CuZr Materials
CuZr Materials là gì?
CuZr Materials là hợp kim đồng – zirconium (Zr), một loại hợp kim đồng kỹ thuật cao với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định. Zirconium được thêm vào hợp kim để cải thiện tính năng chống oxy hóa, khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, và tăng độ bền của đồng khi chịu nhiệt độ cao.
Hợp kim CuZr Materials được ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất, điện, hàng hải, sản xuất chi tiết máy chịu ăn mòn và các ứng dụng cần độ bền cơ học kết hợp với khả năng chống oxy hóa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết công nghiệp có tuổi thọ cao và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của CuZr Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuZr Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 97 – 99 |
| Zr (Zirconium) | 0.5 – 2 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hợp kim được pha chế nhằm tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính gia công cơ khí.
Tính chất cơ lý của CuZr Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 350–450 MPa, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao trong môi trường ăn mòn.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 120–150 HB, giúp chi tiết giữ form ổn định, chống mài mòn nhẹ và duy trì tuổi thọ dài hạn.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 15–25%, hợp kim đủ dẻo để gia công cơ khí, định hình chi tiết và uốn cong nếu cần.
4. Khả năng gia công
CuZr Materials có thể gia công bằng:
- Tiện
- Phay
- Khoan
- Dập nguội
- Hàn
Zirconium giúp tăng cường độ bền mà vẫn duy trì khả năng gia công cơ khí dễ dàng.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, nước biển và hóa chất nhẹ
- Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
- Phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt
6. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu vàng đỏ đặc trưng của đồng, bề mặt mịn và dễ đánh bóng, phù hợp cho các chi tiết công nghiệp và trang trí kỹ thuật.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 15–18 MS/m, tốt cho chi tiết dẫn điện công nghiệp
- Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành
Ưu điểm của CuZr Materials
- Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội nhờ Zr
- Độ bền cơ học cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt
- Dẻo và dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan và hàn dễ dàng
- Bề mặt mịn, màu vàng đỏ đặc trưng, dễ đánh bóng
- Thích hợp cho chi tiết công nghiệp, linh kiện điện và chi tiết cơ khí chịu môi trường khắc nghiệt
Nhược điểm của CuZr Materials
- Chi phí cao do nguyên liệu Zirconium
- Không thích hợp cho chi tiết đòi hỏi độ cứng cực cao
- Cần quy trình gia công chuẩn để đảm bảo tính đồng nhất của hợp kim
Bảng so sánh CuZr Materials với các hợp kim đồng khác
| Tiêu chí | CuZr Materials | CuZn5 | CuCr1Zr |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Vàng đỏ | Vàng sáng | Vàng đỏ nhạt |
| Độ bền kéo | 350–450 MPa | 250–310 MPa | 480–550 MPa |
| Độ cứng | 120–150 HB | 90–110 HB | 200–230 HB |
| Gia công | Dễ | Rất dễ | Dễ (nhờ nhiệt luyện) |
| Chống ăn mòn | Xuất sắc | Vừa phải | Tốt |
| Ứng dụng | Chi tiết chịu ăn mòn, nhiệt, linh kiện điện | Chi tiết dẻo, linh kiện điện, trang trí | Trục, bushings, chi tiết chịu lực và nhiệt |
CuZr Materials nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, độ bền cơ học cao và vẫn giữ được khả năng gia công tốt, phù hợp cho các chi tiết công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của CuZr Materials
1. Chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn
- Trục, ổ trục, bushings trong môi trường nước biển
- Van công nghiệp, phụ kiện hóa chất
- Chi tiết máy trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm
2. Linh kiện điện và điện tử
- Thanh dẫn điện, busbar, chi tiết dẫn điện chịu nhiệt và ăn mòn
- Vỏ bọc và phụ kiện thiết bị điện
3. Hàng hải và môi trường biển
- Chi tiết tàu thuyền, ống dẫn nước biển
- Van, bạc trượt, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn
4. Chi tiết chịu nhiệt
- Chi tiết lò, van hơi, phụ kiện chịu nhiệt độ cao
- Các linh kiện công nghiệp yêu cầu bền cơ học và chống oxy hóa
5. Mỹ nghệ kỹ thuật
- Chi tiết trang trí, phụ kiện cơ khí cao cấp
- Các chi tiết cần bề mặt mịn, màu vàng đỏ và độ bền cơ học tốt
Kết luận
CuZr Materials là hợp kim đồng – zirconium với khả năng chống ăn mòn, oxy hóa vượt trội, độ bền cơ học ổn định và vẫn giữ được khả năng gia công tốt. Hợp kim thích hợp cho chi tiết công nghiệp, linh kiện điện, chi tiết hàng hải và các ứng dụng chịu môi trường khắc nghiệt. Với bề mặt mịn, màu vàng đỏ đặc trưng và tính chất cơ lý ổn định, CuZr Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

