CW708R Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW708R Materials

CW708R Materials là gì?

CW708R Materials là hợp kim đồng thau nhóm đồng-niken cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công trong môi trường công nghiệp. CW708R Materials thường được ứng dụng trong sản xuất van, phụ kiện nước, chi tiết cơ khí, chi tiết đúc áp lực và các bộ phận chịu ma sát. Hợp kim này nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn trong nước biển, nước ngọt và dung dịch hóa chất nhẹ. CW708R Materials cũng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công nguội.

CW708R Materials có độ dẻo cao, dễ uốn và gia công mà không làm giảm tính chất cơ lý của vật liệu. Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp CW708R Materials duy trì tuổi thọ lâu dài và hiệu suất làm việc ổn định, đồng thời đảm bảo các chi tiết cơ khí giữ độ chính xác và bền bỉ.

Thành phần hóa học CW708R Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 57 – 61
Zn (Kẽm) 36 – 38
Pb (Chì) ≤ 0.2
Ni (Niken) 0.5 – 1.5
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.03
Tạp chất khác ≤ 0.5

Niken trong CW708R Materials giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Sự cân bằng giữa đồng và kẽm duy trì độ bền cơ học và khả năng gia công tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp.

Tính chất cơ lý CW708R Materials

Các đặc tính cơ lý nổi bật của CW708R Materials:

  • Độ bền kéo: 380 – 480 MPa
  • Giãn dài: 18 – 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 110 – 145
  • Mật độ: ~8.6 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Độ bền và giãn dài cao giúp CW708R Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt. Tính dẻo của hợp kim đảm bảo khả năng tạo hình các chi tiết có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.

Ưu điểm CW708R Materials

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Phù hợp với môi trường nước biển, nước ngọt và dung dịch hóa chất nhẹ.
  2. Dễ gia công: Hợp kim thích hợp cho dập nguội, cắt, tiện, phay CNC, khoan và mài.
  3. Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và các bộ phận quan trọng.
  4. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Hỗ trợ ứng dụng điện và chi tiết tản nhiệt.
  5. Độ dẻo cao: Dễ uốn, tạo hình mà không bị gãy.

Nhược điểm CW708R Materials

  • Chi phí cao hơn so với hợp kim đồng thau thông thường.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.

So sánh CW708R Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Ni (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống ăn mòn
CW708R Materials 36 – 38 0.5 – 1.5 ≤ 0.2 380 – 480 Rất tốt Cao
CW704R Materials 36 – 38 0.5 – 1.5 ≤ 0.2 380 – 480 Rất tốt Cao
CW624N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW621N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao
CW617N Materials 36 – 38 1 – 2 ≤ 0.2 360 – 460 Rất tốt Cao

CW708R Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật và sản xuất hàng loạt.

Ứng dụng CW708R Materials

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, trục, chi tiết chịu lực vừa phải.
  2. Van và phụ kiện nước: Van nước, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt.
  3. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt.
  4. Chi tiết đúc và dập nguội: Sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.

CW708R Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chống ăn mòn, dễ gia công và duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình gia công CW708R Materials

  • Dập nguội và cắt: CW708R Materials có thể dập nguội, uốn và cắt mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
  • Hàn: CW708R Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Lợi ích khi sử dụng

Sử dụng CW708R Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống ăn mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.

CW708R Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng niken và đồng cân đối giúp giảm mài mòn, chống ăn mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW708R Materials là hợp kim đồng thau đồng-niken có khả năng chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt và dễ gia công. CW708R Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, thiết bị điện và các bộ phận đúc hoặc dập nguội. Sử dụng CW708R Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, chống ăn mòn và dễ gia công.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu Duplex 1.4655

    Vật liệu Duplex 1.4655 Vật liệu Duplex 1.4655 là gì? Vật liệu Duplex 1.4655, còn [...]

    Đồng 2.0500 Có Thể Hàn Được Không Và Cần Dùng Loại Que Hàn Nào

    Đồng 2.0500 Có Thể Hàn Được Không Và Cần Dùng Loại Que Hàn Nào? Đồng [...]

    Thép không gỉ 201L

    Thép không gỉ 201L Thép không gỉ 201L là gì? Thép không gỉ 201L là [...]

    Inox 303 Có Đáp Ứng Tiêu Chuẩn ASTM Và EN Không

    Inox 303 Có Đáp Ứng Tiêu Chuẩn ASTM Và EN Không? 1. Tổng quan về [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr19Ni9N

    Tìm hiểu về Inox 0Cr19Ni9N và Ứng dụng của nó Inox 0Cr19Ni9N là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 04Cr17Ni12Mo2

    Tìm hiểu về Inox 04Cr17Ni12Mo2 và Ứng dụng của nó Inox 04Cr17Ni12Mo2 là gì? Inox [...]

    Tại Sao Inox 2507 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Sản Xuất Công Nghiệp

    Tại Sao Inox 2507 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Sản Xuất Công Nghiệp? Giới Thiệu [...]

    Inox 1Cr18Ni9Ti

    Inox 1Cr18Ni9Ti Inox 1Cr18Ni9Ti là gì? Inox 1Cr18Ni9Ti là thép không gỉ austenitic ổn định, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo