C3603 Materials

Đồng Cuộn 0.1mm

C3603 Materials

C3603 Materials là gì?

C3603 Materials là hợp kim đồng thau có hàm lượng chì được kiểm soát ở mức thấp hơn so với C3601 và C3604 nhưng vẫn duy trì khả năng gia công tốt. Vật liệu thuộc nhóm free-machining brass, được thiết kế để tăng cường tính ổn định trong sản xuất, giảm ma sát khi cắt và mang lại bề mặt gia công mịn. C3603 Materials thường được sử dụng trong các ngành điện – điện tử, cơ khí chính xác, phụ kiện nước, đầu nối ren và các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.

C3603 Materials nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính gia công vượt trội, giúp tối ưu hóa chi phí cũng như hiệu suất sản xuất.


Thành phần hóa học của C3603 Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu 58.0 – 62.0
Zn Còn lại
Pb 0.8 – 1.5
Fe ≤ 0.30
Tạp chất khác ≤ 0.50

So sánh C3603 Materials với các vật liệu tương đương

Thuộc tính C3603 Materials C3602 C3601 C3604
Khả năng gia công Cao Rất cao Rất cao Rất cao
Độ bền kéo 350–430 MPa 350–430 MPa 350–450 MPa 360–460 MPa
Hàm lượng Pb 0.8–1.5% 1.8–3.0% 1.8–3.7% 2.5–3.7%
Độ dẻo Tốt Tốt Tốt Tốt
Ứng dụng Điện – điện tử, cơ khí chính xác Fittings Phụ kiện nước Connector, linh kiện điện

Tính chất cơ lý của C3603 Materials

1. Cơ tính ổn định

C3603 Materials đạt độ bền kéo 350–430 MPa và độ cứng 80–110 HB, phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải và yêu cầu độ chính xác cao.

2. Tính gia công tốt

Dù hàm lượng chì thấp hơn các dòng free-cutting brass khác, C3603 Materials vẫn cho khả năng cắt gọt mượt, ít sinh nhiệt, đảm bảo tuổi thọ dao cắt và giảm thời gian gia công.

3. Khả năng chống ăn mòn khá tốt

Vật liệu hoạt động tốt trong môi trường nước sạch, khí quyển, dầu và điều kiện công nghiệp thông thường.

4. Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định

Phù hợp cho các linh kiện điện tử, đầu cos, connector, terminal trong thiết bị công nghiệp.


Ưu điểm của C3603 Materials

  • Khả năng gia công cao, bề mặt mịn, giảm mài mòn dao cụ.
  • Hàm lượng chì thấp hơn, thân thiện hơn với yêu cầu tiêu chuẩn môi trường.
  • Cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo, dễ uốn – dập – tạo hình.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, sử dụng tốt trong các thiết bị điện – điện tử.
  • Tính ổn định cao khi gia công hàng loạt.

Nhược điểm của C3603 Materials

  • Khả năng gia công không cao bằng C3601 hoặc C3604 do lượng chì thấp hơn.
  • Không phù hợp cho môi trường ăn mòn mạnh hoặc nước biển.
  • Cơ tính trung bình, không dùng cho chi tiết chịu lực lớn hoặc nhiệt độ cao.

Ứng dụng của C3603 Materials

  • Linh kiện điện – điện tử: terminal, chân cắm, đầu cos, connector nhỏ.
  • Cơ khí chính xác: ốc vít mini, chốt, bạc nhỏ, đầu nối ren.
  • Phụ kiện nước: đầu phun, phụ kiện ống, van nhỏ.
  • Thiết bị công nghiệp: phụ kiện khí nén – thủy lực, bộ chia khí mini.
  • Phụ tùng ô tô – xe máy: khớp nối nhỏ, đầu ren, phụ kiện CNC.

C3603 Materials đặc biệt phù hợp cho sản xuất hàng loạt trên máy tiện tự động, CNC tốc độ cao và dây chuyền gia công liên tục.


Quy trình nhiệt luyện C3603 Materials

1. Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 300–450°C
  • Thời gian: 1–3 giờ
  • Công dụng: tăng độ dẻo, giảm ứng suất, hỗ trợ tạo hình.

2. Stress relieving

  • Nhiệt độ: 200–300°C trong 1 giờ
  • Giảm biến dạng và cong vênh khi gia công các chi tiết nhỏ.

3. Không áp dụng tôi – ram

Do bản chất đồng thau không thay đổi pha theo nhiệt như thép.


Thông số gia công CNC cho C3603 Materials

  • Tốc độ cắt: 120–220 m/min
  • Lượng chạy dao: 0.05–0.18 mm/rev
  • Chiều sâu cắt: 0.2–1.2 mm
  • Dao: carbide, góc thoát lớn
  • Làm mát: dầu cắt loãng hoặc dầu pha nước

C3603 Materials cho hiệu suất gia công rất cao, phù hợp với sản xuất liên tục và tốc độ cao.


Kết luận

C3603 Materials là hợp kim đồng thau chì thấp có tính gia công tốt, cơ tính ổn định và phù hợp cho các ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, thiết bị nước và phụ kiện công nghiệp. Với sự cân bằng giữa khả năng gia công, độ bền và tính ổn định kích thước, C3603 Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết nhỏ, độ chính xác cao và yêu cầu sản xuất hàng loạt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ STS304N1

    Thép không gỉ STS304N1 Thép không gỉ STS304N1 là loại thép austenitic thuộc nhóm 300 [...]

    Thép Inox Austenitic SUS301J1

    Thép Inox Austenitic SUS301J1 Thép Inox Austenitic SUS301J1 là gì? Thép Inox Austenitic SUS301J1 là [...]

    Vật liệu UNS S30600

    Vật liệu UNS S30600 Vật liệu UNS S30600 là gì? Vật liệu UNS S30600 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 62 – Vật Liệu Bền Bỉ Cho Các Ứng [...]

    Tấm Inox 420 60mm

    Tấm Inox 420 60mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Đồng Hợp Kim CW101C

    Đồng Hợp Kim CW101C Đồng Hợp Kim CW101C là gì? Đồng Hợp Kim CW101C là [...]

    Đồng C73500

    Đồng C73500 Đồng C73500 là gì? Đồng C73500 là một loại hợp kim đồng–niken (Copper-Nickel [...]

    Thép không gỉ 1.4335

    Thép không gỉ 1.4335 Thép không gỉ 1.4335 là gì? Thép không gỉ 1.4335, còn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo