Tìm hiểu về Inox S43000 và Ứng dụng của nó
Inox S43000 là gì?
Inox S43000, còn được gọi là thép không gỉ 430, là một loại thép ferritic phổ biến với hàm lượng crom khoảng 16 – 18%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ và giá thành thấp hơn so với inox austenitic như 304. Nhờ vào cấu trúc ferritic ổn định, S43000 có từ tính, dễ gia công, định hình và là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trang trí, thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ.
Khác với inox 304, S43000 không chứa niken nên có giá thành thấp và ổn định hơn, đồng thời vẫn đảm bảo được khả năng sử dụng trong nhiều môi trường thông thường.
Thành phần hóa học của Inox S43000
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.12 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox S43000
🧪 Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô hoặc hơi ẩm nhẹ
Nhờ chứa crom ở mức 16–18%, inox S43000 có khả năng chống gỉ sét trong điều kiện không quá khắc nghiệt như khí quyển bình thường, nước sạch, hơi ẩm.
⚙️ Có từ tính – dễ gia công, định hình
Inox S43000 có từ tính tự nhiên, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính từ. Ngoài ra, vật liệu này dễ uốn, cán, dập – thuận tiện trong chế tạo hàng loạt.
💰 Không chứa niken – giảm chi phí đáng kể
So với inox 304 hoặc 316, S43000 không chứa niken nên có giá thành thấp, ít biến động theo thị trường kim loại.
🔥 Ổn định trong môi trường nhiệt độ trung bình
Khả năng chịu nhiệt của inox 430 đạt khoảng 815°C, lý tưởng cho các ứng dụng gia nhiệt nhẹ như mặt bếp, tấm chắn nhiệt.
Ứng dụng thực tế của Inox S43000
🏠 Ngành thiết bị gia dụng
-
Mặt sau tủ lạnh, lò vi sóng, máy rửa chén
-
Nắp bếp gas, vỏ lò nướng, tay cầm, viền trang trí
🏭 Trang trí nội – ngoại thất
-
Vách trang trí, ốp tường inox, trần nhà giả inox
-
Thang máy, tay vịn cầu thang, biển quảng cáo
🚗 Linh kiện công nghiệp nhẹ và phụ trợ ô tô
-
Tấm che chắn, khung đỡ, phụ kiện nội thất xe hơi
🌬️ Hệ thống HVAC và thông gió
-
Ống dẫn khí, cửa gió, mặt che quạt gió, bộ lọc
Ưu điểm của Inox S43000
✅ Kháng ăn mòn tốt trong môi trường thông thường
✅ Giá thành rẻ, dễ mua và dễ gia công
✅ Có từ tính – thích hợp cho ngành cơ khí chế tạo
✅ Bề mặt bóng đẹp – dễ đánh bóng cho mục đích trang trí
Nhược điểm của Inox S43000
⚠️ Không phù hợp với môi trường hóa chất, axit hoặc nước biển
⚠️ Tính hàn kém hơn inox 304 – dễ nứt nếu không kiểm soát nhiệt độ
⚠️ Dễ bị ăn mòn điểm trong môi trường ẩm có clorua
So sánh Inox S43000 với các loại inox thông dụng khác
Mác thép | Thành phần nổi bật | Nhiệt độ làm việc tối đa | Khả năng chống ăn mòn | Từ tính |
---|---|---|---|---|
304 | 18% Cr, 8% Ni | 870°C | Tốt | Không |
316 | 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo | 870°C | Rất tốt | Không |
S43000 | 16–18% Cr | 815°C | Trung bình | Có |
410 | 11.5–13.5% Cr | 700°C | Thấp | Có |
Kết luận
Inox S43000 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng không yêu cầu quá cao về chống ăn mòn, nhưng cần giá rẻ, dễ gia công và có từ tính. Đây là vật liệu lý tưởng trong sản xuất thiết bị gia dụng, vật liệu trang trí, phụ kiện ô tô và các sản phẩm công nghiệp nhẹ.
Bạn cần tư vấn hoặc đặt hàng Inox S43000 dạng cuộn, tấm, ống hoặc gia công theo yêu cầu?
📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Có sẵn hàng – Giao nhanh – Cắt theo yêu cầu – CO-CQ đầy đủ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net