Tìm hiểu về Inox S40500 và Ứng dụng của nó
Inox S40500 là gì?
Inox S40500, còn gọi là thép không gỉ 405, là một loại thép ferritic với hàm lượng crom khoảng 11.5 – 14.5%, được thiết kế đặc biệt để cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và giảm nguy cơ nứt do giãn nở nhiệt khi hàn. Nhờ vào sự kết hợp cân bằng giữa crom và các nguyên tố ổn định như nhôm hoặc niobi, S40500 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn inox 430 và vẫn giữ được khả năng gia công dễ dàng.
Inox S40500 thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ trung bình đến cao, nơi yêu cầu tính hàn tốt và chống oxy hóa, nhưng không cần chống ăn mòn mạnh như các loại inox austenitic.
Thành phần hóa học của Inox S40500
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 11.5 – 14.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Nhôm (Al)/Niobium (Nb) | Ổn định hóa |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox S40500
🔥 Chịu nhiệt tốt đến khoảng 750°C
Inox S40500 có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao hơn so với inox 430, nhờ có các nguyên tố ổn định giúp giảm nguy cơ bong tróc bề mặt do nhiệt.
🧪 Khả năng kháng ăn mòn cơ bản
Mặc dù không bằng các loại inox austenitic, nhưng S40500 vẫn hoạt động tốt trong môi trường khô, ít hóa chất, và không khí nóng.
💡 Ổn định khi hàn và dễ gia công
Đây là điểm mạnh của Inox S40500: có thể hàn bằng phương pháp thông thường mà ít bị nứt do nhiệt. Đồng thời, khả năng cán, dập, uốn cũng rất tốt.
⚙️ Có từ tính – phù hợp trong cơ khí chế tạo
Là thép ferritic nên S40500 có từ tính, phù hợp với các chi tiết máy yêu cầu cố định từ tính hoặc định hình ổn định sau gia công.
Ứng dụng thực tế của Inox S40500
🔧 Ngành công nghiệp nhiệt luyện và thiết bị chịu nhiệt
-
Ống xả khí, vỏ lò đốt, tấm chắn nhiệt
-
Linh kiện chịu nhiệt trung bình, làm việc trong môi trường khô nóng
🚗 Ngành công nghiệp ô tô
-
Bộ phận ống xả, vỏ bảo vệ nhiệt động cơ
-
Tấm chắn nhiệt, bộ phận dưới gầm xe
🏠 Thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ
-
Lò nướng, bếp gas công nghiệp
-
Ống khói, ống dẫn khí nóng trong các hệ thống HVAC
Ưu điểm của Inox S40500
✅ Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao hơn so với inox 430
✅ Dễ hàn – ít bị nứt do giãn nở nhiệt
✅ Gia công cơ khí tốt – dễ cán, dập, uốn
✅ Giá thành rẻ – phù hợp sản xuất hàng loạt
Nhược điểm của Inox S40500
⚠️ Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh, ẩm ướt, hoặc axit
⚠️ Có từ tính – không dùng được trong các thiết bị yêu cầu phi từ tính
⚠️ Chống ăn mòn thấp hơn inox 304, 316
So sánh Inox S40500 với các loại inox chịu nhiệt khác
Mác thép | Thành phần nổi bật | Nhiệt độ làm việc tối đa | Khả năng chống ăn mòn | Từ tính |
---|---|---|---|---|
304 | 18% Cr, 8% Ni | 870°C | Tốt | Không |
310s | 25% Cr, 20% Ni | 1100°C | Rất tốt | Không |
S40500 | 12.5% Cr, Al/Nb ổn định | 750°C | Trung bình – khá | Có |
430 | 17% Cr | 815°C | Trung bình | Có |
Kết luận
Inox S40500 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng chịu nhiệt trung bình đến cao, nơi yêu cầu khả năng hàn tốt, giá thành hợp lý và có thể gia công định hình dễ dàng. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng, và cơ khí chế tạo nhiệt.
Bạn cần tư vấn về Inox S40500 dạng tấm, ống, cuộn hoặc gia công theo bản vẽ?
📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có sẵn hàng – Giao nhanh – Cắt theo yêu cầu – CO-CQ đầy đủ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net