Tìm hiểu về Inox 1.4724 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4724 là gì?
Inox 1.4724, hay còn được gọi theo tiêu chuẩn EN là X10CrAlSi18, là một loại thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao, nổi bật với hàm lượng Crom (Cr) và Silic (Si) cao. Với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao, inox 1.4724 thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt độ lên tới 1050°C, đặc biệt trong môi trường khí nóng, khí thải hoặc lò công nghiệp.
Là một dòng thép không chứa niken, inox 1.4724 có chi phí sản xuất thấp hơn, đồng thời cung cấp hiệu năng ổn định và bền bỉ trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt về nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4724
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Silic (Si) | 1.0 – 1.8 |
Carbon (C) | 0.08 – 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4724
🔥 Chịu nhiệt độ cực cao
Inox 1.4724 có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ lên tới 1050°C, đặc biệt phù hợp với môi trường khí khô và không có ứng suất cơ học lớn, duy trì độ bền cơ học và độ ổn định trong thời gian dài.
🧪 Chống oxy hóa xuất sắc
Nhờ hàm lượng Cr và Si cao, inox 1.4724 có lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp chống lại quá trình oxy hóa trong không khí nóng, khí thải hoặc môi trường đốt cháy nhiên liệu.
⚙️ Có từ tính, dễ gia công cơ học
Với cấu trúc ferritic, loại thép này có từ tính rõ rệt, dễ cắt gọt và định hình trong sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, khả năng hàn của nó hạn chế, cần lựa chọn quy trình và vật liệu hàn phù hợp.
Ứng dụng của Inox 1.4724 trong thực tế
🏭 Ngành lò công nghiệp và xử lý nhiệt
-
Sản xuất lưới chịu nhiệt, khay nung, băng tải nhiệt độ cao
-
Làm vỏ lò, tấm chắn nhiệt, giá đỡ chịu nhiệt
🔥 Ngành thiết bị sưởi và khí nóng
-
Ứng dụng trong bộ gia nhiệt điện, ống dẫn khí nóng, bộ phận làm nóng bằng điện trở
-
Dùng làm bộ trao đổi nhiệt hoạt động ở nhiệt độ cao
🚗 Công nghiệp ô tô và năng lượng
-
Sản xuất ống xả, buồng đốt phụ, bộ phận chịu lửa
-
Ứng dụng trong thiết bị đốt nóng, quạt gió nóng, máy sấy công nghiệp
So sánh Inox 1.4724 với các loại thép không gỉ chịu nhiệt khác
Mác thép | Loại thép | Chịu nhiệt độ | Chống oxy hóa | Từ tính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4724 | Ferritic | Rất tốt (≤1050°C) | Rất tốt | Có | Lò công nghiệp, sấy khô, ống xả |
1.4713 | Ferritic | Tốt (≤950°C) | Tốt | Có | Nhiệt khô, hệ thống khí nóng |
1.4828 | Austenitic | Xuất sắc (≤1100°C) | Xuất sắc | Không | Hóa chất, thiết bị công nghiệp |
1.4749 | Ferritic | Tốt (≤850°C) | Tốt | Có | Gia công nhiệt nhẹ, bếp gas |
Ưu điểm của Inox 1.4724
-
Chịu nhiệt độ cao vượt trội lên tới 1050°C
-
Chống oxy hóa mạnh mẽ trong khí nóng, khô
-
Chi phí hợp lý, nhờ không chứa niken
-
Dễ tạo hình, cắt gọt, phục vụ sản xuất quy mô lớn
-
Bền nhiệt, ổn định lâu dài, ít bị biến dạng ở nhiệt độ cao
Lưu ý khi sử dụng Inox 1.4724
-
Không phù hợp với môi trường ẩm, axit, clorua, dễ bị ăn mòn điểm
-
Khả năng hàn hạn chế, nên dùng que hàn chuyên dụng hoặc TIG
-
Nên sử dụng trong môi trường nhiệt khô, không chịu tải cơ học lớn
Kết luận
Inox 1.4724 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, đòi hỏi tính ổn định và kháng oxy hóa, đặc biệt phù hợp trong lò công nghiệp, thiết bị nhiệt, hệ thống khí nóng và năng lượng. Với chi phí hợp lý, vật liệu này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
Bạn đang tìm kiếm Inox 1.4724 chính hãng, đủ chứng chỉ, cắt theo kích thước yêu cầu và giao hàng tận nơi?
📞 Hotline tư vấn: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Giao hàng toàn quốc – Tư vấn kỹ thuật tận tâm – Giá cả cạnh tranh!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net