Inox 14477 Có Khả Năng Chịu Được Môi Trường Axit Mạnh Không

Inox 14477 Có Khả Năng Chịu Được Môi Trường Axit Mạnh Không?

Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 14477

Inox 14477 là một loại thép không gỉ có cấu trúc duplex, kết hợp giữa thép không gỉ austenitic và ferritic. Loại inox này mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn và sức bền cơ học. Inox 14477 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có axit mạnh.

Thành Phần Hóa Học:

  • Carbon (C): 0,03%

  • Manganese (Mn): 2,00%

  • Silicon (Si): 1,00%

  • Chromium (Cr): 22-24%

  • Nickel (Ni): 5-7%

  • Molybdenum (Mo): 3-5%

  • Nitrogen (N): 0,14-0,20%

Đặc Tính Cơ Học:

  • Độ Bền Kéo: 550-750 MPa

  • Độ Bền Uốn: 300-500 MPa

  • Độ Dẻo Dai: Từ 40-50% elongation

  • Độ Cứng: Từ 85-95 HRB

Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 14477

Inox 14477 có khả năng chống lại các môi trường ăn mòn mạnh, bao gồm axit, muối và môi trường biển. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn cụ thể đối với các axit mạnh phụ thuộc vào loại axit và nồng độ của chúng.

Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Axit:

  • Axit Sulfuric (H₂SO₄): Inox 14477 có khả năng chống ăn mòn tốt trong axit sulfuric loãng. Tuy nhiên, đối với axit sulfuric đậm đặc hoặc ở nhiệt độ cao, inox có thể bị ăn mòn. Trong các ứng dụng này, cần phải kiểm tra các yếu tố như nồng độ và nhiệt độ của axit.

  • Axit Clohidric (HCl): Inox 14477 có thể chống lại một số nồng độ axit clohidric, nhưng đối với axit HCl đậm đặc, inox có thể bị ăn mòn hoặc bị tác động nếu không có lớp bảo vệ đặc biệt.

  • Axit Nitric (HNO₃): Inox 14477 có khả năng chống lại axit nitric loãng. Tuy nhiên, axit nitric đậm đặc hoặc ở nhiệt độ cao có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng của inox.

Kết Luận

Inox 14477 có khả năng chịu được môi trường axit mạnh ở mức độ nhất định, nhưng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của vật liệu trong môi trường axit mạnh, bạn cần xác định đúng loại axit, nồng độ và nhiệt độ của môi trường sử dụng. Đối với những ứng dụng đặc biệt trong môi trường axit mạnh, nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc tiến hành thử nghiệm để đảm bảo sự phù hợp.

Thông Tin Liên Hệ:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp Giới Thiệu Chung Inox F61 [...]

    Inox X2CrNi12 có thể chịu nhiệt độ cao đến bao nhiêu độ

    Inox X2CrNi12 có thể chịu nhiệt độ cao đến bao nhiêu độ? Giới thiệu về [...]

    Đồng NS104

    Đồng NS104 Đồng NS104 là gì? Đồng NS104 là một loại đồng thau niken cao [...]

    Tấm Inox 630 20mm

    Tấm Inox 630 20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Giá Inox S32001 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox S32001 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Inox S32001, thuộc nhóm thép [...]

    Thép X12CrS13

    Thép X12CrS13 Thép X12CrS13 là gì? Thép X12CrS13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    So Sánh Inox 2205 Với Inox F51 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng

    So Sánh Inox 2205 Với Inox F51 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo