So Sánh Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Với Inox 304 Và 316 – Loại Nào Tốt Hơn

So Sánh Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Với Inox 304 Và 316 – Loại Nào Tốt Hơn?

1. Giới thiệu chung

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi, inox 304 và inox 316 đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, nhưng mỗi loại có đặc tính khác nhau, phù hợp với các ứng dụng riêng biệt. Nếu inox 304 phổ biến nhất nhờ giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn tốt, thì inox 316 lại được biết đến với độ bền cao hơn trong môi trường khắc nghiệt. Trong khi đó, inox 1Cr18Ni11Si4AlTi nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và độ bền cơ học cao hơn.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các tiêu chí so sánh để giúp bạn lựa chọn loại inox phù hợp với nhu cầu sử dụng.

2. So sánh thành phần hóa học

Thành phần (%) Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Inox 304 Inox 316
Chromium (Cr) 17 – 19 18 – 20 16 – 18
Nickel (Ni) 10 – 12 8 – 10 10 – 14
Silicon (Si) 3.5 – 4.5 ≤ 1.0 ≤ 1.0
Aluminum (Al) 0.5 – 1.0
Titanium (Ti) 0.3 – 0.8
Molybdenum (Mo) 2 – 3

👉 Kết luận:

  • Inox 1Cr18Ni11Si4AlTihàm lượng Silicon và Aluminum cao hơn, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  • Inox 304 có thành phần đơn giản, không có Titanium và Molybdenum, chủ yếu được sử dụng trong môi trường thông thường.
  • Inox 316 chứa Molybdenum, giúp chống ăn mòn tốt hơn inox 304 nhưng lại không có khả năng chịu nhiệt cao như inox 1Cr18Ni11Si4AlTi.

3. Khả năng chịu nhiệt

Loại inox Nhiệt độ tối đa chịu được
Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi 800°C
Inox 304 450 – 600°C
Inox 316 600 – 700°C

👉 Kết luận:

  • Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi chịu nhiệt cao nhất, lý tưởng cho các ứng dụng trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt.
  • Inox 316 chịu nhiệt tốt hơn inox 304, nhưng vẫn kém hơn inox 1Cr18Ni11Si4AlTi.

4. Khả năng chống ăn mòn

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi: Chống ăn mòn tốt nhờ Chromium cao và Silicon, nhưng kém hơn inox 316 trong môi trường axit mạnh.
Inox 304: Chống ăn mòn trung bình, dễ bị gỉ khi tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất.
Inox 316: Chống ăn mòn tốt nhất trong môi trường axit và nước biển nhờ Molybdenum.

👉 Kết luận:

  • Inox 316 là lựa chọn tốt nhất cho môi trường axit và nước biển.
  • Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và giàu oxy.
  • Inox 304 chỉ phù hợp cho môi trường ăn mòn nhẹ.

5. Độ bền cơ học

Tính chất Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) 600 – 800 500 – 700 520 – 750
Giới hạn chảy (MPa) 250 – 400 215 240

👉 Kết luận:

  • Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có độ bền cao nhất, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực tốt.
  • Inox 316 bền hơn inox 304 nhưng vẫn kém inox 1Cr18Ni11Si4AlTi.

6. Khả năng gia công và hàn

Inox 304 và 316 dễ hàn hơn vì không chứa Titanium.
Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có thể hàn tốt, nhưng cần kỹ thuật cao hơn để tránh nứt nhiệt.

👉 Kết luận:

  • Nếu cần dễ hàn, inox 304 và 316 là lựa chọn tốt.
  • Nếu yêu cầu chịu nhiệt cao, inox 1Cr18Ni11Si4AlTi vẫn có thể hàn được nhưng cần cẩn thận hơn.

7. Ứng dụng thực tế

Ứng dụng Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Inox 304 Inox 316
Lò nung, bộ trao đổi nhiệt ✅ Rất phù hợp ❌ Không phù hợp ⚠️ Có thể dùng
Môi trường hóa chất, axit ⚠️ Trung bình ❌ Kém ✅ Tốt nhất
Dụng cụ y tế, thực phẩm ⚠️ Hạn chế ✅ Phù hợp ✅ Phù hợp
Thiết bị chịu lực, kết cấu thép ✅ Rất tốt ❌ Không phù hợp ⚠️ Trung bình
Công nghiệp hàng hải ⚠️ Hạn chế ❌ Kém ✅ Tốt nhất

8. Kết luận: Nên chọn loại inox nào?

🔹 Chọn inox 1Cr18Ni11Si4AlTi nếu:
✅ Cần chịu nhiệt cao (lên đến 800°C)
✅ Cần độ bền cơ học cao
✅ Sử dụng trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp nặng

🔹 Chọn inox 304 nếu:
✅ Cần inox giá rẻ, dễ gia công
✅ Ứng dụng trong đồ gia dụng, trang trí, thiết bị thực phẩm

🔹 Chọn inox 316 nếu:
✅ Cần khả năng chống ăn mòn cao trong axit, nước biển
✅ Ứng dụng trong y tế, thực phẩm, công nghiệp hóa chất, dầu khí

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt mua inox chất lượng cao!
📲 SĐT/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 400 – Vật Liệu Cơ Khí Độ Cứng Cao, [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMoN17-13-5

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMoN17-13-5 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNiMoN17-13-5 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 20 – Giải Pháp Vượt Trội Cho Gia Công [...]

    Tấm Inox 420 250mm

    Tấm Inox 420 250mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrTi17 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X2CrTi17 và Ứng dụng của nó Inox X2CrTi17 – Thép Không [...]

    Inox 1.4424 Có Dễ Hàn Không. Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Đúng Cách

    Inox 1.4424 Có Dễ Hàn Không? Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Đúng Cách Inox 1.4424 [...]

    Độ giãn dài và khả năng chống nứt gãy của Đồng 2.0065 như thế nào

    Độ giãn dài và khả năng chống nứt gãy của Đồng 2.0065 như thế nào? [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox DX 2202

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox DX 2202 1. Giới thiệu về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo