Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 314 Và Inox 310

Thép Inox X5CrNiN19-9

Sự Khác Biệt Lớn Nhất Giữa Inox 314 Và Inox 310

Inox 314 và Inox 310 là hai loại thép không gỉ phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. Mặc dù chúng có nhiều đặc tính tương tự nhau, nhưng cũng tồn tại một số điểm khác biệt quan trọng. Vậy sự khác biệt lớn nhất giữa Inox 314 và Inox 310 là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Thành Phần Hóa Học

1.1. Inox 310

Inox 310 là loại thép không gỉ austenitic với thành phần chính bao gồm khoảng 25% Crom và 20% Niken. Thành phần này giúp Inox 310 có khả năng chống ăn mòn tốt và chịu được nhiệt độ cao.

1.2. Inox 314

Inox 314 cũng là thép không gỉ austenitic, nhưng có thành phần đặc biệt hơn khi chứa 25% Crom, 20% Niken và 1.5% Silic. Silic giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và chống lại sự ăn mòn trong môi trường oxy hóa mạnh mẽ.

2. Khả Năng Chịu Nhiệt

2.1. Inox 310

Inox 310 có khả năng chịu nhiệt tối đa lên đến 1150°C trong môi trường không liên tục và có thể sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao liên tục lên tới 1100°C.

2.2. Inox 314

Inox 314 có khả năng chịu nhiệt tối đa 1150°C trong điều kiện không liên tục, nhưng điểm nổi bật của Inox 314 là khả năng chống oxy hóa tốt hơn ở nhiệt độ cao, giúp nó thích hợp hơn cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cực kỳ khắc nghiệt và oxy hóa mạnh.

3. Ứng Dụng

3.1. Inox 310

Inox 310 chủ yếu được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao và ứng dụng trong các ngành như lò nung, lò luyện kim, các thiết bị trong ngành công nghiệp thép và sản xuất năng lượng.

3.2. Inox 314

Inox 314, nhờ vào thành phần Silic, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh, chẳng hạn như trong các hệ thống trao đổi nhiệt, ngành công nghiệp hóa chất và các bộ phận của lò nung.

4. Sự Khác Biệt Chính

Sự khác biệt lớn nhất giữa Inox 314Inox 310 chính là khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Inox 314 có khả năng chống oxy hóa tốt hơn ở nhiệt độ cao nhờ thành phần Silic, trong khi Inox 310 có ưu điểm về khả năng chịu nhiệt ổn định ở mức độ cao hơn trong môi trường không có oxy.

5. Kết Luận

Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, Inox 314 có thể là sự lựa chọn tốt hơn khi yêu cầu khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Trong khi đó, Inox 310 là lựa chọn ưu việt khi yêu cầu khả năng chịu nhiệt ổn định ở nhiệt độ cao liên tục.

📞 Tư vấn lựa chọn vật liệu phù hợp:
Hotline/Zalo: 0909 246 316
Email: info@vatlieucokhi.net
Website: vatlieucokhi.net

🔗 Xem thêm tại:
vatlieucokhi.com
vatlieutitan.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Đồng Tấm 0.11mm

    Đồng Tấm 0.11mm – Tấm đồng mỏng chất lượng cao, ứng dụng đa năng Đồng [...]

    CW614N Materials

    CW614N Materials CW614N Materials là gì? CW614N Materials là một hợp kim đồng thau nhóm [...]

    Tìm hiều về Inox S31803

    Tìm hiều về Inox S31803 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Thép Inox Austenitic SUS316J1L

    Thép Inox Austenitic SUS316J1L Thép Inox Austenitic SUS316J1L là gì? Thép Inox Austenitic SUS316J1L là [...]

    Tìm hiểu về Inox 316LN

    Tìm hiểu về Inox 316LN và Ứng dụng của nó Inox 316LN là gì? Inox [...]

    Inox Duplex 329

    Inox Duplex 329 Inox Duplex 329 là gì? Inox Duplex 329 là một loại thép [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2

    Inox X5CrNiCu19-6-2 Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? Inox X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Duplex 1.4462 material

    Duplex 1.4462 material Duplex 1.4462 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo