Tìm hiểu về Inox 51403

Tìm hiểu về Inox 51403 và Ứng dụng của nó

Inox 51403 là gì?

Inox 51403 là một loại thép không gỉ ferritic free-machining, thuộc nhóm thép 400 series, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng gia công cơ khí (tiện, phay, khoan) nhờ hàm lượng lưu huỳnh (S) cao. Đây là biến thể gia công dễ của inox 430, có tên gọi khác là 430F, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất hàng loạt các chi tiết cơ khí có độ chính xác cao và thời gian gia công ngắn.

Inox 51403 không chứa hoặc chứa rất ít niken, nên có giá thành kinh tế hơn nhiều so với các loại thép không gỉ austenitic. Với tính từ nhẹ, khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ học tốt, nó được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, cơ khí chính xác, dân dụng và thiết bị gia dụng.

Thành phần hóa học của Inox 51403

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0
Carbon (C) ≤ 0.12
Manganese (Mn) ≤ 1.25
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.06
Sulfur (S) 0.15 – 0.35
Sắt (Fe) Còn lại

Lưu ý: Lượng lưu huỳnh cao giúp cải thiện khả năng gia công, nhưng cũng làm giảm một phần khả năng chống ăn mòn so với inox 430 nguyên bản.

Đặc điểm nổi bật của Inox 51403

🧰 Gia công cơ khí cực tốt: Inox 51403 được thiết kế đặc biệt để tiện, phay, khoan, đặc biệt phù hợp cho các trung tâm gia công CNC.

🧲 Có từ tính: Thuộc dòng ferritic nên có từ tính tự nhiên, thuận lợi cho ứng dụng yêu cầu nhận diện từ hoặc cảm biến.

🛡 Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Có thể sử dụng trong môi trường khô, ít ẩm hoặc tiếp xúc nhẹ với hóa chất – phù hợp cho chi tiết trong nhà, thiết bị cơ khí, đồ gia dụng.

💰 Giá thành thấp: Do không sử dụng niken – một kim loại đắt đỏ – nên chi phí vật liệu rất cạnh tranh.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Gia công nhanh, chính xác, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

  • Độ bền cơ học tốt, không bị biến dạng khi cắt gọt.

  • Chi phí thấp hơn nhiều so với inox 304 hay 316.

  • Từ tính cao, dễ hút bằng nam châm và dễ nhận biết trong dây chuyền sản xuất tự động.

Nhược điểm

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại inox có chứa niken (như 304, 316).

  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt nếu không xử lý trước và sau khi hàn đúng cách.

  • Không phù hợp với môi trường ngoài trời lâu dài hoặc môi trường biển, hóa chất ăn mòn cao.

Ứng dụng của Inox 51403

🔩 Gia công cơ khí chính xác: Là vật liệu lý tưởng để tiện CNC, làm trục, bu lông, vít, khớp nối và chi tiết lắp ráp trong ngành chế tạo máy.

🏠 Thiết bị gia dụng: Sử dụng để chế tạo các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm như bản lề, tay nắm, giá đỡ, trục motor.

🚘 Ngành ô tô – xe máy: Dùng cho các chi tiết máy cần độ chính xác cao, ít chịu tác động từ môi trường – như vòng đệm, trục phụ, chốt giữ.

📦 Công nghiệp đóng gói – bao bì: Làm các bộ phận dẫn động, cam, con lăn cần hoạt động bền bỉ trong môi trường khô, không yêu cầu chống ăn mòn cao.

🛒 Dụng cụ công nghiệp nhẹ: Tay cầm, nắp, tay quay – nơi cần inox dễ chế tạo, cứng vững, nhưng không quá yêu cầu về thẩm mỹ hay chống ăn mòn.

So sánh Inox 51403 với Inox 430 và Inox 304

Đặc tính Inox 51403 Inox 430 Inox 304
Loại thép Ferritic Ferritic Austenitic
Từ tính Không
Khả năng gia công Rất tốt Trung bình Tốt
Khả năng hàn Hạn chế Trung bình Rất tốt
Chống ăn mòn Trung bình Tốt hơn Rất tốt
Giá thành Thấp Thấp Cao

Kết luận

Inox 51403 (430F) là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác, khối lượng sản xuất lớn, và giá thành hợp lý. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn vượt trội như inox 304 hay 316, nhưng trong các môi trường khô ráo và ứng dụng cơ khí trong nhà, loại thép này cho hiệu quả tối ưu.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox dễ gia công, tiết kiệm chi phí, và phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật nhỏ, Inox 51403 là sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc inox ferritic gia công cao cấp.

📞 Liên hệ tư vấn vật liệu Inox: 0909 246 316
🌐 Xem thêm tại: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Hợp Kim C48200

    Đồng Hợp Kim C48200 Đồng Hợp Kim C48200 là gì? Đồng Hợp Kim C48200 là [...]

    So Sánh Inox S32101 Và Inox S32202

    So Sánh Inox S32101 Và Inox S32202 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? Inox [...]

    CuZn35Pb2 Copper Alloys

    CuZn35Pb2 Copper Alloys CuZn35Pb2 Copper Alloys là gì? CuZn35Pb2 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    N08925 Stainless Steel

    N08925 Stainless Steel N08925 Stainless Steel là gì? N08925 Stainless Steel, còn được biết đến [...]

    C90300 Copper Alloys

    C90300 Copper Alloys C90300 Copper Alloys là gì? C90300 Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Inox 2383

    Inox 2383 Inox 2383 là gì? Inox 2383 là một loại thép không gỉ (thép [...]

    CC102 Materials

    CC102 Materials CC102 Materials là gì? CC102 Materials là đồng tinh khiết loại công nghiệp [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4462

    Tìm hiểu về Inox 1.4462 và Ứng dụng của nó Inox 1.4462 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo