CuZn35Pb1 Materials

NS113 Materials

CuZn35Pb1 Materials

CuZn35Pb1 Materials là gì?

CuZn35Pb1 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 35% và 1% chì, thuộc nhóm đồng thau (brass). Hợp kim này được thiết kế để tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn so với các hợp kim đồng thau thông thường. Chì trong hợp kim giúp cải thiện khả năng gia công, giảm ma sát và nâng cao chất lượng bề mặt trong quá trình cắt gọt và định hình chi tiết.

CuZn35Pb1 Materials được sử dụng rộng rãi trong sản xuất trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp, linh kiện cơ khí và các chi tiết kỹ thuật chịu lực và mài mòn trong môi trường công nghiệp.


Thành phần hóa học của CuZn35Pb1 Materials

Bảng: Thành phần hóa học CuZn35Pb1 Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 64 – 66
Zn (Kẽm) 34 – 36
Pb (Chì) 0.8 – 1.2
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hợp kim được pha chế cân bằng giữa độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công cơ khí.


Tính chất cơ lý của CuZn35Pb1 Materials

1. Độ bền kéo (Tensile Strength)

Độ bền kéo đạt 500–570 MPa, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao.

2. Độ cứng (Hardness)

Độ cứng từ 170–200 HB, giúp chi tiết giữ form, chống mài mòn và ổn định lâu dài.

3. Độ giãn dài (Elongation)

Độ giãn dài 7–11%, hợp kim vẫn đủ dẻo để gia công cơ khí, định hình chi tiết và xử lý nhiệt khi cần.

4. Khả năng gia công

CuZn35Pb1 Materials có thể gia công bằng:

  • Tiện CNC
  • Phay
  • Khoan
  • Dập nguội
  • Hàn và lắp ráp

Hàm lượng Pb giúp giảm ma sát khi gia công, dễ dàng cắt gọt và hoàn thiện bề mặt, đồng thời duy trì độ bền và độ ổn định cơ học.

5. Khả năng chống ăn mòn

  • Chống oxy hóa trong không khí và môi trường ẩm tốt
  • Chống ăn mòn vừa phải trong nước ngọt, dầu mỡ và môi trường công nghiệp
  • Bề mặt ổn định lâu dài, hạn chế gỉ sét

6. Màu sắc – thẩm mỹ

Màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, dễ đánh bóng, phù hợp cho chi tiết cơ khí, linh kiện máy và trang trí kỹ thuật.

7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt

  • Dẫn điện: 9–13 MS/m, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện phi chuyên dụng
  • Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành và ma sát

Ưu điểm của CuZn35Pb1 Materials

  • Độ bền kéo và độ cứng cao, chịu lực và chịu mài mòn tốt
  • Kháng oxy hóa và ăn mòn hiệu quả
  • Gia công CNC, tiện, phay, dập nguội và hàn dễ dàng nhờ hàm lượng Pb
  • Bề mặt mịn, giữ form và ổn định cơ học lâu dài
  • Màu vàng đồng đậm, dễ đánh bóng, phù hợp chi tiết trượt, cơ khí chịu lực và trang trí kỹ thuật
  • Phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và chi tiết chịu ma sát vừa và cao

Nhược điểm của CuZn35Pb1 Materials

  • Độ dẻo thấp hơn so với các hợp kim đồng thau có kẽm thấp
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển
  • Chi phí sản xuất cao hơn do hàm lượng kẽm và Pb
  • Cần lưu ý với chi tiết tiếp xúc thực phẩm do hàm lượng Pb

Bảng so sánh CuZn35Pb1 Materials với các hợp kim đồng thau khác

Tiêu chí CuZn35Pb1 Materials CuZn33 CuZn31Si
Màu sắc Vàng đồng đậm Vàng đồng đậm Vàng đồng đậm
Độ bền kéo 500–570 MPa 500–570 MPa 480–560 MPa
Độ cứng 170–200 HB 170–200 HB 160–190 HB
Gia công Dễ (nhờ Pb) Dễ (nhờ Pb) Dễ (nhờ Pb)
Chống ăn mòn Tốt Tốt Cao (nhờ Si)
Ứng dụng Trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp Trục, ổ trượt, bushings, van Trục, ổ trượt, bushings, van

CuZn35Pb1 Materials nổi bật với độ bền và độ cứng cao, màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, trục, ổ trượt, van và bushings trong môi trường công nghiệp nặng.


Ứng dụng của CuZn35Pb1 Materials

1. Trục và ổ trục

  • Trục dẫn hướng, cánh quạt, trục máy công nghiệp
  • Bạc đạn, bushings chịu mài mòn vừa và cao
  • Chi tiết cơ khí công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định lâu dài

2. Van và phụ kiện công nghiệp

  • Van nước, van khí chịu áp lực cao
  • Phụ kiện ống nước, khớp nối, bulông chịu lực
  • Chi tiết bề mặt trượt tự bôi trơn nhờ Pb

3. Linh kiện cơ khí chính xác

  • Bản lề, trục dẫn hướng, bulông và linh kiện cơ khí chịu mài mòn
  • Chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định cơ học
  • Linh kiện chịu ma sát cao và lực va đập vừa đến lớn

4. Mỹ nghệ và trang trí kỹ thuật

  • Chi tiết cơ khí trang trí, phụ kiện máy
  • Chi tiết cần bề mặt mịn, màu vàng đồng đậm và dễ đánh bóng

5. Chi tiết kỹ thuật đặc biệt

  • Chi tiết công nghiệp nặng, chi tiết chịu tải, chịu mài mòn
  • Bề mặt trượt tự bôi trơn, giảm ma sát nhờ Pb
  • Thích hợp cho máy móc, thiết bị kỹ thuật và hệ thống cơ khí công nghiệp

Kết luận

CuZn35Pb1 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm cao và 1% Pb, mang lại độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt. Hợp kim phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và các chi tiết cơ khí chịu lực và ma sát vừa đến cao. Với màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, khả năng gia công dễ dàng nhờ Pb và khả năng chống oxy hóa hiệu quả, CuZn35Pb1 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 1.4539

    Thép không gỉ 1.4539 Thép không gỉ 1.4539 là gì? Thép không gỉ 1.4539 là [...]

    Đồng Hợp Kim C2600

    Đồng Hợp Kim C2600 Đồng Hợp Kim C2600 là gì? Đồng Hợp Kim C2600 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 150 – Thép Inox Cứng Cao, Chịu Mài Mòn [...]

    Thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2

    Thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì? Thép X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrMoNb17-1 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X6CrMoNb17-1 và Ứng dụng của nó Inox X6CrMoNb17-1 – Thép Không [...]

    304N stainless steel

    304N stainless steel 304N stainless steel là gì? 304N stainless steel là loại thép không [...]

    Ứng Dụng Của Inox 12X21H5T Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Ứng Dụng Của Inox 12X21H5T Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại Inox 12X21H5T là một [...]

    Đồng Hợp Kim SF-Cu

    Đồng Hợp Kim SF-Cu Đồng Hợp Kim SF-Cu là gì? Đồng Hợp Kim SF-Cu (Special [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo