Tìm hiểu về Inox 446

Tìm hiểu về Inox 446 và Ứng dụng của nó

Inox 446 là gì?

Inox 446 là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom rất cao (lên đến 27%), giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ caochống ăn mòn trong môi trường giàu clo. Đây là mác thép thuộc dòng ferritic siêu chịu nhiệt, chuyên dùng trong các môi trường khắc nghiệt như lò nung, lò đốt, hệ thống trao đổi nhiệt công nghiệp, hoặc khu vực biển.

Không giống như các loại inox phổ biến như 304 hay 316, Inox 446 không chứa niken, giúp giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cực tốt.

Thành phần hóa học của Inox 446

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 23.0 – 27.0
Carbon (C) ≤ 0.20
Silic (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 1.50
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox 446

🔥 Khả năng chịu nhiệt vượt trội

Với hàm lượng crom cao, Inox 446 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên tới 1100°C, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt luyện, luyện kim, thiêu kết, nung chảy.

🧪 Kháng ăn mòn trong môi trường giàu clo và lưu huỳnh

Inox 446 chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt có hơi ẩm muối biển, khí clo, axit nhẹ, và thậm chí là lưu huỳnh ở nhiệt độ cao mà ít bị phá hủy cấu trúc.

💰 Không chứa niken – giảm chi phí sản xuất

So với Inox 304 hoặc 310s, Inox 446 không có niken nên ổn định giá hơn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp có quy mô lớn và yêu cầu chịu nhiệt cao.

⚙️ Từ tính và khả năng gia công

Là thép ferritic, Inox 446 có từ tínhkhó hàn hơn so với dòng austenitic. Tuy nhiên, với kỹ thuật hàn đúng chuẩn, vẫn có thể gia công được tốt.

Ứng dụng thực tế của Inox 446

🔧 Ngành công nghiệp nhiệt luyện

  • Các bộ phận lò đốt, giá đỡ, ống chịu nhiệt, tấm chắn nhiệt

  • Phụ kiện trong lò nung, lò hồ quang, lò thiêu kết

🌊 Môi trường ven biển và khử muối

  • Thiết bị làm việc trong môi trường muối biển hoặc khí clo

  • Ống dẫn khí nóng, giá đỡ chịu ăn mòn, kết cấu ngoài trời

🏭 Công nghiệp hóa chất và luyện kim

  • Thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường axit nhẹ

  • Ống xả, quạt gió, bộ phận lò hơi trong môi trường có hơi lưu huỳnh

🔩 Các chi tiết máy trong môi trường khắc nghiệt

  • Vòng đệm, thanh chịu nhiệt, bu lông, đai ốc

  • Được sử dụng ở những nơi cần độ bền cơ học và chịu nhiệt cao

Ưu điểm của Inox 446

Chống oxy hóa ở nhiệt độ cực cao lên đến 1100°C
Chịu được môi trường giàu clo, lưu huỳnh, và hơi nước mặn
Không chứa niken – tiết kiệm chi phí, ổn định giá
Tuổi thọ cao trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn

Nhược điểm của Inox 446

⚠️ Khó hàn hơn so với inox austenitic (304, 316)
⚠️ Độ dẻo thấp hơn, cần chú ý khi uốn hoặc định hình
⚠️ Có từ tính – không thích hợp với một số ứng dụng yêu cầu phi từ tính

So sánh Inox 446 với các loại inox chịu nhiệt khác

Mác thép Thành phần nổi bật Nhiệt độ làm việc tối đa Khả năng chống ăn mòn Từ tính
304 18% Cr, 8% Ni 870°C Tốt Không
310s 25% Cr, 20% Ni 1100°C Rất tốt Không
446 27% Cr 1100°C Xuất sắc
430 17% Cr 815°C Trung bình

Kết luận

Inox 446 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, chịu ăn mòn mạnh và cần tuổi thọ dài lâu trong môi trường công nghiệp nặng. Với đặc tính vượt trội về khả năng chống oxy hóa và làm việc ở điều kiện khắc nghiệt, Inox 446 được tin dùng trong lò nhiệt luyện, thiết bị trao đổi nhiệt, và hệ thống ống xả nhiệt độ cao.


Bạn cần tư vấn vật liệu chịu nhiệt Inox 446 dạng tấm, cuộn, ống, thanh?

📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có sẵn hàng – Giao nhanh – Cắt theo yêu cầu – CO-CQ đầy đủ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 13 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 8mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 8mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Cơ Khí, Bền Bỉ, [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox X2CrNiN23-4 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Inox X2CrNiN23-4 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4571

    Tìm hiểu về Inox 1.4571 và Ứng dụng của nó Inox 1.4571 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 304 0.23mm

    Tấm Inox 304 0.23mm – Lựa Chọn Tuyệt Vời Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 98 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hàng Hải

    Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hàng Hải 1. Giới Thiệu Chung Ngành [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Chân Không Không

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Thích Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Chân Không Không? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo