Cu-ETP Materials
Cu-ETP Materials là đồng tinh khiết điện kỹ thuật, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp để đảm bảo khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tối ưu. “ETP” là viết tắt của “Electrolytic Tough Pitch”, nghĩa là đồng được tinh luyện bằng điện phân, với hàm lượng đồng cao và chứa một lượng nhỏ oxy để tăng cường độ bền và tính dẫn điện. Cu-ETP Materials thường được ứng dụng trong sản xuất dây dẫn điện, thanh dẫn điện, busbar, thiết bị điện, tản nhiệt, và các chi tiết cơ khí yêu cầu dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Cu-ETP Materials có độ dẻo cao, dễ gia công, uốn, kéo dây và cán tấm mà không làm giảm tính chất cơ lý. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa giúp Cu-ETP Materials duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp và dân dụng.
Thành phần hóa học Cu-ETP Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | ≥ 99.90 |
| O (Oxy) | 0.02 – 0.04 |
| P (Photpho) | ≤ 0.03 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.05 |
Hàm lượng oxy kiểm soát trong Cu-ETP Materials giúp giảm nguy cơ nứt hàn, tăng khả năng hàn và cải thiện tính chất cơ lý. Đồng tinh khiết chiếm phần lớn, đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật điện năng.
Tính chất cơ lý Cu-ETP Materials
Các đặc tính cơ lý nổi bật của Cu-ETP Materials:
- Độ bền kéo: 210 – 250 MPa
- Giãn dài: 35 – 50%
- Độ cứng Brinell (HB): 55 – 75
- Mật độ: 8.92 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1083°C
Cu-ETP Materials có độ bền vừa phải nhưng giãn dài cao, giúp chịu được biến dạng khi gia công nguội, kéo dây, uốn hoặc cán tấm. Tính dẻo cao đảm bảo khả năng tạo hình các chi tiết phức tạp mà không bị nứt hoặc gãy.
Ưu điểm Cu-ETP Materials
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Lý tưởng cho ứng dụng điện và tản nhiệt.
- Chống ăn mòn và oxy hóa tốt: Phù hợp với môi trường công nghiệp và dân dụng.
- Dễ gia công: Hợp kim thích hợp cho cán, uốn, kéo dây, tiện, phay và hàn.
- Độ dẻo cao: Cho phép tạo hình các chi tiết mỏng, dài hoặc có hình dạng phức tạp.
- Khả năng hàn tốt: Oxy và photpho giúp Cu-ETP Materials hàn dễ dàng và hạn chế nứt.
Nhược điểm Cu-ETP Materials
- Chi phí cao hơn đồng thường do yêu cầu tinh khiết và sản xuất điện phân.
- Không thích hợp cho các môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Độ bền kéo thấp hơn hợp kim đồng thau, không phù hợp cho các chi tiết chịu lực cao.
So sánh Cu-ETP Materials với Cu-DHP Materials
| Vật liệu | Cu (%) | O (%) | P (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dẫn điện | Chống ăn mòn | Dễ gia công |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cu-ETP Materials | ≥ 99.90 | 0.02–0.04 | ≤ 0.03 | 210 – 250 | Cao | Cao | Rất tốt |
| Cu-DHP Materials | ≥ 99.90 | ≤ 0.02 | 0.015–0.04 | 210 – 250 | Cao | Cao | Rất tốt |
| Đồng tinh khiết | ≥ 99.90 | ≤ 0.01 | ≤ 0.01 | 200 – 240 | Cao | Trung bình | Tốt |
Cu-ETP Materials nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, dễ hàn và chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết điện và thiết bị tản nhiệt.
Ứng dụng Cu-ETP Materials
- Ngành điện: Dây dẫn, thanh dẫn điện, busbar, cáp điện, tấm dẫn điện.
- Thiết bị tản nhiệt: Bộ trao đổi nhiệt, tản nhiệt máy móc, quạt làm mát.
- Chi tiết cơ khí tinh xảo: Cán tấm, kéo dây, chi tiết uốn cong hoặc mỏng.
- Thiết bị công nghiệp: Bình chứa, đường ống dẫn nước, chi tiết hơi nước nhẹ.
- Đồ trang trí và nội thất: Tay nắm, chi tiết mạ, chi tiết trang trí dẫn điện hoặc tản nhiệt.
Cu-ETP Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu dẫn điện, dẫn nhiệt cao, dễ gia công và hàn, đồng thời chống ăn mòn tốt.
Quy trình gia công
- Cán, kéo, uốn: Cu-ETP Materials có thể cán tấm, kéo dây hoặc uốn mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan: Cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp với dung sai hẹp.
- Hàn: Oxy và photpho trong vật liệu giúp hàn dễ dàng, hạn chế nứt hàn.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ niken, mạ bạc hoặc mạ chrome giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Lợi ích khi sử dụng
Sử dụng Cu-ETP Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết nhờ khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc trong các ứng dụng điện, cơ khí và tản nhiệt. Khả năng gia công tốt giúp sản xuất nhanh các chi tiết tinh xảo, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
Cu-ETP Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí, nội thất và công nghiệp tinh xảo. Hàm lượng oxy và photpho giúp giảm mài mòn, tăng khả năng chống ăn mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.
Kết luận
Cu-ETP Materials là đồng tinh khiết điện kỹ thuật với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Cu-ETP Materials phù hợp cho chi tiết điện, thiết bị tản nhiệt, chi tiết cơ khí tinh xảo và các ứng dụng công nghiệp cần đồng tinh khiết chất lượng cao. Sử dụng Cu-ETP Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

