Thành Phần Hóa Học Của Inox 303 Và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Cơ Học

Thép Inox X5CrNiN19-9

Thành Phần Hóa Học Của Inox 303 Và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Cơ Học

Inox 303 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng gia công cơ học. Yếu tố tạo nên sự khác biệt của inox 303 chính là thành phần hóa học của nó – đặc biệt là sự bổ sung lưu huỳnh (S). Vậy thành phần hóa học của Inox 303 gồm những gì? Và những nguyên tố này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất cơ học? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.

1. Thành phần hóa học của Inox 303

Dưới đây là bảng thành phần hóa học điển hình của Inox 303:

Nguyên tố Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Crom (Cr) 17.0 – 19.0 Chống ăn mòn, tăng độ cứng bề mặt
Niken (Ni) 8.0 – 10.0 Tăng độ dẻo dai, ổn định pha Austenite
Lưu huỳnh (S) 0.15 – 0.35 Tăng khả năng gia công
Carbon (C) ≤ 0.15 Tăng độ bền kéo, nhưng giảm độ dẻo
Mangan (Mn) ≤ 2.0 Ổn định cấu trúc, hỗ trợ khử oxy
Silic (Si) ≤ 1.0 Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chịu oxy hóa
Photpho (P) ≤ 0.2 Ảnh hưởng đến tính hàn và độ bền
Sắt (Fe) Còn lại Nền tảng tạo nên hợp kim

2. Ảnh hưởng của từng nguyên tố đến tính chất cơ học

🌟 Lưu huỳnh (S) – Yếu tố đặc trưng của Inox 303

Lưu huỳnh được bổ sung để tăng khả năng gia công (tiện, phay, khoan…) nhưng cũng làm giảm:

  • Tính hàn của vật liệu
  • Khả năng chống ăn mòn so với Inox 304 hay 316

Đây là điểm cần cân nhắc khi sử dụng inox 303 trong môi trường ẩm, ăn mòn cao.

⚙️ Crom (Cr)

  • Góp phần hình thành lớp thụ động chống gỉ
  • Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn

🔧 Niken (Ni)

  • Giúp ổn định pha Austenitic, giữ inox không bị từ tính
  • Cải thiện độ dẻo và độ bền kéo

🔥 Carbon (C)

  • Tăng độ bền nhưng nếu quá cao sẽ ảnh hưởng đến khả năng hàn và làm giảm khả năng chống ăn mòn ở vùng nhiệt ảnh hưởng (HAZ) khi hàn

3. Tính chất cơ học của Inox 303

Tính chất Giá trị trung bình
Độ bền kéo (Tensile) 500 – 750 MPa
Giới hạn chảy ~ 205 MPa
Độ giãn dài ~ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ~ 190 HB
Khả năng gia công Rất cao
Khả năng hàn Thấp hơn Inox 304 và 316

4. Tác động của thành phần hóa học đến ứng dụng thực tế

Nhờ vào lưu huỳnh, Inox 303 là loại vật liệu gia công dễ nhất trong dòng Austenitic, thích hợp để chế tạo:

  • Bulông, ốc vít
  • Trục xoay, bánh răng, chi tiết ren
  • Linh kiện trong thiết bị cơ khí chính xác

Tuy nhiên, vì chống ăn mòn và khả năng hàn không cao, Inox 303 không được khuyến khích dùng trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh hoặc các kết cấu phải hàn nhiều.

5. Kết luận

Thành phần hóa học của Inox 303 đóng vai trò quyết định đến tính chất của nó – đặc biệt là khả năng gia công cơ học vượt trội. Tuy nhiên, người sử dụng cần hiểu rõ ưu nhược điểm để lựa chọn đúng vật liệu cho từng ứng dụng cụ thể.

Bạn đang tìm nguồn cung cấp Inox 303 chất lượng cao, chính hãng, báo giá minh bạch? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 303 Có Chống Gỉ Sét Tốt Không

    Inox 303 Có Chống Gỉ Sét Tốt Không? Inox 303 là một trong những loại [...]

    Thép Inox Martensitic 248 SV

    Thép Inox Martensitic 248 SV Thép Inox Martensitic 248 SV là gì? Thép Inox Martensitic [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 52mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 52mm – Độ Bền Cao, Kháng Gỉ Tốt, Phù Hợp [...]

    Thép không gỉ SAE 51410

    Thép không gỉ SAE 51410 Thép không gỉ SAE 51410 là gì? Thép không gỉ [...]

    Thép UNS S30900

    Thép UNS S30900 Thép UNS S30900 là gì? Thép UNS S30900 là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrMoNb17-1 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X6CrMoNb17-1 và Ứng dụng của nó Inox X6CrMoNb17-1 – Thép Không [...]

    Cách Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox Zeron 100 Số Lượng Lớn

    Cách Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox Zeron 100 Số Lượng Lớn Giới Thiệu [...]

    Cuộn Đồng 0.5mm

    Cuộn Đồng 0.5mm Cuộn đồng 0.5mm là gì? Cuộn đồng 0.5mm là dải đồng lá [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo