CZ131 Materials

CZ132 Materials

CZ131 Materials

CZ131 Materials là gì?
CZ131 Materials là một loại đồng thau kỹ thuật thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm, nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất chi tiết cơ khí, van, phụ kiện đường ống, linh kiện điện tử và các chi tiết ô tô.

Ngoài ra, CZ131 Materials còn được sử dụng trong trang trí nội thất và đồ gia dụng nhờ bề mặt sáng bóng, màu vàng đặc trưng và độ bền ổn định theo thời gian. Nhờ tính chất cơ lý ổn định, CZ131 Materials đáp ứng tốt cả yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền trong nhiều môi trường làm việc.

Thành phần hóa học CZ131 Materials

CZ131 Materials chủ yếu gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), kết hợp các nguyên tố phụ trợ để nâng cao khả năng gia công và độ bền:

  • Đồng (Cu): 54 – 57%
  • Kẽm (Zn): 41 – 45%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Sắt (Fe), Thiếc (Sn), Nhôm (Al): Dư lượng nhỏ

Sự kết hợp đồng – kẽm giúp CZ131 Materials chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì độ dẻo và ổn định cơ lý. Thành phần hóa học ổn định đảm bảo vật liệu duy trì các đặc tính kỹ thuật trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Tính chất cơ lý CZ131 Materials

Vật liệu này có các đặc tính cơ lý phù hợp với nhu cầu sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 350 – 480 MPa
  • Độ bền chảy: 190 – 330 MPa
  • Độ dãn dài: 15 – 23%
  • Độ cứng Brinell: 85 – 125 HB
  • Khả năng gia công: Rất tốt, dễ tiện, phay, khoan, cắt và uốn

Nhờ các đặc tính cơ lý này, CZ131 Materials có thể chế tạo các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn đảm bảo độ bền lâu dài. Khả năng chịu nhiệt vừa phải giúp vật liệu thích hợp cho nhiều ứng dụng nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm CZ131 Materials

Vật liệu này dễ gia công, có thể tiện, phay, khoan và cắt mà không làm mòn dụng cụ nhanh. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt giúp CZ131 Materials sử dụng được trong môi trường nước, không khí và dung dịch hóa chất nhẹ.

Độ bền cơ học cao đảm bảo các chi tiết cơ khí hoạt động lâu dài. Bề mặt sáng bóng và màu vàng đặc trưng tạo tính thẩm mỹ. Vật liệu còn có thể tái chế, giúp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

Nhược điểm CZ131 Materials

Loại đồng thau này có khả năng chịu nhiệt hạn chế, không thích hợp cho các ứng dụng liên tục trên 250°C. Khả năng chịu mài mòn thấp hơn thép hợp kim, nên cần hạn chế trong môi trường mài mòn mạnh. Giá thành cao hơn đồng nguyên chất do thành phần hợp kim.

Ứng dụng CZ131 Materials

CZ131 Materials được sử dụng trong cơ khí để sản xuất bánh răng, vòng bi, ổ trục và các chi tiết máy cần độ dẻo và chịu lực vừa phải. Vật liệu này cũng dùng trong ngành nước và van để chế tạo van, phụ kiện ống và bơm nước nhờ khả năng chống ăn mòn.

Trong ngành ô tô và xe máy, CZ131 Materials dùng cho chi tiết cơ khí, linh kiện động cơ và trang trí nội thất. Trong ngành điện – điện tử, vật liệu này dùng để sản xuất đầu nối điện, cọc pin và chi tiết dẫn điện. Ngoài ra, vật liệu còn được dùng cho đồ gia dụng và trang trí như tay nắm cửa và phụ kiện nội thất.

Quy trình sản xuất và gia công CZ131 Materials

CZ131 Materials thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết đúc. Quy trình đúc gồm nung chảy đồng và kẽm theo tỷ lệ chuẩn, pha trộn các nguyên tố phụ trợ, đổ khuôn, làm nguội và gia công thô.

Về gia công cơ khí, loại đồng thau này dễ tiện, phay, khoan, cắt và có thể uốn hoặc dập hình dạng phức tạp mà không nứt gãy. Để bảo vệ bề mặt và tăng tính thẩm mỹ, vật liệu có thể được đánh bóng, mạ niken, mạ crôm hoặc sơn phủ.

So sánh CZ131 Materials với các loại đồng thau khác

CZ131 Materials thường được so sánh với CZ101, CZ102, CZ103, CZ106, CZ107, CZ108, CZ109, CZ118, CZ119, CZ120, CZ121/3, CZ121/4, CZ123, CZ124, CZ128 và CZ129. Khả năng gia công tương đương CZ129 nhưng kém hơn CZ101. Độ bền cao hơn CZ102 và CZ103, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực lớn. Khả năng chống ăn mòn tương đương các loại đồng thau phổ biến, thích hợp trong môi trường nước và không khí. Giá thành cao hơn các loại đồng thau cơ bản nhưng vẫn hợp lý cho các ứng dụng kỹ thuật.

Tiêu chuẩn liên quan đến CZ131 Materials

CZ131 Materials tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và châu Âu:

  • EN 12164 / CZ131: Tiêu chuẩn châu Âu về đồng thau gia công cơ khí.
  • DIN 17660 / CuZn44: Tiêu chuẩn Đức về đồng thau kỹ thuật.
  • ISO 15577 / CZ131: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng thau kỹ thuật.

Tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo vật liệu có tính chất cơ lý và hóa học đồng nhất, dễ dàng thay thế và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

Bảo quản và lưu trữ CZ131 Materials

CZ131 Materials cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tiếp xúc với nước, hóa chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao. Khi lưu trữ thanh hoặc tấm, tránh va đập mạnh. Bề mặt nên được bọc bằng giấy chống ẩm hoặc màng nilon. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm hiện tượng oxy hóa hoặc gỉ nhẹ trước khi sử dụng.

Xu hướng sử dụng CZ131 Materials

Loại đồng thau này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, phụ kiện điện nước, ô tô và đồ gia dụng nhờ khả năng gia công tốt, độ bền cơ học và tính thẩm mỹ cao. Xu hướng sử dụng dự kiến tăng nhờ nhu cầu chi tiết cơ khí nhẹ, dễ gia công và chống ăn mòn trong ngành ô tô. CZ131 Materials cũng được ứng dụng trong xây dựng và nội thất, sản xuất van, ống dẫn, tay nắm cửa và phụ kiện trang trí. Trong công nghiệp điện tử, vật liệu này dùng cho đầu nối và chi tiết dẫn điện.

Kết luận

CZ131 Materials là loại đồng thau kỹ thuật chất lượng cao, kết hợp ưu điểm về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Vật liệu này thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp từ cơ khí, ô tô, điện tử đến đồ gia dụng. Hiểu rõ thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm và quy trình gia công giúp nhà sản xuất lựa chọn CZ131 Materials phù hợp, tối ưu chi phí và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 135 – Chất Lượng Cao, Hiệu Suất Ưu [...]

    N08028 Stainless Steel

    N08028 Stainless Steel N08028 Stainless Steel là gì? N08028 Stainless Steel, còn được biết đến [...]

    Inox 309 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không

    Inox 309 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không? Inox 309 và [...]

    Vật liệu Z8CN18.12

    Vật liệu Z8CN18.12 Vật liệu Z8CN18.12 là gì? Vật liệu Z8CN18.12 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 305

    Thép Inox Austenitic 305 Thép Inox Austenitic 305 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Báo Giá Đồng 2.0040 Hôm Nay

    Báo Giá Đồng 2.0040 Hôm Nay – Liên Hệ 0909 246 316 Để Nhận Ưu [...]

    Tấm Inox 201 12mm Là Gì

    Tấm Inox 201 12mm Là Gì? Tấm Inox 201 12mm là sản phẩm inox có [...]

    Tại Sao Nên Chọn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Cho Công Trình Xây Dựng

    Tại Sao Nên Chọn Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Cho Công Trình Xây Dựng? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo