Tìm hiểu về Inox X2CrNiN18-7

Tìm hiểu về Inox X2CrNiN18-7 và Ứng dụng của nó

Inox X2CrNiN18-7 là gì?

Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ austenitic–martensitic biến thể, thuộc dòng thép không gỉ có độ bền cao, với thành phần hóa học đặc biệt giúp cải thiện độ bền kéo và giới hạn chảy. Đây là loại thép thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ đàn hồi cao nhưng vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn ở mức khá.

Ký hiệu X2CrNiN18-7 theo tiêu chuẩn DIN EN (Châu Âu) có ý nghĩa như sau:

  • X2: Hàm lượng carbon tối đa khoảng 0.03%.

  • CrNiN18-7: Chứa khoảng 18% Cr (chromium), 7% Ni (nickel) và có thêm hàm lượng nitơ (N) – yếu tố tăng cường độ bền cơ học.

Thép X2CrNiN18-7 là một trong những loại thép có khả năng gia công biến dạng cao (đặc biệt trong sản xuất lò xo), còn được biết đến với tên thương mại là Spring Hard Stainless Steel hoặc tương đương với AISI 301LN hoặc EN 1.4318.

Thành phần hóa học của Inox X2CrNiN18-7

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Chromium (Cr) 16.5 – 18.5
Nickel (Ni) 6.0 – 8.0
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Nitrogen (N) 0.10 – 0.20
Phosphorus (P) ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.015
Sắt (Fe) Còn lại

Điểm đáng chú ý ở đây là hàm lượng nitơ (N) cao, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền kéo mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Đặc điểm kỹ thuật của Inox X2CrNiN18-7

🔩 Độ bền kéo cao:
Sau khi gia công biến dạng (cold working), Inox X2CrNiN18-7 đạt được độ bền kéo và giới hạn chảy rất cao – lý tưởng để sản xuất lò xo, khóa, kẹp và các chi tiết chịu lực đàn hồi.

🛡 Chống ăn mòn tốt:
Dù không đạt mức như Inox 316 nhưng X2CrNiN18-7 vẫn duy trì khả năng chống gỉ và oxy hóa tốt trong môi trường thông thường, nhờ hàm lượng Cr cao và sự góp mặt của nitơ.

⚙️ Khả năng tạo hình tốt:
Inox X2CrNiN18-7 có thể gia công uốn cong, cán mỏng hoặc tạo hình mà không bị nứt – đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần độ dẻo đàn hồi cao.

🚫 Ít nhiễm từ:
Ở trạng thái ủ, thép không có từ tính. Tuy nhiên, sau khi gia công nguội mạnh, một phần martensite được hình thành khiến thép có thể có từ tính nhẹ.

🔥 Chịu nhiệt khá:
Thích hợp làm việc ở nhiệt độ từ -200°C đến 300°C. Không nên sử dụng lâu dài ở vùng nhiệt cao hơn vì có thể mất dần cấu trúc austenitic.

🛠 Tính hàn vừa phải:
Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, tuy nhiên cần kiểm soát cẩn thận vùng ảnh hưởng nhiệt để tránh giảm độ bền cơ học.

Ứng dụng phổ biến của Inox X2CrNiN18-7

Ngành công nghiệp chế tạo cơ khí chính xác 🔧:

  • Sản xuất lò xo đàn hồi, vòng đệm, thanh đàn hồi, khóa chốt, chi tiết chịu lực cao.

  • Các bộ phận máy móc cần độ đàn hồi và chịu mỏi cao.

Ngành ô tô 🚗:

  • Lò xo van, đệm giảm chấn, kẹp cố định, cơ cấu bật mở tự động.

  • Chi tiết nội thất chịu mài mòn.

Ngành điện – điện tử 🔌:

  • Kẹp tiếp điện, chốt lẫy, lưỡi gạt công tắc, lò xo truyền dẫn điện.

  • Phù hợp cho các thiết bị yêu cầu hoạt động liên tục với độ ổn định cơ học cao.

Ngành y tế – dụng cụ chính xác 🏥:

  • Một số dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa đàn hồi.

  • Chi tiết cơ khí nhỏ trong máy móc y tế có tính đàn hồi.

Ngành hàng tiêu dùng – nội thất 🪑:

  • Dụng cụ cầm tay, kẹp giấy, móc áo đàn hồi, dây treo chịu lực.

  • Ứng dụng trong các sản phẩm đòi hỏi tính bền, đàn hồi và đẹp.

So sánh Inox X2CrNiN18-7 với các loại inox phổ biến khác

Tính chất X2CrNiN18-7 (1.4318) X5CrNi18-10 (304) X2CrNiMo17-12-2 (316L)
Cấu trúc Austenitic – biến dạng Austenitic Austenitic
Hàm lượng N Cao (0.10–0.20%) Thấp Thấp
Khả năng đàn hồi Rất cao Trung bình Trung bình
Chống ăn mòn Khá Tốt Rất tốt (chịu clorua)
Từ tính sau cán nguội Có thể có Thấp Rất thấp
Tính hàn Tốt Rất tốt Rất tốt

Inox X2CrNiN18-7 có thế mạnh riêng về độ đàn hồi, độ bền kéo cao – phù hợp cho các ứng dụng đặc thù mà inox 304 hoặc 316 không đáp ứng được.

Ưu điểm và hạn chế của Inox X2CrNiN18-7

Ưu điểm:

✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
✅ Độ đàn hồi và khả năng chống mỏi tuyệt vời.
✅ Gia công biến dạng tốt, tạo hình linh hoạt.
✅ Chống ăn mòn tương đối tốt.
✅ Giá thành cạnh tranh hơn so với các thép siêu bền khác.

Hạn chế:

⚠️ Không phù hợp cho môi trường axit mạnh hoặc clorua cao.
⚠️ Có thể nhiễm từ sau gia công nguội.
⚠️ Cần kiểm soát khi hàn để tránh biến đổi tổ chức.

Kết luận

Inox X2CrNiN18-7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo cao, độ đàn hồi tốt và khả năng làm việc liên tục trong điều kiện chịu lực. Với thành phần chứa nitơ đặc biệt, dòng inox này mang lại giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí chính xác, sản xuất lò xo, phụ kiện đàn hồi trong ô tô, điện tử và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại thép không gỉ mạnh mẽ và linh hoạt cho thiết kế kỹ thuật cao – X2CrNiN18-7 là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá Inox X2CrNiN18-7: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox 316 Phi 12mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 12mm – Chống Gỉ Cao, Gia Công Tốt, Phù Hợp [...]

    Ống Inox Phi 9mm

    Ống Inox Phi 9mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời Giới Thiệu [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4477 Trước Khi Sử Dụng

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4477 Trước Khi Sử Dụng? 1. [...]

    Tìm hiểu về Inox X5CrNi17-7

    Tìm hiểu về Inox X5CrNi17-7 và Ứng dụng của nó Inox X5CrNi17-7 là gì? Inox [...]

    Inox 329 Có Dễ Hàn Không. Những Lưu Ý Khi Hàn Inox 329

    Inox 329 Có Dễ Hàn Không? Những Lưu Ý Khi Hàn Inox 329 Inox 329 [...]

    Tìm hiểu về Inox 3Cr13

    Tìm hiểu về Inox 3Cr13 và Ứng dụng của nó Inox 3Cr13 là gì? Inox [...]

    Hướng Dẫn Hàn Inox 15X18H12C4TЮ Đúng Kỹ Thuật Để Đạt Hiệu Quả Cao

    Hướng Dẫn Hàn Inox 15X18H12C4TЮ Đúng Kỹ Thuật Để Đạt Hiệu Quả Cao Inox 15X18H12C4TЮ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 160 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Kết [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo