CuCo1Ni1Be Materials
CuCo1Ni1Be Materials là hợp kim đồng – berili đặc biệt, chứa khoảng 1% coban (Co), 1% niken (Ni) và lượng berili (Be) vừa đủ để tăng cường độ bền và khả năng đàn hồi. Hợp kim này nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mỏi và chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CuCo1Ni1Be Materials thường được ứng dụng trong các lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử, khuôn mẫu, bộ phận hàng không và các chi tiết cần độ bền cao cùng khả năng đàn hồi tốt.
Hợp kim CuCo1Ni1Be kết hợp tính dẫn điện và dẫn nhiệt của đồng với độ cứng và độ bền cao nhờ berili, niken và coban. Sự kết hợp này tạo ra một vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực động, các bộ phận điện tử và môi trường yêu cầu tính ổn định cơ học cao.
Thành phần hóa học CuCo1Ni1Be Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | Cân bằng |
| Be (Berili) | 1.3 – 1.8 |
| Co (Coban) | 0.8 – 1.2 |
| Ni (Niken) | 0.8 – 1.2 |
| Pb (Chì) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Berili giúp tăng độ bền và khả năng đàn hồi, trong khi coban và niken cải thiện độ cứng, khả năng chống mỏi và chống ăn mòn. Đồng vẫn đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định cho hợp kim.
Tính chất cơ lý CuCo1Ni1Be Materials
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CuCo1Ni1Be Materials:
- Độ bền kéo: 900 – 1200 MPa
- Giãn dài: 2 – 8%
- Độ cứng Brinell (HB): 320 – 420
- Mật độ: 8.4 g/cm³
- Độ dẫn điện: 12 – 20 % IACS
- Nhiệt độ nóng chảy: 1020 – 1040°C
CuCo1Ni1Be Materials có độ bền và độ cứng cao, đồng thời duy trì khả năng đàn hồi tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, bộ phận điện tử và thiết bị chính xác.
Ưu điểm CuCo1Ni1Be Materials
- Độ bền cơ học cao: Berili, coban và niken giúp tăng độ cứng, chống mỏi và chịu lực tốt.
- Khả năng đàn hồi tốt: Thích hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực động.
- Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường không quá khắc nghiệt.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho các bộ phận điện tử và chi tiết dẫn điện.
- Dễ gia công: Có thể tiện, phay, mài, hàn, mạ hoặc xử lý bề mặt.
Nhược điểm CuCo1Ni1Be Materials
- Giá thành cao hơn so với đồng thông thường và hợp kim đồng nhôm.
- Cần bảo hộ khi gia công do bụi berili độc hại.
- Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
So sánh CuCo1Ni1Be Materials với CuBe1.7 và CuBe2
| Vật liệu | Cu (%) | Be (%) | Co (%) | Ni (%) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng HB | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CuCo1Ni1Be Materials | Cân bằng | 1.3–1.8 | 0.8–1.2 | 0.8–1.2 | 900 – 1200 | 2 – 8 | 320 – 420 | Lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử |
| CuBe1.7 Materials | Cân bằng | 1.5–1.9 | – | – | 850 – 1050 | 2 – 10 | 300 – 400 | Lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử |
| CuBe2 Materials | Cân bằng | 1.8–2.0 | – | – | 1000 – 1250 | 2 – 8 | 350 – 450 | Lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác |
CuCo1Ni1Be Materials nổi bật với khả năng đàn hồi tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử và bộ phận cơ khí chịu lực động.
Ứng dụng CuCo1Ni1Be Materials
- Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, chi tiết cơ khí chịu tải động, bánh răng nhỏ.
- Ngành điện – điện tử: Bộ phận dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết mạch điện.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Lò xo, chi tiết cơ khí chịu tải và mỏi, thiết bị đo lường.
- Thiết bị công nghiệp: Van, trục, bạc trượt, chi tiết chịu mài mòn nhẹ.
- Khuôn mẫu và công cụ: Khuôn phay, cắt, mài, các chi tiết yêu cầu độ bền, cứng và độ đàn hồi cao.
CuCo1Ni1Be Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, độ đàn hồi, khả năng chống mỏi và dẫn điện ổn định.
Quy trình gia công CuCo1Ni1Be Materials
- Đúc: Thích hợp đúc các chi tiết phức tạp với dung sai vừa phải.
- Tiện, phay, khoan: Gia công chính xác, cần bảo hộ do bụi berili độc hại.
- Hàn: Hàn TIG hoặc hàn điểm, mối hàn chất lượng cao.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ, phủ lớp bảo vệ tăng tuổi thọ chi tiết.
- Nhiệt luyện: Xử lý nhiệt để tăng độ bền, cứng và khả năng đàn hồi.
Lợi ích khi sử dụng CuCo1Ni1Be Materials
Sử dụng CuCo1Ni1Be Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết nhờ độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc của lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử và bộ phận chịu lực động. Khả năng dẫn điện ổn định giúp ứng dụng tốt trong các chi tiết điện – điện tử.
CuCo1Ni1Be Materials còn phù hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử, khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, độ đàn hồi tốt và dễ gia công.
Kết luận
CuCo1Ni1Be Materials là hợp kim đồng – berili với 1% coban và 1% niken, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tốt, chống mỏi và chống ăn mòn. CuCo1Ni1Be Materials phù hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử, khuôn mẫu và bộ phận chịu lực động trong cơ khí, hàng không và công nghiệp. Sử dụng CuCo1Ni1Be Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo độ dẫn điện ổn định.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

