C1220 Materials

Đồng Cuộn 0.1mm

C1220 Materials

C1220 Materials là gì?

C1220 Materials (Copper Phosphorus Deoxidized – DHP Copper) là hợp kim đồng khử oxy bằng phốt pho, có hàm lượng đồng tối thiểu 99.90%, được sử dụng rất phổ biến trong công nghiệp ống dẫn, trao đổi nhiệt, hàn, thiết bị áp lực và các ứng dụng đòi hỏi khả năng định hình cao, độ bền nhiệt ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt.

C1220 Materials khắc phục nhược điểm của đồng điện phân chứa oxy (như C1100), nhờ quá trình khử oxy bằng phốt pho giúp vật liệu hàn tốt, không bị nứt hydro, ổn định ở nhiệt độ cao, đồng thời vẫn duy trì độ dẫn nhiệt – dẫn điện tốt.

Vật liệu này được dùng rộng rãi trong HVAC, hệ thống điều hòa, điện lạnh, đường ống nước, ống ga, thiết bị trao đổi nhiệt, phụ kiện hàn và các chi tiết uốn dập phức tạp.


Thành phần hóa học của C1220 Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Copper) ≥ 99.90
P (Phosphorus) 0.015 – 0.040
O (Oxygen) ≤ 0.005
Tạp chất khác ≤ 0.05

Phốt pho tồn tại với lượng nhỏ để khử oxy trong đồng, giúp vật liệu:

  • Không bị giòn khi hàn
  • Tăng độ bền
  • Chống oxy hóa tốt hơn

Tính chất cơ lý của C1220 Materials

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 245 – 290 MPa
  • Giới hạn chảy: 80 – 110 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 30%
  • Độ cứng: 55 – 75 HV

Tính chất vật lý

  • Độ dẫn nhiệt: 320 – 350 W/m·K
  • Độ dẫn điện: 70 – 80% IACS
  • Khối lượng riêng: 8.94 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1080°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.7 µm/m·K

Đặc điểm nổi bật

  • Dễ uốn, dập sâu và kéo dài mà không nứt.
  • Chịu ăn mòn nước, muối và hơi ẩm tốt.
  • Hàn tốt hơn C1100, không bị nứt hydro.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao và không biến dạng nhiệt.

So sánh C1220 Materials với các dòng đồng phổ biến

Thuộc tính C1220 Materials C1100 (ETP Copper) C1020 (Oxygen-Free Copper) C1220T (Tube Grade)
Hàm lượng Cu ≥99.90% ≥99.90% ≥99.95% ≥99.90%
Hàm lượng Oxy Rất thấp Có oxy Không oxy Rất thấp
Dẫn điện 70–80% IACS 97–101% IACS 101% IACS 70–80% IACS
Khả năng hàn Xuất sắc Kém Tốt Xuất sắc
Độ mềm dẻo Rất tốt Tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Ống HVAC, tản nhiệt Thiết bị điện Điện tử cao cấp Ống dẫn

C1220 Materials được xem là mác đồng tối ưu nhất cho lĩnh vực ống dẫn, làm mát, điều hòa và hàn.


Ưu điểm của C1220 Materials

  • Khả năng hàn tuyệt vời, không nứt hydro, phù hợp hàn nóng, hàn bạc, hàn thiếc.
  • Dễ uốn, dễ kéo thành ống nhỏ hoặc tấm mỏng.
  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, nước muối, hơi hóa chất nhẹ.
  • Độ dẫn nhiệt cao, phù hợp làm bộ trao đổi nhiệt.
  • Ổn định khi làm việc lâu dài, không biến dạng theo thời gian.
  • Giá thành hợp lý, nguồn cung dồi dào và ổn định.

Nhược điểm của C1220 Materials

  • Dẫn điện thấp hơn C1100 và C1020, không phù hợp các linh kiện điện cao cấp.
  • Độ bền cơ học không bằng đồng hợp kim như C5210, C5191, CuSn6, CuNi9Sn2.
  • Không chịu môi trường axit mạnh, dễ bị ăn mòn hóa học đặc biệt.
  • Không phù hợp chi tiết chịu tải nặng hoặc ma sát cao.

Ứng dụng của C1220 Materials

1. Hệ thống HVAC – Điều hòa – Điện lạnh

  • Ống dẫn gas lạnh R134a – R410A – R32
  • Ống nối máy nén
  • Ống trao đổi nhiệt dạng coil
  • Ống mao dẫn

2. Công nghiệp ống dẫn

  • Ống dẫn nước sạch
  • Ống dẫn dầu nhẹ
  • Ống dẫn hơi
  • Ống trong nồi hơi

3. Thiết bị trao đổi nhiệt

  • Radiator
  • Heatpipe – tản nhiệt CPU/GPU
  • Chiller và hệ thống làm mát công nghiệp

4. Công nghiệp hàn

  • Que hàn đồng phốt pho
  • Phụ kiện hàn nóng – hàn khí
  • Đầu nối hàn bạc

5. Ngành cơ khí và chế tạo

  • Tấm đồng dập, linh kiện uốn
  • Chi tiết tản nhiệt cho module điện công suất
  • Chốt đồng, đầu cos uốn

6. Điện – điện tử

  • Cực pin, cực điện nhỏ
  • Dây dẫn cỡ nhỏ yêu cầu uốn nhiều
  • Bộ chia nhiệt, chân tản nhiệt

Gia công C1220 Materials

Gia công nguội

  • Có thể cán, kéo, uốn, dập sâu
  • Không bị nứt mép
  • Phù hợp sản xuất ống, cuộn và tấm mỏng

Cắt gọt – CNC

  • Tương đối dễ cắt
  • Dao HSS hoặc Carbide hoạt động tốt
  • Cần dung dịch làm mát để tránh dính dao

Thông số tham khảo:

  • Tốc độ cắt: 80 – 150 m/phút
  • Tiến dao: 0.05 – 0.20 mm/vòng
  • Độ sâu cắt: 0.5 – 1.5 mm

Gia công hàn

  • Hàn khí, hàn bạc, hàn TIG đều phù hợp
  • Không gây nứt hydro do oxy thấp
  • Là lựa chọn số 1 trong hệ thống ống gas lạnh

Gia công nóng

  • Nhiệt độ gia công: 700 – 850°C
  • Không nên quá nhiệt để tránh oxy hóa bề mặt

Quy trình nhiệt luyện C1220 Materials

1. Ủ mềm (Annealing)

  • 350 – 650°C
  • Mục đích: giảm ứng suất, tăng độ mềm, tăng độ dẻo

2. Stress Relief

  • 250 – 300°C – 1 giờ
  • Áp dụng cho sản phẩm sau uốn mạnh hoặc kéo dài

3. Làm nguội

  • Làm mát tự nhiên trong không khí
  • Không yêu cầu làm nguội nhanh

Nhiệt luyện đúng cách giúp C1220 Materials đạt độ mềm tối ưu để uốn, hàn, lắp đặt dễ dàng.


Bảo quản C1220 Materials

  • Tránh lưu kho nơi ẩm ướt kéo dài.
  • Không để gần hóa chất acid, kiềm mạnh.
  • Sử dụng mỡ chống gỉ nếu lưu trữ lâu dài.
  • Tránh va đập làm móp ống hoặc biến dạng tấm.

Phân tích thị trường tiêu thụ C1220 Materials

Tại Việt Nam

  • Nhu cầu ống đồng C1220 Materials tăng mạnh sau 2022–2024 do phát triển ngành HVAC – điện lạnh.
  • Chiếm hơn 70% thị phần ống đồng dân dụng và công nghiệp.
  • Các thương hiệu phổ biến: Daikin, KME, Luvata, Taishin, Hailiang…

Xu hướng tiêu thụ

  • EV, PCB Cooling và IoT thúc đẩy nhu cầu tản nhiệt bằng đồng C1220.
  • Các công trình xây dựng, chung cư, nhà xưởng đều dùng ống đồng C1220 cho điều hòa.

Lợi thế cạnh tranh

  • Dễ nhập khẩu, nguồn cung đa dạng.
  • Giá tốt hơn C1020 nhưng chất lượng hàn lại vượt trội.

C1220 Materials được đánh giá là vật liệu chiến lược trong ngành điện lạnh và sản xuất ống.


Kết luận

C1220 Materials là một trong những mác đồng khử oxy phổ biến nhất hiện nay, cực kỳ phù hợp cho các ứng dụng hàn, làm ống dẫn, tản nhiệt và trao đổi nhiệt. Với khả năng uốn tốt, hàn tuyệt vời, chống ăn mòn mạnh và độ ổn định nhiệt cao, C1220 Materials là lựa chọn tối ưu trong hệ thống HVAC, điện lạnh, công nghiệp chế tạo và nhiều ngành kỹ thuật khác.

Nhờ tính năng vượt trội, C1220 Materials tiếp tục giữ vị trí hàng đầu trong sản xuất ống đồng và các linh kiện cần độ bền – độ dẻo cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW403J

    Đồng CW403J Đồng CW403J là gì? Đồng CW403J là một loại hợp kim đồng – [...]

    Thép không gỉ 1.4406

    Thép không gỉ 1.4406 Thép không gỉ 1.4406 là gì? Thép không gỉ 1.4406 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 90

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 90 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox Duplex F61

    Inox Duplex F61 Inox Duplex F61 là gì? Inox Duplex F61, còn được gọi là [...]

    Tại Sao Inox DX 2202 Được Sử Dụng Trong Ngành Hàng Hải

    Tại Sao Inox DX 2202 Được Sử Dụng Trong Ngành Hàng Hải? 1. Giới thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 600 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng [...]

    410 material

    410 material 410 material là gì? 410 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo3Ti Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo3Ti là thép Austenitic cao cấp, được bổ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo