So Sánh Độ Bền Cơ Học Của Inox X2CrNiCuN23-4 Với Các Loại Thép Cơ Khí Khác
1. Giới thiệu về Inox X2CrNiCuN23-4
Inox X2CrNiCuN23-4 thuộc nhóm thép không gỉ Duplex, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ cứng vượt trội. Nhờ vào sự kết hợp của hai pha Austenite và Ferrite, vật liệu này mang đến độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn so với nhiều loại thép không gỉ và thép hợp kim khác.
2. Các chỉ số độ bền cơ học của Inox X2CrNiCuN23-4
Tính chất cơ học | Giá trị |
Độ bền kéo (MPa) | 700 – 900 |
Giới hạn chảy (MPa) | 450 – 600 |
Độ giãn dài (%) | 25 – 30 |
Độ cứng (HB) | 230 – 270 |
Khả năng chịu va đập (J) | > 100 |
Những đặc điểm này giúp Inox X2CrNiCuN23-4 trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành cơ khí chế tạo, đặc biệt là các ứng dụng chịu tải trọng cao.
3. So sánh độ bền cơ học với các loại thép cơ khí khác
3.1. So sánh với Inox 304 và Inox 316
Đặc điểm | Inox X2CrNiCuN23-4 | Inox 304 | Inox 316 |
Độ bền kéo (MPa) | 700 – 900 | 500 – 700 | 530 – 770 |
Giới hạn chảy (MPa) | 450 – 600 | 200 – 250 | 250 – 300 |
Độ giãn dài (%) | 25 – 30 | 40 – 50 | 30 – 40 |
Độ cứng (HB) | 230 – 270 | 150 – 200 | 160 – 210 |
Khả năng chịu va đập (J) | > 100 | Trung bình | Tốt |
Nhận xét:
- Inox X2CrNiCuN23-4 có độ bền cơ học vượt trội so với Inox 304 và 316.
- Giới hạn chảy cao hơn giúp chịu tải trọng tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền cao.
- Độ giãn dài thấp hơn so với Inox 304, nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công tốt.
3.2. So sánh với thép C45 và thép SCM440
Đặc điểm | Inox X2CrNiCuN23-4 | Thép C45 | Thép SCM440 |
Độ bền kéo (MPa) | 700 – 900 | 570 – 700 | 900 – 1100 |
Giới hạn chảy (MPa) | 450 – 600 | 300 – 400 | 650 – 850 |
Độ giãn dài (%) | 25 – 30 | 16 – 22 | 12 – 18 |
Độ cứng (HB) | 230 – 270 | 170 – 220 | 230 – 290 |
Khả năng chịu va đập (J) | > 100 | Trung bình | Tốt |
Nhận xét:
- Inox X2CrNiCuN23-4 có độ bền kéo cao hơn thép C45 nhưng thấp hơn SCM440.
- Giới hạn chảy của Inox X2CrNiCuN23-4 cao hơn C45, giúp chịu lực tốt hơn.
- Độ giãn dài lớn hơn SCM440, giúp cải thiện tính dẻo và dễ gia công hơn.
- Độ cứng tương đương SCM440, nhưng có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
4. Ứng dụng thực tế dựa trên độ bền cơ học
✔ Gia công cơ khí chính xác: Phù hợp cho các chi tiết máy chịu lực cao như trục, bánh răng, vòng bi.
✔ Ngành dầu khí: Dùng trong các hệ thống đường ống áp lực cao, thiết bị ngoài khơi.
✔ Khuôn mẫu và chế tạo máy: Nhờ độ cứng và bền kéo tốt, inox này thích hợp cho khuôn dập và các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao.
✔ Công trình công nghiệp và hàng hải: Được sử dụng trong kết cấu thép yêu cầu độ bền cơ học và chống ăn mòn cao.
5. Kết luận
Inox X2CrNiCuN23-4 có độ bền cơ học vượt trội so với Inox 304, 316 và thép C45, chỉ thua kém một số thép hợp kim cao cấp như SCM440. Với sự cân bằng giữa độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, đây là lựa chọn tối ưu cho ngành cơ khí chế tạo.
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: Vatlieucokhi.net để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net