Tìm Hiểu Về Inox 314 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng
Inox 314 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt rất cao, thường được ứng dụng trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi sự ổn định nhiệt vượt trội. Vậy Inox 314 là gì, thành phần, tính chất và ứng dụng thực tế của nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Inox 314 Là Gì?
Inox 314 (hay còn được gọi là UNS S31400) là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng niken và crôm cao hơn so với Inox 310 hoặc 304. Điểm nổi bật nhất của loại inox này là khả năng chịu nhiệt lên đến 1150°C trong điều kiện không có tải trọng cơ học lớn.
Inox 314 được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, nơi mà các loại inox thông thường có thể bị biến dạng hoặc mất cấu trúc.
2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 314
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | 1.50 – 3.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crôm (Cr) | 23.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0 |
👉 Điểm nổi bật: Hàm lượng crôm và niken cao, cùng với lượng silic tăng cường, giúp Inox 314 có khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt cực kỳ hiệu quả.
3. Tính Chất Cơ Lý Của Inox 314
-
Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 1150°C trong điều kiện khô ráo và môi trường không ăn mòn.
-
Khả năng chống oxy hóa: Rất tốt trong môi trường nhiệt cao và không khí.
-
Độ bền kéo: Khoảng 600 – 750 MPa.
-
Độ cứng (HB): 160 – 190.
-
Khả năng gia công: Tốt nhưng cần sử dụng dụng cụ cứng vì vật liệu có độ bền cao.
-
Tính hàn: Có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, SMAW.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 314
Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, Inox 314 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành đòi hỏi khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao:
🔧 Ngành công nghiệp lò nung:
-
Tấm chắn lửa
-
Vỉ nướng công nghiệp
-
Ống xả nhiệt
🔬 Ngành hóa chất và luyện kim:
-
Thiết bị trao đổi nhiệt
-
Buồng đốt phản ứng
-
Thùng chứa chịu nhiệt
🚛 Ngành ô tô và hàng không:
-
Bộ phận hệ thống ống xả hiệu suất cao
-
Tấm chịu nhiệt trong động cơ
5. Inox 314 Có Gì Khác Biệt So Với Inox 310?
Tiêu chí | Inox 314 | Inox 310 |
---|---|---|
Cr (%) | 23 – 26 | 24 – 26 |
Ni (%) | 19 – 22 | 19 – 22 |
Si (%) | 1.5 – 3.0 | 1.0 max |
Khả năng chịu nhiệt | 1150°C | 1100°C |
Ứng dụng | Nhiệt độ cực cao, chống oxy hóa mạnh | Nhiệt độ cao vừa phải |
📌 Kết luận: Inox 314 vượt trội hơn Inox 310 về khả năng chịu nhiệt nhờ thành phần silic cao, phù hợp hơn với các môi trường khắc nghiệt về nhiệt độ.
6. Kết Luận
🔥 Inox 314 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao và chống oxy hóa mạnh. Với hàm lượng crôm – niken – silic cao, loại inox này mang lại độ ổn định và độ bền vượt trội trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
📞 Tư vấn và đặt mua Inox 314 chất lượng cao:
Hotline/Zalo: 0909 246 316
Email: info@vatlieucokhi.net
Website: vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm tại:
vatlieucokhi.com
vatlieutitan.vn
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net