Tìm hiểu về Inox S43035

Tìm hiểu về Inox S43035 và Ứng dụng của nó

Inox S43035 là gì?

Inox S43035 là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến, thuộc nhóm thép 430 nhưng được bổ sung thêm các nguyên tố như titan (Ti) và niobi (Nb) để tăng cường khả năng ổn định cấu trúc, chống ăn mòn liên hạt và cải thiện khả năng hàn. S43035 thường được sử dụng trong các môi trường làm việc ở nhiệt độ cao trung bình, cần độ ổn định tốt mà vẫn tối ưu chi phí sản xuất.

Loại inox này vẫn giữ được những ưu điểm của inox 430 tiêu chuẩn như khả năng chống ăn mòn nhẹ, có từ tính, dễ gia công, nhưng vượt trội hơn về tính bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

Thành phần hóa học của Inox S43035

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Crom (Cr) 16.0 – 18.0
Carbon (C) ≤ 0.030
Mangan (Mn) ≤ 1.00
Silic (Si) ≤ 1.00
Titan (Ti) 0.20 – 0.60
Niobi (Nb) 0.10 – 0.50
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030
Sắt (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox S43035

🧪 Kháng ăn mòn liên hạt sau hàn
Nhờ bổ sung titan và niobi, S43035 không bị kết tủa cacbua crom ở ranh giới hạt – vốn là nguyên nhân gây ăn mòn liên hạt trong các loại inox ferritic truyền thống như 430.

⚙️ Dễ uốn, cán, định hình và có từ tính
S43035 duy trì cấu trúc ferritic ổn định, có từ tính, dễ gia công nguội, thích hợp cho các chi tiết trang trí hoặc cấu kiện kỹ thuật yêu cầu định hình phức tạp.

🔥 Ổn định nhiệt độ và chống oxy hóa ở mức trung bình
Loại inox này hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 800°C, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bền nhiệt nhẹ đến trung bình như thiết bị gia nhiệt, bộ trao đổi nhiệt.

💰 Giá thành hợp lý và ít biến động
Do không chứa niken hoặc chứa rất ít niken, Inox S43035 có chi phí sản xuất thấp, ổn định hơn trước biến động thị trường nguyên liệu.

Ứng dụng thực tế của Inox S43035

🏠 Thiết bị nhà bếp và gia dụng

  • Vỏ lò nướng, nắp bếp gas, tấm chắn nhiệt

  • Mặt sau tủ lạnh, linh kiện máy giặt, lò vi sóng

🏭 Công nghiệp ô tô và xe cơ giới

  • Tấm che chắn, bộ phận chịu nhiệt trung bình

  • Phụ kiện trang trí nội thất ô tô, bệ đỡ

🌬️ Hệ thống trao đổi nhiệt và thông gió

  • Ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, quạt gió

  • Vỏ bảo vệ trong hệ thống HVAC

🎨 Ngành trang trí nội thất, ngoại thất

  • Vách inox, trần nhà, tấm ốp inox chịu nhiệt

  • Khung bảng hiệu, tay vịn, mặt dựng kiến trúc

Ưu điểm của Inox S43035

✅ Chống ăn mòn tốt hơn 430 thông thường, đặc biệt sau hàn
✅ Dễ gia công, dễ định hình, có từ tính
✅ Giá thành hợp lý – không phụ thuộc vào giá niken
✅ Bề mặt sáng bóng – dễ đánh bóng phục vụ trang trí

Nhược điểm của Inox S43035

⚠️ Không phù hợp cho môi trường có axit mạnh hoặc nước biển
⚠️ Tính hàn cải thiện nhưng vẫn kém so với inox 304
⚠️ Độ dẻo kém hơn dòng austenitic – cần chú ý khi tạo hình sâu

So sánh Inox S43035 với các loại inox khác

Mác thép Thành phần nổi bật Nhiệt độ làm việc tối đa Khả năng chống ăn mòn Từ tính
304 18% Cr, 8% Ni 870°C Tốt Không
S43000 16–18% Cr 815°C Trung bình
S43035 16–18% Cr + Ti, Nb 815–840°C Tốt hơn S43000
316 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo 870°C Rất tốt Không

Kết luận

Inox S43035 là phiên bản nâng cao của inox 430, được thiết kế để khắc phục nhược điểm khi hàn và cải thiện độ bền ăn mòn liên hạt. Đây là vật liệu lý tưởng cho thiết bị gia dụng, phụ tùng ô tô, hệ thống trao đổi nhiệt, trang trí nội – ngoại thất, nơi cần cân bằng giữa hiệu suất, độ bền và chi phí.

Bạn đang cần inox S43035 dạng cuộn, tấm, hoặc gia công theo yêu cầu?

📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Hàng sẵn kho – Giao nhanh – Cắt lẻ – CO-CQ đầy đủ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 72 – Vật Liệu Cơ Khí Độ Cứng Cao, [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4521

    Tìm hiểu về Inox 1.4521 và Ứng dụng của nó Inox 1.4521 là gì? Inox [...]

    Có Thể Hàn Inox Ferrinox 255 Không, Phương Pháp Hàn Hiệu Quả

    Có Thể Hàn Inox Ferrinox 255 Không? Phương Pháp Hàn Hiệu Quả Giới Thiệu Về [...]

    Khả Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 14477 So Với Các Loại Inox Khác

    Khả Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 14477 So Với Các Loại Inox Khác Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4541

    Tìm hiểu về Inox 1.4541 và Ứng dụng của nó Inox 1.4541 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 3.2 – Lựa Chọn Chính Xác Cho Gia Công [...]

    Tấm Inox 321 1.2mm

    Tấm Inox 321 1.2mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Inox S32202 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox S32202 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? Inox S32202 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo