Tìm hiểu về Inox 1.4613 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4613 là gì?
Inox 1.4613, theo tiêu chuẩn EN được ký hiệu là X3CrNiMo13-4, là một loại thép không gỉ martensitic có bổ sung nicken (Ni) và molypden (Mo). Đây là phiên bản cải tiến của thép 1.4006 với đặc tính chịu lực cao, có thể tôi luyện, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước và dung dịch có clorua.
Thép không gỉ 1.4613 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, kháng mài mòn và ăn mòn ổn định, đặc biệt trong các ứng dụng bơm, trục quay, thiết bị thủy lực và hàng hải.
Thành phần hóa học của Inox 1.4613
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 12.5 – 14.5 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 |
Molypden (Mo) | 0.2 – 1.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.05 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.5 |
Silic (Si) | ≤ 0.8 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4613
💪 Cường độ cơ học cao, dễ tôi luyện
Với nền martensitic, Inox 1.4613 có thể tôi và ram để đạt được độ cứng, độ bền cao – rất thích hợp cho các chi tiết chịu lực, chịu mài mòn như trục, bánh răng, cánh bơm.
🧪 Kháng ăn mòn tốt hơn so với martensitic thông thường
Nhờ có thêm Ni và Mo, Inox 1.4613 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn các dòng thép martensitic như 1.4006. Nó chịu được nước biển, hơi nước nóng, dung dịch muối loãng, thích hợp cho ngành bơm công nghiệp và thiết bị ven biển.
⚙️ Gia công cơ khí thuận lợi
Dễ gia công ở trạng thái ủ, có thể hàn được với que hàn tương thích, thích hợp cho sản xuất hàng loạt trong công nghiệp cơ khí chính xác.
Ứng dụng của Inox 1.4613 trong thực tế
💧 Thiết bị bơm và thủy lực
-
Dùng sản xuất vỏ bơm, cánh bơm, trục bơm, van công nghiệp
-
Làm việc ổn định trong nước ngọt, nước biển, nước công nghiệp có tính ăn mòn nhẹ
⚙️ Cơ khí chế tạo và ngành năng lượng
-
Làm bánh răng, trục quay, khuôn đúc, dao cắt
-
Ứng dụng trong tua bin, bộ phận truyền động, thiết bị chịu lực và mài mòn
🚢 Công nghiệp hàng hải
-
Làm linh kiện máy tàu, van dẫn nước biển, vỏ thiết bị hoạt động ngoài khơi
-
Vật liệu chịu mặn, phù hợp với môi trường ẩm và có hơi nước muối
🏭 Thiết bị công nghiệp nặng
-
Phù hợp với thiết bị chịu nhiệt vừa phải và môi trường áp suất cao
-
Ứng dụng trong van hơi, thiết bị nhiệt động, thiết bị lò hơi
So sánh Inox 1.4613 với các loại thép không gỉ khác
Mác thép | Loại thép | Đặc tính nổi bật | Chống ăn mòn | Cơ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4613 | Martensitic cải tiến | Chống ăn mòn tốt, độ cứng cao | Tốt | Rất cao | Bơm, trục, cơ khí nặng |
1.4006 | Martensitic cổ điển | Dễ tôi, giá rẻ | Trung bình | Cao | Dụng cụ, cơ khí đơn giản |
316L | Austenitic | Kháng nước biển, không từ | Rất tốt | Trung | Y tế, thực phẩm, biển |
1.4462 | Duplex (2 pha) | Cơ tính và ăn mòn đều cao | Rất tốt | Rất cao | Dầu khí, biển, hóa chất |
Ưu điểm của Inox 1.4613
-
Cơ tính cao, phù hợp với chi tiết máy chịu lực
-
Kháng ăn mòn tốt hơn 1.4006, làm việc ổn định trong môi trường ẩm, có muối
-
Gia công và xử lý nhiệt thuận tiện
-
Tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp nặng
-
Giá thành hợp lý so với các dòng duplex hoặc austenitic cao cấp
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4613
-
Cần xử lý nhiệt đúng cách (tôi và ram) để đạt cơ tính và chống ăn mòn tối ưu
-
Không nên dùng trong môi trường axit mạnh hoặc clorua đậm đặc kéo dài
-
Sau hàn hoặc gia công nặng, nên làm sạch bề mặt để duy trì tính kháng ăn mòn
Kết luận
Inox 1.4613 là dòng thép không gỉ martensitic cải tiến, kết hợp khả năng chịu lực cao, chống mài mòn và kháng ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành bơm, van, thiết bị thủy lực, cơ khí nặng và công nghiệp hàng hải, nơi yêu cầu tính ổn định, độ bền cơ học và khả năng chống môi trường khắc nghiệt.
Bạn đang cần mua Inox 1.4613 chính hãng, giá tốt, cắt theo yêu cầu?
📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Hỗ trợ kỹ thuật – Chứng chỉ đầy đủ – Giao hàng toàn quốc
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net