NS104 Materials

NS113 Materials

NS104 Materials

NS104 Materials là gì?

NS104 Materials là hợp kim đồng – niken – silic thuộc nhóm đồng kết tủa hóa bền, được thiết kế để mang lại độ bền cao, khả năng dẫn điện ổn định và chống ăn mòn vượt trội trong môi trường công nghiệp. Với tính chất cơ học mạnh mẽ và khả năng giữ ổn định hiệu suất lâu dài, NS104 Materials được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện – điện tử, cơ khí chính xác, thiết bị công nghiệp và những ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.

NS104 Materials có khả năng kết hợp giữa độ cứng cao sau xử lý và độ dẻo tương đối tốt, cho phép thực hiện nhiều phương pháp gia công như dập, uốn, kéo nguội và cắt gọt CNC. Hợp kim này còn có ưu điểm vượt trội về độ bền nhiệt, làm việc ổn định ở điều kiện khắc nghiệt và giữ tính chất cơ tính sau nhiều chu kỳ nhiệt.


Thành phần hóa học của NS104 Materials

Bảng thành phần hóa học NS104 Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu 95.5 – 97.0
Ni 1.5 – 2.2
Si 0.3 – 0.6
Fe ≤ 0.1
Pb ≤ 0.03
Tạp chất khác ≤ 0.1

Thành phần Ni – Si đóng vai trò quyết định trong việc tạo các pha kết tủa bền vững giúp NS104 Materials đạt độ bền cao và chống biến dạng khi làm việc.


So sánh NS104 Materials với các vật liệu tương đương

Bảng so sánh NS104 Materials và các hợp kim trong cùng nhóm

Thuộc tính NS104 Materials NS101 C7025 CuNi2Si
Độ dẫn điện Trung bình Trung bình Cao Trung bình
Độ cứng Cao Cao Rất cao Cao
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt Tốt Rất tốt
Độ bền kéo 480–580 MPa 450–550 MPa 500–600 MPa 450–550 MPa
Ổn định nhiệt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Ứng dụng chính Điện – điện tử, tiếp điểm, cơ khí Linh kiện điện, chi tiết chính xác Connector Kết cấu chịu lực

Tính chất cơ lý của NS104 Materials

Độ bền kéo và độ cứng cao

Sau xử lý hóa bền, NS104 Materials có thể đạt độ bền kéo 480–580 MPa, độ cứng lên đến 150–170 HB tùy trạng thái vật liệu. Độ bền cao giúp vật liệu thích hợp cho các chi tiết chịu ứng suất lớn.

Độ dẫn điện ổn định

Độ dẫn điện trung bình 20–32% IACS là mức lý tưởng cho nhiều ứng dụng truyền tín hiệu và dẫn dòng yêu cầu sự cân bằng giữa cơ tính và dẫn điện.

Chống ăn mòn vượt trội

NS104 Materials chống oxy hóa tốt trong môi trường ẩm, hơi muối, hóa chất nhẹ và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Khả năng chịu nhiệt tốt

Vật liệu làm việc ổn định ở 250–320°C mà không giảm nhiều cơ tính, phù hợp cho các chi tiết điện – điện tử chịu nhiệt liên tục.

Độ ổn định kích thước cao

Hợp kim giữ hình dạng tốt, ít bị biến dạng khi chịu tải trọng lâu dài hoặc rung động mạnh.


Ưu điểm của NS104 Materials

  • Độ bền kéo và độ cứng cao sau xử lý nhiệt.
  • Tính dẫn điện ổn định trong điều kiện rung động, nhiệt lớn.
  • Chống ăn mòn vượt trội so với nhiều loại đồng hợp kim khác.
  • Dễ gia công: dập, kéo nguội, tiện, khoan, phay CNC.
  • Tương thích với công nghệ mạ điện, mạ thiếc, mạ bạc.
  • Tuổi thọ vật liệu cao, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm của NS104 Materials

  • Giá thành cao hơn các loại đồng thông dụng như C1100, C1220.
  • Dẫn điện không cao bằng các hợp kim đồng tinh luyện.
  • Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ trong nhiệt luyện để đạt cơ tính tối ưu.
  • Nguồn cung hạn chế, chủ yếu phải nhập khẩu.

Ứng dụng của NS104 Materials

1. Ngành điện – điện tử

  • Chân tiếp xúc, đầu connector, tiếp điểm dẫn điện.
  • Linh kiện truyền tín hiệu tốc độ cao.
  • Lá đồng đàn hồi trong thiết bị điện.

2. Cơ khí chính xác

  • Vòng đệm, bạc lót, chốt định vị.
  • Chi tiết quay chịu mài mòn.
  • Các chi tiết nhỏ yêu cầu độ bền cao.

3. Công nghiệp ô tô

  • Tiếp điểm cảm biến, mạch điện ô tô.
  • Bộ phận chống rung động và chịu nhiệt.

4. Thiết bị công nghiệp

  • Bộ phận chống ăn mòn trong máy móc.
  • Chi tiết truyền động trong môi trường hóa chất nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện NS104 Materials

1. Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 450–520°C
  • Thời gian giữ: 1–2 giờ
  • Mục đích: tăng độ dẻo, giảm ứng suất, cải thiện gia công.

2. Hóa bền kết tủa (Aging)

  • Nhiệt độ: 350–460°C
  • Thời gian: 1–4 giờ
  • Tác dụng: tăng độ bền thông qua kết tủa pha Ni-Si.

3. Kết hợp gia công nguội + hóa bền

Phương pháp này đạt cơ tính tối ưu nhất, tăng độ cứng và độ đàn hồi đáng kể.


Thông số gia công CNC cho NS104 Materials

Tiện CNC

  • Tốc độ cắt: 180–260 m/phút
  • Lượng chạy dao: 0.15–0.25 mm/vòng
  • Dao đề nghị: carbide phủ TiAlN

Phay CNC

  • Tốc độ cắt: 150–230 m/phút
  • Tốc độ tiến dao: 0.03–0.10 mm/răng
  • Dao carbide, có làm mát liên tục

Khoan

  • Tốc độ cắt: 70–110 m/phút
  • Mũi khoan: HSS-Co hoặc carbide
  • Cần dung dịch làm mát để giảm mài mòn

Phân tích thị trường tiêu thụ NS104 Materials

NS104 Materials đang ngày càng có nhu cầu cao tại thị trường Việt Nam nhờ sự phát triển của ngành điện tử, cơ khí chính xác và công nghiệp ô tô. Các doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử FDI đang sử dụng số lượng lớn vật liệu này cho các chi tiết tiếp xúc và truyền tín hiệu.

Nguồn cung hiện nay chủ yếu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và EU. Dự báo đến năm 2030, nhu cầu NS104 Materials sẽ tăng 8–12% mỗi năm khi xu hướng thiết bị mini hóa, công nghệ cao và hệ thống điện tử thông minh ngày càng phát triển.


Kết luận

NS104 Materials là hợp kim đồng – niken – silic chất lượng cao, sở hữu độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tính dẫn điện ổn định, khả năng chịu nhiệt tốt và độ tin cậy lâu dài giúp vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện – điện tử, cơ khí, ô tô và công nghiệp hiện đại.

Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa cơ tính và tính chất điện, NS104 Materials đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 632 So Với Các Loại Inox Khác: Nên Chọn Loại Nào

    Inox 632 So Với Các Loại Inox Khác: Nên Chọn Loại Nào? Khi lựa chọn [...]

    Inox 305 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Độ Ẩm Cao Không

    Inox 305 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Độ Ẩm Cao Không? Inox [...]

    Inox 410 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Inox 410 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không?  Inox 410 là một loại thép không [...]

    Vật liệu SUS410

    Vật liệu SUS410 Vật liệu SUS410 là gì? Vật liệu SUS410 là thép không gỉ [...]

    Ống Đồng Phi 100

    Ống Đồng Phi 100 Ống đồng phi 100 là gì? Ống đồng phi 100 là [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 329 Trong Các Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 329 Trong Các Ngành Công Nghiệp Inox 329, còn [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni10Ti

    Thép Inox 0Cr18Ni10Ti Thép Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Thép Inox 0Cr18Ni10Ti là loại thép không [...]

    Inox 430F

    Inox 430F Inox 430F là gì? Inox 430F là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo