Tìm hiểu về Inox 51416

Tìm hiểu về Inox 51416 và Ứng dụng của nó

Inox 51416 là gì?

Inox 51416, còn được biết đến với tên gọi tương đương là thép không gỉ 416Se, là phiên bản cải tiến từ inox 416 với việc bổ sung selenium (Se) thay cho lưu huỳnh (S) để cải thiện tính gia công và đặc biệt là khả năng hàn tốt hơn. Đây là loại thép martensitic không gỉ dễ gia công nhất trong tất cả các loại inox.

Nhờ sự kết hợp đặc biệt giữa khả năng gia công cao và độ bền cơ học tương đối tốt, Inox 51416 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu sản xuất hàng loạt chi tiết chính xác bằng tiện CNC hoặc các máy gia công tốc độ cao.

Thành phần hóa học của Inox 51416

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Carbon (C) ≤ 0.15
Manganese (Mn) ≤ 1.25
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.06
Selenium (Se) 0.15 – 0.35
Sulfur (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Selenium là yếu tố quan trọng giúp inox 51416 dễ gia công hơn mà vẫn giữ được cấu trúc martensitic và tính chất cơ học tốt. Đây là ưu điểm lớn so với Inox 416 tiêu chuẩn (51403), vốn sử dụng lưu huỳnh nhưng khó hàn.

Đặc điểm nổi bật của Inox 51416

⚙️ Gia công xuất sắc: Inox 51416 là một trong những loại inox dễ gia công nhất – thích hợp cho tiện CNC, khoan, phay ở tốc độ cao.

🛠 Khả năng hàn cải thiện: Với hàm lượng selenium thay vì lưu huỳnh, mối hàn ít bị nứt, ít giòn hơn và dễ kiểm soát chất lượng.

🧲 Có từ tính: Giống như các thép martensitic khác, inox 51416 có từ tính, giúp ứng dụng trong các hệ thống cơ điện, cảm biến, v.v.

🛡 Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Mặc dù thấp hơn các loại austenitic như inox 304 hoặc 316, nhưng đủ đáp ứng môi trường ít khắc nghiệt.

🧰 Khả năng chịu lực tốt: Sau khi tôi luyện, inox 51416 có thể đạt độ cứng cao (tối đa lên đến 35 HRC), thích hợp cho chi tiết máy cần độ bền.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Khả năng gia công tốt nhất trong tất cả các loại inox.

  • Mối hàn ít bị nứt hơn so với inox 416 thông thường.

  • Giá thành hợp lý, phù hợp sản xuất số lượng lớn.

  • Dễ tôi luyện để đạt độ cứng cao.

Nhược điểm

  • Chống ăn mòn kém hơn inox 304, 316 – không thích hợp môi trường hóa chất hoặc ngoài trời kéo dài.

  • Độ dai thấp hơn, dễ gãy nếu bị va đập mạnh khi chưa được tôi luyện đúng cách.

  • Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ dẻo hoặc uốn cong cao.

Ứng dụng của Inox 51416

🔩 Gia công cơ khí chính xác: Rất phù hợp để sản xuất các chi tiết tiện CNC như trục, ốc vít, bushing, chốt định vị, v.v.

🚗 Ngành ô tô – cơ khí động lực: Dùng làm bộ phận máy như bánh răng, trục cam, linh kiện hộp số cần độ cứng và khả năng mài tốt.

📟 Ngành thiết bị điện – điện tử: Chế tạo các linh kiện yêu cầu từ tính, gia công chính xác và lắp ráp hàng loạt.

🏭 Thiết bị công nghiệp: Làm các chi tiết máy tự động hóa, tay gắp robot, phụ kiện băng chuyền, v.v.

🪛 Dụng cụ cầm tay & thiết bị dân dụng: Tay vặn, khớp nối, dụng cụ kỹ thuật có độ bền cao và sản xuất nhanh.

So sánh Inox 51416 với Inox 51403 và Inox 304

Đặc tính Inox 51416 (416Se) Inox 51403 (416) Inox 304
Gia công cơ khí Rất tốt Rất tốt Trung bình
Khả năng hàn Tốt hơn Hạn chế Rất tốt
Khả năng tôi luyện Có thể Có thể Không
Chống ăn mòn Trung bình Trung bình Cao
Từ tính Không
Giá thành Thấp Thấp Cao hơn

Kết luận

Inox 51416 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng gia công CNC hàng loạt cần độ chính xác cao, khả năng tôi luyện tốt và khả năng hàn vượt trội so với inox 416 tiêu chuẩn. Đây là loại thép lý tưởng trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị điện, và các ngành phụ trợ công nghiệp nhẹ.

📞 Tư vấn kỹ thuật & báo giá Inox 51416: 0909 246 316
🌐 Website chính thức: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 409 0.90mm

    Tấm Inox 409 0.90mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Tấm Inox 35mm Là Gì

    Tấm Inox 35mm Là Gì? Tấm Inox 35mm là loại inox có độ dày lên [...]

    Tấm Inox 430 0.35mm

    Tấm Inox 430 0.35mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Inox 1.4362 Có Phù Hợp Với Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm Không

    Inox 1.4362 Có Phù Hợp Với Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.1mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.1mm Lá Căn Đồng Thau 0.1mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 38

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 38 – Giải Pháp Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CND17.12

    Tìm hiểu về Inox Z6CND17.12 và Ứng dụng của nó Inox Z6CND17.12 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 0.14mm

    Cuộn Inox 0.14mm – Độ Dày Lý Tưởng Cho Gia Công Tấm Mỏng Chính Xác [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo