CuZr Materials

CZ132 Materials

CuZr Materials

CuZr Materials là gì?

CuZr Materials là hợp kim đồng – zirconium (Zr), một loại hợp kim đồng kỹ thuật cao với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định. Zirconium được thêm vào hợp kim để cải thiện tính năng chống oxy hóa, khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, và tăng độ bền của đồng khi chịu nhiệt độ cao.

Hợp kim CuZr Materials được ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất, điện, hàng hải, sản xuất chi tiết máy chịu ăn mòn và các ứng dụng cần độ bền cơ học kết hợp với khả năng chống oxy hóa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết công nghiệp có tuổi thọ cao và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.


Thành phần hóa học của CuZr Materials

Bảng: Thành phần hóa học CuZr Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 97 – 99
Zr (Zirconium) 0.5 – 2
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hợp kim được pha chế nhằm tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính gia công cơ khí.


Tính chất cơ lý của CuZr Materials

1. Độ bền kéo (Tensile Strength)

Độ bền kéo đạt 350–450 MPa, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao trong môi trường ăn mòn.

2. Độ cứng (Hardness)

Độ cứng từ 120–150 HB, giúp chi tiết giữ form ổn định, chống mài mòn nhẹ và duy trì tuổi thọ dài hạn.

3. Độ giãn dài (Elongation)

Độ giãn dài 15–25%, hợp kim đủ dẻo để gia công cơ khí, định hình chi tiết và uốn cong nếu cần.

4. Khả năng gia công

CuZr Materials có thể gia công bằng:

  • Tiện
  • Phay
  • Khoan
  • Dập nguội
  • Hàn

Zirconium giúp tăng cường độ bền mà vẫn duy trì khả năng gia công cơ khí dễ dàng.

5. Khả năng chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, nước biển và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
  • Phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt

6. Màu sắc – thẩm mỹ

Màu vàng đỏ đặc trưng của đồng, bề mặt mịn và dễ đánh bóng, phù hợp cho các chi tiết công nghiệp và trang trí kỹ thuật.

7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt

  • Dẫn điện: 15–18 MS/m, tốt cho chi tiết dẫn điện công nghiệp
  • Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành

Ưu điểm của CuZr Materials

  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội nhờ Zr
  • Độ bền cơ học cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt
  • Dẻo và dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan và hàn dễ dàng
  • Bề mặt mịn, màu vàng đỏ đặc trưng, dễ đánh bóng
  • Thích hợp cho chi tiết công nghiệp, linh kiện điện và chi tiết cơ khí chịu môi trường khắc nghiệt

Nhược điểm của CuZr Materials

  • Chi phí cao do nguyên liệu Zirconium
  • Không thích hợp cho chi tiết đòi hỏi độ cứng cực cao
  • Cần quy trình gia công chuẩn để đảm bảo tính đồng nhất của hợp kim

Bảng so sánh CuZr Materials với các hợp kim đồng khác

Tiêu chí CuZr Materials CuZn5 CuCr1Zr
Màu sắc Vàng đỏ Vàng sáng Vàng đỏ nhạt
Độ bền kéo 350–450 MPa 250–310 MPa 480–550 MPa
Độ cứng 120–150 HB 90–110 HB 200–230 HB
Gia công Dễ Rất dễ Dễ (nhờ nhiệt luyện)
Chống ăn mòn Xuất sắc Vừa phải Tốt
Ứng dụng Chi tiết chịu ăn mòn, nhiệt, linh kiện điện Chi tiết dẻo, linh kiện điện, trang trí Trục, bushings, chi tiết chịu lực và nhiệt

CuZr Materials nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội, độ bền cơ học cao và vẫn giữ được khả năng gia công tốt, phù hợp cho các chi tiết công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.


Ứng dụng của CuZr Materials

1. Chi tiết công nghiệp chịu ăn mòn

  • Trục, ổ trục, bushings trong môi trường nước biển
  • Van công nghiệp, phụ kiện hóa chất
  • Chi tiết máy trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm

2. Linh kiện điện và điện tử

  • Thanh dẫn điện, busbar, chi tiết dẫn điện chịu nhiệt và ăn mòn
  • Vỏ bọc và phụ kiện thiết bị điện

3. Hàng hải và môi trường biển

  • Chi tiết tàu thuyền, ống dẫn nước biển
  • Van, bạc trượt, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn

4. Chi tiết chịu nhiệt

  • Chi tiết lò, van hơi, phụ kiện chịu nhiệt độ cao
  • Các linh kiện công nghiệp yêu cầu bền cơ học và chống oxy hóa

5. Mỹ nghệ kỹ thuật

  • Chi tiết trang trí, phụ kiện cơ khí cao cấp
  • Các chi tiết cần bề mặt mịn, màu vàng đỏ và độ bền cơ học tốt

Kết luận

CuZr Materials là hợp kim đồng – zirconium với khả năng chống ăn mòn, oxy hóa vượt trội, độ bền cơ học ổn định và vẫn giữ được khả năng gia công tốt. Hợp kim thích hợp cho chi tiết công nghiệp, linh kiện điện, chi tiết hàng hải và các ứng dụng chịu môi trường khắc nghiệt. Với bề mặt mịn, màu vàng đỏ đặc trưng và tính chất cơ lý ổn định, CuZr Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lá Căn Đồng 9mm

    Lá Căn Đồng 9mm Lá Căn Đồng 9mm là gì? Lá căn đồng 9mm là [...]

    Cuộn Inox 316 0.50mm

    Cuộn Inox 316 0.50mm – Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, Gia Công Chính Xác, Bền [...]

    Duplex 1.441 Stainless Steel

    Duplex 1.441 Stainless Steel Duplex 1.441 Stainless Steel là gì? Duplex 1.441 là thép không [...]

    Vật liệu STS440A

    Vật liệu STS440A Vật liệu STS440A là gì? STS440A là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng Cu-OFE

    Đồng Cu-OFE Đồng Cu-OFE là gì? Đồng Cu-OFE (Oxygen-Free Electronic Copper) là loại đồng điện [...]

    Inox UNS S41500

    Inox UNS S41500 Inox UNS S41500 là gì? Inox UNS S41500 là một loại thép [...]

    Đồng C22000

    Đồng C22000 Đồng C22000 là gì? Đồng C22000 là một loại đồng thau đỏ (Commercial [...]

    Thép Inox 12Cr12

    Thép Inox 12Cr12 Thép Inox 12Cr12 là gì? Thép Inox 12Cr12 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo