liệu UNS S17700 là gì? Vật liệu UNS S17700 là [...]

    STS304N1 stainless steel

    STS304N1 stainless steel STS304N1 stainless steel là gì? STS304N1 là loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo