CZ109 Materials

CZ132 Materials

CZ109 Materials

CZ109 Materials là gì?
CZ109 Materials là một loại đồng thau kỹ thuật thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm. Vật liệu này nổi bật với khả năng gia công tốt, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. CZ109 Materials thường được sử dụng trong sản xuất chi tiết cơ khí, van, phụ kiện đường ống, linh kiện điện tử và các chi tiết ô tô.

Loại đồng thau này còn được ứng dụng trong trang trí nội thất và đồ gia dụng nhờ bề mặt sáng bóng và màu vàng đặc trưng. Nhờ tính chất cơ lý ổn định, CZ109 Materials đáp ứng tốt cả yêu cầu về thẩm mỹ lẫn độ bền trong nhiều môi trường làm việc.

Thành phần hóa học CZ109 Materials

CZ109 Materials chủ yếu gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), kết hợp một số nguyên tố bổ sung nhằm cải thiện độ bền và khả năng gia công:

  • Đồng (Cu): 56 – 59%
  • Kẽm (Zn): 40 – 43%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Sắt (Fe), Thiếc (Sn), Nhôm (Al): Dư lượng nhỏ

Sự kết hợp này giúp CZ109 Materials chống ăn mòn tốt, đồng thời tăng độ dẻo và ổn định cơ lý. Thành phần hóa học ổn định giúp vật liệu duy trì đặc tính trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Tính chất cơ lý CZ109 Materials

Vật liệu này có các đặc tính cơ lý phù hợp với nhu cầu sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 340 – 460 MPa
  • Độ bền chảy: 185 – 320 MPa
  • Độ dãn dài: 17 – 25%
  • Độ cứng Brinell: 85 – 120 HB
  • Khả năng gia công: Rất tốt, dễ tiện, phay, khoan, cắt và uốn

Nhờ các đặc tính này, CZ109 Materials có thể chế tạo các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn đảm bảo độ bền. Khả năng chịu nhiệt vừa phải giúp vật liệu thích hợp cho nhiều ứng dụng nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm CZ109 Materials

Vật liệu này dễ gia công, có thể tiện, phay, khoan và cắt mà không làm mòn dụng cụ nhanh. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ổn định giúp CZ109 Materials sử dụng được trong môi trường nước, không khí và dung dịch hóa chất nhẹ.

Độ bền cơ học cao đảm bảo các chi tiết cơ khí hoạt động lâu dài. Bề mặt sáng bóng và màu vàng đặc trưng tạo tính thẩm mỹ. Vật liệu còn có thể tái chế, giúp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

Nhược điểm CZ109 Materials

Loại đồng thau này có khả năng chịu nhiệt hạn chế, không thích hợp cho ứng dụng liên tục trên 250°C. Khả năng chịu mài mòn kém hơn thép hợp kim, nên cần hạn chế trong môi trường mài mòn mạnh. Giá thành cao hơn đồng nguyên chất do thành phần hợp kim.

Ứng dụng CZ109 Materials

CZ109 Materials được sử dụng trong cơ khí để sản xuất bánh răng, vòng bi, ổ trục và các chi tiết máy cần độ dẻo và chịu lực vừa phải. Vật liệu này cũng dùng trong ngành nước và van để chế tạo van, phụ kiện ống và bơm nước nhờ khả năng chống ăn mòn.

Trong ngành ô tô và xe máy, CZ109 Materials dùng cho chi tiết cơ khí, linh kiện động cơ và trang trí nội thất. Trong ngành điện – điện tử, loại đồng thau này dùng để sản xuất đầu nối điện, cọc pin và chi tiết dẫn điện. Ngoài ra, vật liệu còn được dùng cho đồ gia dụng và trang trí như tay nắm cửa và phụ kiện nội thất.

Quy trình sản xuất và gia công CZ109 Materials

CZ109 Materials thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết đúc. Quy trình đúc gồm nung chảy đồng và kẽm theo tỷ lệ chuẩn, pha trộn các nguyên tố bổ sung, đổ khuôn, làm nguội và gia công thô.

Về gia công cơ khí, loại đồng thau này dễ tiện, phay, khoan, cắt và có thể uốn hoặc dập hình dạng phức tạp mà không nứt gãy. Để bảo vệ bề mặt và tăng tính thẩm mỹ, vật liệu có thể được đánh bóng, mạ niken, mạ crôm hoặc sơn phủ.

So sánh CZ109 Materials với các loại đồng thau khác

CZ109 Materials thường được so sánh với CZ101, CZ102, CZ103, CZ106, CZ107 và CZ108. Khả năng gia công tương đương CZ108 nhưng kém hơn CZ101. Độ bền cao hơn CZ102 và CZ103, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực lớn. Khả năng chống ăn mòn tương đương các loại đồng thau phổ biến, thích hợp sử dụng trong môi trường nước và không khí. Giá thành cao hơn các loại đồng thau cơ bản nhưng vẫn hợp lý cho các ứng dụng kỹ thuật.

Tiêu chuẩn liên quan đến CZ109 Materials

CZ109 Materials tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và châu Âu:

  • EN 12164 / CZ109: Tiêu chuẩn châu Âu về đồng thau gia công cơ khí.
  • DIN 17660 / CuZn43: Tiêu chuẩn Đức về đồng thau kỹ thuật.
  • ISO 15577 / CZ109: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng thau kỹ thuật.

Tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo vật liệu có tính chất cơ lý và hóa học đồng nhất, dễ dàng thay thế và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

Bảo quản và lưu trữ CZ109 Materials

CZ109 Materials cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tiếp xúc với nước, hóa chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao. Khi lưu trữ thanh hoặc tấm, tránh va đập mạnh. Bề mặt nên được bọc bằng giấy chống ẩm hoặc màng nilon. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm hiện tượng oxy hóa hoặc gỉ nhẹ trước khi sử dụng.

Xu hướng sử dụng CZ109 Materials

Loại đồng thau này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, phụ kiện điện nước, ô tô và đồ gia dụng nhờ khả năng gia công tốt, độ bền cơ học và tính thẩm mỹ cao. Xu hướng sử dụng dự kiến tăng nhờ nhu cầu chi tiết cơ khí nhẹ, dễ gia công và chống ăn mòn trong ngành ô tô. CZ109 Materials cũng được ứng dụng trong xây dựng và nội thất, sản xuất van, ống dẫn, tay nắm cửa và phụ kiện trang trí. Trong công nghiệp điện tử, vật liệu này dùng cho đầu nối và chi tiết dẫn điện.

Kết luận

CZ109 Materials là loại đồng thau kỹ thuật chất lượng cao, kết hợp ưu điểm về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Vật liệu này thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp từ cơ khí, ô tô, điện tử đến đồ gia dụng. Hiểu rõ thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm và quy trình gia công giúp nhà sản xuất lựa chọn CZ109 Materials phù hợp, tối ưu chi phí và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 13 – Cứng Cáp, Bền Bỉ, Dễ Gia Công [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 303

    Tìm Hiểu Về Inox 303 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 303 [...]

    Thép Inox PH AISI 631

    Thép Inox PH AISI 631 Thép Inox AISI 631 là loại thép không gỉ martensitic [...]

    CuNi1Si Copper Alloys

    CuNi1Si Copper Alloys CuNi1Si Copper Alloys là gì? CuNi1Si Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Thép không gỉ 00Cr18Ni5Mo3Si2

    Thép không gỉ 00Cr18Ni5Mo3Si2 Thép không gỉ 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép Austenitic cao cấp, được [...]

    Ống Inox 316 Phi 2.5mm

    Ống Inox 316 Phi 2.5mm – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Vật liệu 00Cr27Mo

    Vật liệu 00Cr27Mo Vật liệu 00Cr27Mo là gì? Vật liệu 00Cr27Mo là một loại thép [...]

    SUS302B material

    SUS302B material SUS302B material là gì? SUS302B là thép không gỉ austenitic thuộc dòng SUS300 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo