So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Và Inox Duplex

So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Và Inox Duplex

1. Giới thiệu chung

Chống ăn mòn là một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn vật liệu inox cho các ứng dụng công nghiệp. Inox 1Cr18Ni11Si4AlTiInox Duplex đều có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng chúng có sự khác biệt về cơ chế bảo vệ và mức độ chịu đựng trong từng môi trường khác nhau.

Bài viết này sẽ phân tích và so sánh khả năng chống ăn mòn của hai loại inox này để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

2. Thành phần hóa học ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi:

  • Cr (18%) – Tạo lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ sét.

  • Ni (11%) – Tăng cường độ dẻo dai và khả năng chịu ăn mòn.

  • Si (4%) – Cải thiện độ bền nhiệt và chống oxy hóa cao.

  • Al, Ti – Ổn định pha Austenite, giúp tăng cường chống oxy hóa và giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.

Inox Duplex (2205, 2507,…):

  • Cr (22-25%) – Hàm lượng cao hơn giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

  • Ni (5-7%) – Duy trì tính dẻo dai nhưng thấp hơn inox Austenitic.

  • Mo (2-4%) – Cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn kẽ và ăn mòn rỗ.

  • N (0.1-0.3%) – Cải thiện độ bền và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

3. So sánh khả năng chống ăn mòn

3.1. Chống ăn mòn tổng thể

Inox Duplex tốt hơn:

  • Do hàm lượng Cr và Mo cao, inox Duplex có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn so với inox 1Cr18Ni11Si4AlTi.

  • Đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất và axit mạnh, Duplex có lợi thế vượt trội.

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi cũng có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng:

  • Không chứa Molypden (Mo) nên chống ăn mòn rỗ kém hơn Duplex.

  • Phù hợp hơn với môi trường nhiệt độ cao, ít bị tác động bởi axit mạnh.

3.2. Chống ăn mòn kẽ và ăn mòn rỗ

Inox Duplex tốt hơn:

  • Nhờ có Molypden (Mo) và Ni tỉ lệ hợp lý, Duplex chịu được ăn mòn kẽ và ăn mòn rỗ trong môi trường clorua cao (nước biển, hóa chất).

  • Super Duplex (2507) thậm chí có thể chịu được môi trường siêu ăn mòn.

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi yếu hơn trong môi trường có ion Cl-:

  • Không có Mo, khiến nó dễ bị ăn mòn rỗ hơn.

  • Phù hợp hơn trong môi trường khô hoặc có oxy hóa cao, chẳng hạn như trong ngành luyện kim hoặc các ứng dụng nhiệt độ cao.

3.3. Chống ăn mòn liên kết hạt

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có lợi thế hơn:

  • Nhờ chứa Titanium (Ti) và Nhôm (Al), inox này có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn sau khi hàn hoặc gia nhiệt.

  • Ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization), giúp duy trì tính bền lâu dài.

Inox Duplex cũng có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, nhưng:

  • Cần phải kiểm soát nhiệt độ hàn và gia công kỹ lưỡng để tránh pha Sigma, có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.

3.4. Chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và axit

Inox Duplex tốt hơn trong axit mạnh và hóa chất khắc nghiệt:

  • Hàm lượng Cr, Mo cao giúp Duplex chống lại axit sulfuric, axit hydrochloric và các dung dịch hóa chất mạnh.

  • Được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất, và xử lý nước thải.

Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi phù hợp hơn với môi trường oxy hóa cao:

  • Do có Silicon (Si) và Nhôm (Al), vật liệu này có khả năng chịu được môi trường oxy hóa nhiệt độ cao tốt hơn.

  • Phù hợp với ngành hàng không, động cơ nhiệt và thiết bị chịu nhiệt hơn là hóa chất mạnh.

4. Nên chọn loại nào?

🔹 Chọn Inox Duplex nếu:
✔️ Cần chống ăn mòn cao trong môi trường hóa chất, nước biển, hoặc môi trường có ion Cl-.
✔️ Sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, chế biến thực phẩm.
✔️ Yêu cầu độ bền cao và chống rỗ tốt.

🔹 Chọn Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi nếu:
✔️ Cần khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa.
✔️ Sử dụng trong ngành hàng không, động cơ đốt trong, hoặc môi trường có nhiệt độ cực cao.
✔️ Cần chống ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn.

5. Kết luận

🔸 Inox Duplex có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển, axit mạnh và hóa chất.
🔸 Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi có lợi thế hơn trong môi trường nhiệt độ cao và chống ăn mòn liên kết hạt.
🔸 Lựa chọn phù hợp sẽ phụ thuộc vào điều kiện sử dụng cụ thể của bạn.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt mua inox chất lượng cao!
📲 SĐT/Zalo: 0909 246 316
📧 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 301 Trước Khi Mua

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 301 Trước Khi Mua? 1. Giới [...]

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN

    Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Inox S32001 Theo ASTM Và EN Inox S32001 là [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Dễ Bị Ăn Mòn Trong Môi Trường Có Nồng Độ Clo Cao Không

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Dễ Bị Ăn Mòn Trong Môi Trường Có Nồng Độ Clo Cao [...]

    Inox 1.4362 Có Dễ Gia Công Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Cắt, Tiện, Phay?

    Inox 1.4362 Có Dễ Gia Công Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Cắt, Tiện, Phay? [...]

    Loại Inox Này Có Thể Hàn Được Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Inox X2CrNiCuN23-4

    Loại Inox Này Có Thể Hàn Được Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Inox [...]

    Inox 1.4462 Có Giá Bao Nhiêu. Mua Ở Đâu Để Đảm Bảo Chất Lượng

    Inox 1.4462 Có Giá Bao Nhiêu? Mua Ở Đâu Để Đảm Bảo Chất Lượng? 1. [...]

    Báo Giá Inox 2304 Hôm Nay

    Báo Giá Inox 2304 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Inox 2304 là một [...]

    Inox 440C Có Thể Thay Thế Inox 304 Hay 316 Trong Các Ứng Dụng Khác Không

    Inox 440C Có Thể Thay Thế Inox 304 Hay 316 Trong Các Ứng Dụng Khác [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo