PB102 Materials
Đây là một loại hợp kim đồng–thiếc (phosphor bronze) có hàm lượng thiếc trung bình, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo linh kiện đàn hồi, lò xo, ổ trục và các ứng dụng yêu cầu độ bền mỏi cao. PB102 Materials nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, độ cứng ổn định, chống mài mòn vượt trội và tính chất cơ học nhất quán trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thành phần hóa học PB102 Materials
Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của PB102 Materials theo tiêu chuẩn thông dụng:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu | Còn lại (≈94.6–95.6) |
| Sn | 4.5 – 5.5 |
| P | 0.01 – 0.35 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.10 |
Thành phần này giúp PB102 Materials đạt được độ bền cao, độ dẻo ổn định và tính đàn hồi vượt trội so với nhiều loại hợp kim đồng khác.
Tính chất cơ lý PB102 Materials
PB102 Materials sở hữu nhiều đặc tính quan trọng, giúp vật liệu hoạt động tốt trong môi trường va đập, rung động hoặc chịu tải trọng kéo – uốn liên tục.
1. Tính chất cơ học
- Giới hạn bền kéo: 500 – 800 MPa
- Giới hạn chảy: 350 – 600 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 20%
- Độ cứng: 110 – 220 HV
- Độ bền mỏi: Cao hơn các nhóm đồng thau và đồng đỏ
2. Tính chất vật lý
- Khối lượng riêng: 8.8 g/cm³
- Độ dẫn điện: 12 – 15% IACS
- Độ dẫn nhiệt: tốt
- Nhiệt độ làm việc: ổn định đến 250°C
3. Tính chất hóa học
- Khả năng chống ăn mòn nước biển tốt
- Ít bị oxy hóa
- Chịu được môi trường dầu, khí, hơi ẩm
- Không bị nhiễm từ
Ưu điểm PB102 Materials
PB102 Materials mang lại nhiều lợi thế so với các hợp kim đồng thông thường:
1. Độ bền cơ học cao
Hàm lượng thiếc kết hợp với phốt pho giúp vật liệu đạt được độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng.
2. Khả năng đàn hồi vượt trội
PB102 Materials được dùng nhiều trong chế tạo lò xo, đĩa đàn hồi và các chi tiết yêu cầu khả năng phục hồi hình dạng.
3. Kháng mài mòn tốt
Phosphor bronze vốn nổi tiếng với độ cứng bề mặt cao, giúp giảm hao mòn khi ma sát liên tục.
4. Chống ăn mòn
Đặc biệt phù hợp môi trường nước biển, độ ẩm cao, khí hậu nhiệt đới.
5. Gia công tốt
PB102 Materials cho phép cán, dập, uốn, kéo nguội… mà không làm giảm chất lượng bề mặt.
Nhược điểm PB102 Materials
- Giá thành cao hơn đồng thau, đồng đỏ.
- Độ dẫn điện thấp so với E-Cu hoặc OF-Cu.
- Không phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ dẫn điện siêu cao.
- Gia công cắt gọt cần dụng cụ sắc bén vì vật liệu khá cứng.
Bảng so sánh PB102 Materials với một số hợp kim tương tự
| Thuộc tính | PB102 Materials | PB101 | PB103 | CuSn6 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | Cao | Trung bình | Rất cao | Trung bình |
| Khả năng đàn hồi | Rất tốt | Tốt | Tốt | Khá |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Khá |
| Dẫn điện | Thấp | Trung bình | Thấp | Trung bình |
| Giá thành | Cao | Trung bình | Cao | Thấp |
PB102 Materials cho thấy sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định lâu dài.
Ứng dụng PB102 Materials
PB102 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật cao:
1. Công nghiệp cơ khí
- Bạc lót, vòng bi
- Lò xo đàn hồi
- Trục quay nhỏ
- Cánh gạt
2. Công nghiệp điện – điện tử
- Tiếp điểm điện
- Connector
- Chân linh kiện điện tử
- Vòng dẫn điện chịu mài mòn
3. Công nghiệp hàng hải
- Chi tiết tiếp xúc nước biển
- Bánh lái mini
- Ổ bạc máy bơm nước biển
4. Công nghiệp sản xuất nhạc cụ
- Lưỡi gà harmonica
- Dây đàn chịu lực
- Bộ phận dao động
5. Công nghiệp khuôn mẫu
- Chế tạo chốt, chốt dẫn
- Bộ phận chống mài mòn ma sát cao
Quy trình gia công PB102 Materials
1. Gia công nguội
PB102 Materials dễ dàng thực hiện:
- Cán
- Dập
- Uốn
- Kéo sợi
Các công đoạn này giúp tăng cứng bề mặt và cải thiện cơ tính tổng thể.
2. Gia công nóng
Nhiệt độ gia công nóng lý tưởng: 650–750°C.
Gia công quá nhiệt có thể gây giảm độ dai.
3. Hàn
PB102 Materials có thể hàn nhưng yêu cầu kỹ thuật cao.
Phương pháp khuyến nghị:
- Hàn TIG
- Hàn khí trơ
4. Cắt gọt
Vật liệu cứng, do đó cần:
- Dao hợp kim cứng
- Tốc độ cắt trung bình
- Dung dịch làm mát liên tục
Khả năng xử lý bề mặt
PB102 Materials có thể thực hiện nhiều phương pháp xử lý bề mặt để tăng độ bền:
- Mạ thiếc
- Mạ bạc
- Mạ niken
- Đánh bóng
- Phủ epoxy
Tiêu chuẩn quốc tế tương đương PB102 Materials
| Khu vực | Tiêu chuẩn | Ký hiệu |
|---|---|---|
| Anh | BS | PB102 |
| Mỹ | ASTM | C51000 |
| Đức | DIN | CuSn5 |
| Nhật | JIS | C5191 |
Tính phù hợp của PB102 Materials trong thiết kế kỹ thuật
PB102 Materials đáp ứng tốt các yêu cầu:
1. Thiết kế chi tiết chịu rung
Khả năng đàn hồi cao và độ bền mỏi tốt.
2. Thiết kế chi tiết tiếp xúc ma sát
Vòng bi, bạc lót, con trượt.
3. Thiết kế cần độ ổn định cơ học dài hạn
Không bị lão hóa nhanh.
4. Thiết kế trong môi trường ăn mòn
Đặc biệt là nước biển và môi trường ẩm.
Lưu ý khi bảo quản PB102 Materials
- Tránh tiếp xúc axit mạnh.
- Để trong môi trường khô.
- Tránh va đập mạnh khi lưu kho.
- Bọc dầu chống gỉ nếu lưu trữ dài hạn.
Kết luận
PB102 Materials là dòng hợp kim đồng–thiếc cao cấp, mang lại sự ổn định cơ học tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn tốt, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài. Vật liệu phù hợp trong các ngành đòi hỏi độ chính xác và độ bền, đặc biệt trong cơ khí, điện tử, hàng hải và chế tạo linh kiện đàn hồi. Với tính chất vượt trội, PB102 Materials trở thành lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu sự ổn định lâu dài và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

