Tìm hiểu về Inox S43940 và Ứng dụng của nó
Inox S43940 là gì?
Inox S43940 là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, thuộc nhóm thép không gỉ có từ tính với hàm lượng Crom (Cr) cao và có bổ sung Titan (Ti) hoặc Niobi (Nb) để cải thiện khả năng hàn và ổn định cấu trúc. Loại thép này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong những môi trường ăn mòn cao, chứa clo hoặc ẩm ướt, đồng thời duy trì được tính năng cơ học ổn định ở nhiệt độ làm việc trung bình.
Với cấu trúc ferritic ổn định, Inox S43940 không chỉ mang lại độ bền ăn mòn vượt trội hơn so với các loại inox ferritic truyền thống như S43000 hay S43400 mà còn có khả năng chống rỗ, chống ăn mòn khe nứt và ăn mòn ứng suất tốt hơn đáng kể.
Thành phần hóa học của Inox S43940
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 17.5 – 18.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.025 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Niobi (Nb)/Titan (Ti) | Có (ổn định hóa học) |
Molybden (Mo) | ~0.5 – 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.040 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Inox S43940 thuộc nhóm 18Cr ferritic, có bổ sung các nguyên tố ổn định giúp chống lại sự kết tủa pha sigma – nguyên nhân gây giòn vật liệu khi gia công hoặc làm việc ở nhiệt độ cao.
Đặc điểm nổi bật của Inox S43940
🔹 Khả năng chống ăn mòn cao hơn so với S43000 và S43400, đặc biệt là chống rỗ bề mặt và ăn mòn khe
🔹 Tính hàn tốt hơn nhờ bổ sung Niobi hoặc Titan giúp ổn định cấu trúc tinh thể trong vùng ảnh hưởng nhiệt
🔹 Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên tới 870°C trong thời gian ngắn
🔹 Có từ tính, phù hợp với các ứng dụng dùng trong cảm ứng từ hoặc lò nướng công nghiệp
🔹 Giá thành thấp hơn nhiều so với các loại inox austenitic như 304 hoặc 316 vì không chứa hoặc chỉ chứa lượng nhỏ Niken
Ứng dụng thực tế của Inox S43940
🏭 Ngành công nghiệp nhiệt và năng lượng
-
Bộ trao đổi nhiệt công nghiệp
-
Bộ gia nhiệt nước nóng và thiết bị làm mát
-
Ống khói lò, hệ thống hút khí nóng
🏠 Ngành gia dụng cao cấp
-
Lò nướng, máy rửa bát, máy nước nóng năng lượng mặt trời
-
Bộ phận tiếp xúc nhiệt trong các thiết bị cảm ứng
🚗 Ngành ô tô
-
Bộ phận ống xả, hệ thống khí thải
-
Ống dẫn khí, tấm chắn nhiệt
🚧 Ngành xây dựng – kiến trúc
-
Tấm lợp mái, ốp tường, lan can ngoài trời
-
Thiết bị ngoại thất, máng xối, ống thoát nước
🚰 Ngành xử lý nước và hóa chất nhẹ
-
Bồn chứa nước, thiết bị dẫn nước nóng có clo
-
Hệ thống trao đổi nhiệt dạng ống vây trong ngành năng lượng
Ưu điểm của Inox S43940
✅ Chống ăn mòn cao trong môi trường clo như nước biển, nước máy có chứa clorua
✅ Chịu được nhiệt độ cao mà không bị oxy hóa hoặc hư hại cấu trúc
✅ Tính hàn tốt, ít bị nứt vùng ảnh hưởng nhiệt nhờ ổn định với Nb/Ti
✅ Từ tính rõ rệt, phù hợp ứng dụng bếp từ, lò vi sóng, thiết bị cảm ứng
✅ Chi phí tối ưu, thay thế tốt cho inox austenitic trong nhiều ứng dụng
Nhược điểm của Inox S43940
⚠️ Không thích hợp cho môi trường axit mạnh như HCl, H2SO4
⚠️ Có từ tính nên không ứng dụng được cho các thiết bị yêu cầu phi từ tính
⚠️ Dễ giòn ở nhiệt độ dưới -200°C nên không phù hợp môi trường lạnh sâu
So sánh Inox S43940 với các loại inox tương đương
Mác thép | Thành phần nổi bật | Khả năng chống ăn mòn | Tính hàn | Từ tính | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
S43000 | 17% Cr | Trung bình | Trung bình | Có | Thấp |
S43400 | 17% Cr, 1% Mo | Tốt | Khá tốt | Có | Trung bình |
S43940 | 18% Cr, Nb/Ti ổn định | Rất tốt | Rất tốt | Có | Trung bình |
304 | 18% Cr, 8% Ni | Rất tốt | Rất tốt | Không | Cao |
Kết luận
Inox S43940 là một lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt, có từ tính và giá cả phải chăng. Với sự ổn định cấu trúc nhờ bổ sung Niobi hoặc Titan, loại thép không gỉ này được tin dùng rộng rãi trong ngành gia dụng, công nghiệp nhiệt, ô tô, xử lý nước và xây dựng.
Nếu bạn đang cần mua Inox S43940 dạng cuộn, tấm, ống hoặc gia công cắt theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay:
📞 Hotline kỹ thuật: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
📦 Hàng sẵn kho – Giao nhanh toàn quốc – CO/CQ đầy đủ – Tư vấn kỹ thuật miễn phí
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net