Tìm hiểu về Inox X30Cr13 và Ứng dụng của nó
Inox X30Cr13 là gì?
Inox X30Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc dòng thép 400 series, tương đương với mác 1.4028 theo tiêu chuẩn DIN EN, hoặc SUS420J2 theo JIS Nhật Bản. Loại inox này có hàm lượng carbon cao (khoảng 0.26–0.35%) và hàm lượng crom khoảng 13%, mang lại độ cứng rất cao sau khi tôi luyện và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
Inox X30Cr13 thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, dao kéo, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm và các ngành yêu cầu độ cứng cao, khả năng đánh bóng tốt và chống mài mòn.
Thành phần hóa học của Inox X30Cr13
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Carbon (C) | 0.26 – 0.35 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Hàm lượng carbon cao giúp Inox X30Cr13 đạt độ cứng sau tôi luyện từ 50 đến 56 HRC, đồng thời duy trì khả năng đánh bóng gương và gia công tốt khi ở trạng thái ủ.
Đặc điểm nổi bật của Inox X30Cr13
🔹 Độ cứng cao: Sau xử lý nhiệt, độ cứng có thể vượt 55 HRC – phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn mạnh
🔹 Chống mài mòn tốt: Nhờ cấu trúc martensitic kết hợp với hàm lượng carbon cao
🔹 Bề mặt sáng bóng: Dễ đánh bóng, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao
🔹 Dễ gia công khi ở trạng thái ủ: Cắt gọt, tiện, phay thuận lợi
🔹 Từ tính rõ rệt: Có thể phát hiện bằng nam châm – hữu ích trong tự động hóa
Nhược điểm của Inox X30Cr13
⚠️ Chống ăn mòn kém hơn so với inox austenitic như 304 hay 316
⚠️ Khả năng hàn hạn chế – dễ bị nứt nếu không xử lý nhiệt đúng kỹ thuật
⚠️ Không nên sử dụng trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển
Ứng dụng của Inox X30Cr13
🔪 Ngành dao kéo và dụng cụ y tế
-
Dao nhà bếp cao cấp, dao công nghiệp
-
Dụng cụ phẫu thuật, kéo y tế
-
Dụng cụ nha khoa, dao mổ, lưỡi cạo
⚙️ Ngành cơ khí – kỹ thuật
-
Bánh răng, trục quay, ống dẫn mài mòn
-
Van công nghiệp, trục bơm, bộ phận quay
-
Dụng cụ cắt, khuôn dập, kim loại tấm
🥫 Thiết bị chế biến thực phẩm
-
Dao cắt thực phẩm, bộ lọc, lưới inox
-
Máy xay thịt, máy cắt cá
-
Linh kiện chịu mài mòn trong thiết bị thực phẩm
🏠 Ứng dụng dân dụng và trang trí
-
Kéo cắt, dụng cụ thủ công
-
Vật liệu trang trí sáng bóng, tay nắm cửa
-
Linh kiện nội thất cao cấp
So sánh Inox X30Cr13 với các loại inox khác
Mác thép | Độ cứng sau tôi | Chống ăn mòn | Khả năng hàn | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
X20Cr13 | 48 – 52 HRC | Trung bình | Kém | Trục, bánh răng |
X30Cr13 | 50 – 56 HRC | Trung bình | Kém | Dao kéo, thiết bị y tế |
Inox 304 | ~ 200 HV | Rất tốt | Tốt | Dân dụng, thực phẩm |
Inox 316 | ~ 200 HV | Rất tốt | Tốt | Hóa chất, biển |
Kết luận
Inox X30Cr13 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng mài mòn tốt và độ sáng bóng cao, đặc biệt trong ngành dao kéo, y tế và cơ khí chính xác. Tuy có khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic, nhưng với chi phí hợp lý và hiệu suất cơ học vượt trội, X30Cr13 vẫn là một mác thép không gỉ phổ biến và được tin dùng rộng rãi.
📞 Tư vấn kỹ thuật & báo giá Inox X30Cr13: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
🏭 Chuyên cung cấp – cắt lẻ – gia công Inox X30Cr13 theo yêu cầu
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net