Tìm hiểu về Inox 1.4031 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4031 là gì?
Inox 1.4031, còn được gọi theo ký hiệu tiêu chuẩn là X39Cr13, là một loại thép không gỉ martensitic thuộc nhóm thép có hàm lượng crôm cao và carbon trung bình. Đây là một loại vật liệu có thể tôi cứng để đạt được độ cứng cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường ít khắc nghiệt.
Với độ cứng nổi bật sau nhiệt luyện và khả năng gia công chính xác, Inox 1.4031 thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dao kéo, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị y tế và công nghiệp nhẹ.
Thành phần hóa học của Inox 1.4031
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.36 – 0.45 |
Chromium (Cr) | 12.5 – 14.5 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04 |
Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Với hàm lượng carbon cao hơn so với inox 1.4021 hay 1.4028, inox 1.4031 có khả năng tôi cứng tốt hơn và được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cạnh sắc và độ cứng bề mặt cao.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4031
-
✅ Độ cứng sau tôi cao: lên đến 56 – 58 HRC
-
✅ Khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, thực phẩm, không khí
-
✅ Độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn cao
-
✅ Có thể gia công chính xác ở trạng thái ủ, nhưng cần công cụ chuyên dụng sau khi đã tôi cứng
Ứng dụng của Inox 1.4031
🔪 Dao kéo và thiết bị cắt
-
Dao nhà bếp cao cấp, dao công nghiệp, dao cạo
-
Lưỡi dao cắt thực phẩm, dao mổ y tế
-
Dụng cụ cắt kỹ thuật đòi hỏi độ sắc bén và độ cứng cao
🏥 Ngành y tế và nha khoa
-
Dao mổ, kéo y tế, nhíp và dụng cụ phẫu thuật
-
Được sử dụng phổ biến trong môi trường vô trùng, không tiếp xúc hóa chất mạnh lâu dài
⚙️ Ngành cơ khí và sản xuất máy móc
-
Chi tiết máy chính xác như trục quay, vòng bi, bạc lót, chốt chịu lực
-
Bộ phận chống mài mòn trong thiết bị đóng gói, máy cắt thực phẩm
🧰 Dụng cụ cầm tay và công nghiệp nhẹ
-
Kéo, tuốc-nơ-vít, lưỡi dao đa năng
-
Dụng cụ cần độ bền cạnh sắc và khả năng làm việc trong điều kiện khô ráo hoặc bán ẩm
So sánh với các mác inox martensitic khác
Mác thép | Cr (%) | C (%) | Độ cứng (HRC) | Chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
1.4021 (X20Cr13) | ~13 | ~0.20 | 48–52 | Trung bình | Van, trục, lò xo |
1.4028 (X30Cr13) | ~13 | ~0.30 | 54–56 | Khá | Dao kéo, trục chịu tải |
1.4031 (X39Cr13) | ~13 | ~0.40 | 56–58 | Tốt hơn | Dao cao cấp, y tế |
1.4034 (X46Cr13) | ~13 | ~0.46 | 57–59 | Tốt | Dao y tế, dao phẫu thuật |
Lưu ý khi sử dụng
-
Khó hàn: Vì là thép martensitic có hàm lượng carbon cao, Inox 1.4031 không thích hợp để hàn nếu không có xử lý nhiệt sau hàn.
-
Không dùng trong môi trường axit, muối mạnh hoặc nước biển, do khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình khá.
-
Quy trình nhiệt luyện khắt khe để đạt được độ cứng mong muốn (tôi ở khoảng 1000 – 1050°C, ram từ 200 – 350°C).
Kết luận
Inox 1.4031 (X39Cr13) là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng tôi luyện cao, chống mài mòn tốt và độ cứng cao sau nhiệt luyện, rất phù hợp cho các ứng dụng dao kéo cao cấp, thiết bị y tế và chi tiết máy chính xác. Đây là lựa chọn tối ưu khi cần sự cân bằng giữa hiệu suất cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp và dân dụng.
📞 Liên hệ tư vấn hoặc báo giá Inox 1.4031: 0909 246 316
🌐 Truy cập website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net