Tìm hiểu về Inox 1.4621 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4621 là gì?
Inox 1.4621, còn được gọi theo tiêu chuẩn EN là X9CrAl13, là một loại thép không gỉ ferritic chứa Cr và Al, thuộc dòng thép chịu nhiệt. Với thành phần chính là crom (Cr) và nhôm (Al), loại inox này có khả năng chống oxy hóa rất tốt ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 950°C.
Vì không chứa niken (Ni), inox 1.4621 là loại vật liệu có chi phí thấp, không nhiễm từ, nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định trong môi trường oxy hóa mạnh và chịu nhiệt khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4621
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 11.5 – 13.5 |
Nhôm (Al) | 0.8 – 1.2 |
Carbon (C) | ≤ 0.12 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4621
🔥 Chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa
Inox 1.4621 có khả năng chịu được môi trường nhiệt độ lên tới 950°C nhờ vào thành phần Cr và Al, giúp hình thành lớp oxit bảo vệ chắc chắn trên bề mặt, chống lại quá trình oxy hóa khi làm việc lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.
🛡️ Ổn định trong môi trường khắc nghiệt
Nhờ cấu trúc ferritic và tỷ lệ hợp kim hóa phù hợp, inox 1.4621 có độ giãn nở thấp, không bị nứt do ứng suất nhiệt, đặc biệt phù hợp với các kết cấu kim loại làm việc liên tục trong môi trường lò nung, khí nóng, hoặc hệ thống xả.
⚙️ Không nhiễm từ, dễ gia công
Vật liệu có độ cứng vừa phải, dễ tạo hình, thích hợp cho dập, cắt, uốn và hàn, đồng thời có từ tính yếu hoặc không đáng kể, giúp ứng dụng rộng rãi trong thiết bị cơ khí và nhiệt.
Ứng dụng của Inox 1.4621 trong thực tế
🔥 Thiết bị nhiệt và lò công nghiệp
-
Dùng làm lưới gia nhiệt, máng chịu lửa, thanh đỡ trong lò nung
-
Chế tạo bộ phận trao đổi nhiệt, tấm chắn lửa, ống khí xả công nghiệp
🚗 Ngành ô tô và công nghiệp động cơ
-
Sản xuất bộ giảm thanh, ống xả, tấm chắn nhiệt động cơ
-
Làm linh kiện buồng đốt hoặc hệ thống khí xả chịu nhiệt cao
🏭 Nhà máy xử lý chất thải và năng lượng
-
Dùng trong bộ phận đốt rác, thiết bị thu hồi nhiệt
-
Ứng dụng tại các lò đốt sinh khối, nhà máy nhiệt điện
🧯 Thiết bị an toàn cháy nổ
-
Làm vỏ thiết bị chịu nhiệt, máng dẫn khói
-
Ứng dụng trong kết cấu phòng cháy hoặc vách ngăn nhiệt
So sánh Inox 1.4621 với các loại inox khác
Mác thép | Nhóm thép | Chịu nhiệt độ | Chống oxy hóa | Từ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4621 | Ferritic | Rất tốt (≤950°C) | Rất tốt | Thấp | Lò nhiệt, khí xả, buồng đốt |
1.4742 | Ferritic | Tốt | Tốt | Có | Thiết bị chịu nhiệt nhẹ |
1.4828 | Austenitic | Xuất sắc (≤1100°C) | Xuất sắc | Không | Lò công nghiệp, hóa chất |
1.4016 | Ferritic | Trung bình | Trung bình | Có | Gia dụng, nội thất |
Ưu điểm của Inox 1.4621
-
Chịu nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ đến 950°C
-
Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ bề mặt thép khỏi hư hại do khí nóng
-
Giá thành thấp, vì không chứa Niken (Ni)
-
Không nhiễm từ hoặc từ tính thấp, phù hợp trong ngành cơ khí chính xác
-
Dễ tạo hình và gia công, tối ưu cho sản xuất hàng loạt
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4621
-
Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh hoặc axit clorua
-
Trong quá trình hàn, cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hóa vùng nhiệt ảnh hưởng
-
Nên bảo trì định kỳ nếu làm việc trong môi trường khói bụi nhiệt độ cao để duy trì hiệu quả oxy hóa
Kết luận
Inox 1.4621 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chi phí thấp. Với thành phần đặc biệt có Cr và Al, loại inox này hoạt động hiệu quả trong lò công nghiệp, ngành ô tô, xử lý nhiệt và môi trường khắc nghiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vật liệu bền bỉ, ổn định và kinh tế.
Bạn cần tư vấn thêm hoặc nhận báo giá Inox 1.4621 chính hãng?
📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Cung cấp đầy đủ chứng từ – Giao hàng nhanh toàn quốc – Cắt theo yêu cầu
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net