CuZn38Pb4 Materials

CZ120 Materials

CuZn38Pb4 Materials

CuZn38Pb4 Materials là gì?

CuZn38Pb4 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 38% và 4% chì (Pb), thuộc nhóm đồng thau (brass) đặc biệt. Hợp kim này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng gia công, độ bền cơ học, chống mài mòn và kháng oxy hóa. Hàm lượng Pb cao giúp giảm ma sát khi gia công, tạo bề mặt mịn, cải thiện khả năng cắt gọt và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.

CuZn38Pb4 Materials được sử dụng phổ biến trong sản xuất trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp, phụ kiện cơ khí và các linh kiện máy móc chịu lực và ma sát cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết trượt tự bôi trơn nhờ Pb, đảm bảo độ bền, tuổi thọ lâu dài và hiệu suất vận hành ổn định.


Thành phần hóa học của CuZn38Pb4 Materials

Bảng: Thành phần hóa học CuZn38Pb4 Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 56 – 58
Zn (Kẽm) 36 – 38
Pb (Chì) 3.8 – 4.2
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hợp kim được pha chế để cân bằng độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công cơ khí.


Tính chất cơ lý của CuZn38Pb4 Materials

1. Độ bền kéo (Tensile Strength)

Độ bền kéo đạt 530–620 MPa, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực cao, va đập và mài mòn mạnh.

2. Độ cứng (Hardness)

Độ cứng từ 200–230 HB, giúp chi tiết giữ form ổn định, chống mài mòn và duy trì hiệu suất lâu dài.

3. Độ giãn dài (Elongation)

Độ giãn dài 5–8%, hợp kim vẫn đủ dẻo để gia công cơ khí, định hình chi tiết và xử lý nhiệt nếu cần.

4. Khả năng gia công

CuZn38Pb4 Materials có thể gia công bằng:

  • Tiện CNC
  • Phay
  • Khoan
  • Dập nguội
  • Hàn và lắp ráp

Hàm lượng Pb cao giúp giảm ma sát, bôi trơn tự nhiên trong quá trình gia công, đạt bề mặt mịn và giảm mài mòn dụng cụ.

5. Khả năng chống ăn mòn

  • Chống oxy hóa tốt nhờ đồng và kẽm
  • Chống ăn mòn vừa phải trong nước ngọt, dầu mỡ và môi trường công nghiệp
  • Bề mặt ổn định, hạn chế gỉ sét và oxy hóa lâu dài

6. Màu sắc – thẩm mỹ

Màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, dễ đánh bóng, phù hợp cho chi tiết cơ khí, linh kiện máy và các chi tiết trang trí kỹ thuật.

7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt

  • Dẫn điện: 7–11 MS/m, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện phi chuyên dụng
  • Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành

Ưu điểm của CuZn38Pb4 Materials

  • Độ bền kéo và độ cứng cao, chịu lực và chịu mài mòn tốt
  • Kháng oxy hóa và ăn mòn hiệu quả
  • Gia công CNC, tiện, phay, dập nguội và hàn dễ dàng nhờ hàm lượng Pb cao
  • Bề mặt mịn, giữ form và ổn định cơ học lâu dài
  • Màu vàng đồng đậm, dễ đánh bóng, phù hợp chi tiết trượt và linh kiện cơ khí tiêu chuẩn
  • Thích hợp cho chi tiết trượt tự bôi trơn nhờ Pb
  • Phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và các chi tiết cơ khí chịu ma sát cao

Nhược điểm của CuZn38Pb4 Materials

  • Độ dẻo thấp hơn so với hợp kim đồng thau kẽm thấp
  • Chi phí sản xuất cao do hàm lượng Pb lớn
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển
  • Cần lưu ý khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm do hàm lượng Pb

Bảng so sánh CuZn38Pb4 Materials với các hợp kim đồng thau khác

Tiêu chí CuZn38Pb4 Materials CuZn38Pb2 CuZn38Pb1
Màu sắc Vàng đồng đậm Vàng đồng đậm Vàng đồng đậm
Độ bền kéo 530–620 MPa 530–610 MPa 520–600 MPa
Độ cứng 200–230 HB 195–225 HB 190–220 HB
Gia công Dễ (nhờ Pb) Dễ (nhờ Pb) Dễ (nhờ Pb)
Chống ăn mòn Tốt Tốt Tốt
Ứng dụng Trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp Trục, ổ trượt, bushings, van Trục, ổ trượt, bushings, van

CuZn38Pb4 Materials nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, độ bền và độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực, ma sát và va đập mạnh.


Ứng dụng của CuZn38Pb4 Materials

1. Trục và ổ trục

  • Trục dẫn hướng, cánh quạt, trục máy công nghiệp
  • Bạc đạn, bushings chịu mài mòn cao
  • Chi tiết cơ khí công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định lâu dài

2. Van và phụ kiện công nghiệp

  • Van nước, van khí chịu áp lực cao
  • Phụ kiện ống nước, khớp nối, bulông chịu lực
  • Chi tiết bề mặt trượt tự bôi trơn nhờ Pb

3. Linh kiện cơ khí chính xác

  • Bản lề, trục dẫn hướng, bulông và linh kiện cơ khí chịu mài mòn
  • Chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ ổn định cơ học cao

4. Mỹ nghệ và trang trí kỹ thuật

  • Chi tiết cơ khí trang trí, phụ kiện máy
  • Chi tiết cần bề mặt mịn, màu vàng đồng đậm và dễ đánh bóng

5. Chi tiết kỹ thuật đặc biệt

  • Chi tiết công nghiệp nặng, chịu tải, chịu ma sát và va đập cao
  • Bề mặt trượt tự bôi trơn nhờ Pb
  • Kháng oxy hóa tốt, phù hợp môi trường hơi ẩm và công nghiệp

Kết luận

CuZn38Pb4 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm 38% và 4% Pb, mang lại độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Hợp kim phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và các chi tiết cơ khí chịu lực, ma sát và va đập mạnh. Với màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn và khả năng gia công dễ dàng, CuZn38Pb4 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí kỹ thuật cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 301 0.45mm

    Tấm Inox 301 0.45mm – Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Yêu Cầu Độ Bền [...]

    Tấm Inox 201 14mm Là Gì

    Tấm Inox 201 14mm Là Gì? Tấm Inox 201 14mm là loại inox được sản [...]

    C70300 Copper Alloys

    C70300 Copper Alloys C70300 Copper Alloys là gì? C70300, còn được gọi là Nickel Silver [...]

    Lục Giác Đồng Phi 22

    Lục Giác Đồng Phi 22 Lục Giác Đồng Phi 22 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    0Cr26Ni5Mo2 material

    0Cr26Ni5Mo2 material 0Cr26Ni5Mo2 material là gì? 0Cr26Ni5Mo2 material là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni9Si3

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni9Si3 và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni9Si3 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 409 8mm

    Cuộn Inox 409 8mm – Siêu Dày, Cứng Cáp, Bền Bỉ Cho Mọi Công Trình [...]

    So Sánh Inox 1.4477, Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Bền Hơn

    So Sánh Inox 1.4477, Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Bền Hơn? 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo