Tìm hiểu về Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 và Ứng dụng của nó
Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là gì?
Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại thép không gỉ austenitic siêu hợp kim thuộc nhóm thép cao cấp, có khả năng chống ăn mòn đặc biệt tốt nhờ hàm lượng cao các nguyên tố hợp kim như crôm (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), đồng (Cu) và nitơ (N). Mác thép này còn được biết đến dưới tên thương mại như Alloy 926 (1.4529) hoặc UNS N08926, thường được sử dụng trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt như nước biển, dung dịch chứa clorua hoặc axit mạnh.
Với tỷ lệ hợp kim cao như 24% crôm, 22% niken, 8% molypden, cùng với sự bổ sung của đồng và nitơ, loại inox này có khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất rất tốt – vượt trội so với thép 316L và nhiều loại thép duplex.
Thành phần hóa học của Inox X1CrNiMoCuN24-22-8
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.02 |
Silicon (Si) | ≤ 0.30 |
Manganese (Mn) | ≤ 2.00 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.030 |
Sulfur (S) | ≤ 0.010 |
Chromium (Cr) | 23.0 – 25.0 |
Nickel (Ni) | 21.0 – 23.5 |
Molybdenum (Mo) | 6.0 – 7.0 |
Copper (Cu) | 0.5 – 1.5 |
Nitơ (N) | 0.15 – 0.25 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Tính chất nổi bật của Inox X1CrNiMoCuN24-22-8
🔹 Chống ăn mòn cao cấp
Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, axit sunfuric, phosphoric và các dung dịch axit vô cơ mạnh.
🔹 Chống ăn mòn ứng suất và kẽ hở cực tốt
Hàm lượng molypden và nitơ cao giúp cải thiện rõ rệt khả năng chống ăn mòn do ứng suất, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp nặng và ngoài khơi.
🔹 Chống rỗ bề mặt (pitting) vượt trội
Với chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) lên đến 42–47, vật liệu này được xem là siêu chống ăn mòn điểm.
🔹 Khả năng cơ học và hàn tốt
Tuy có hàm lượng hợp kim cao, nhưng Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 vẫn duy trì được độ bền cơ học và khả năng hàn tương đối tốt so với các siêu hợp kim khác.
Ứng dụng của Inox X1CrNiMoCuN24-22-8
1. Ngành hóa chất và xử lý axit
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng chứa axit sunfuric, axit nitric hoặc axit phosphoric.
-
Bồn chứa hóa chất và các chi tiết máy vận hành trong môi trường pH thấp.
2. Ngành hàng hải và xử lý nước biển
-
Các thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống khử mặn và lọc nước biển.
-
Trục chân vịt, ống trao đổi nhiệt, van và mặt bích chịu ăn mòn muối.
3. Ngành xử lý khí và năng lượng
-
Bộ trao đổi nhiệt khí độc, hệ thống lọc khói axit.
-
Thiết bị trong nhà máy điện, đặc biệt là nhà máy điện địa nhiệt và điện hạt nhân.
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
-
Thiết bị chế biến thực phẩm chứa muối cao hoặc axit hữu cơ.
-
Dụng cụ trong ngành dược phẩm yêu cầu chống ăn mòn và vệ sinh nghiêm ngặt.
Ưu và nhược điểm của Inox X1CrNiMoCuN24-22-8
Ưu điểm:
✅ Chống ăn mòn cao trong hầu hết môi trường khắc nghiệt, kể cả axit và nước biển.
✅ Độ bền cơ học cao và ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
✅ Giảm thiểu rủi ro do ăn mòn ứng suất và ăn mòn điểm.
✅ Tính chất vệ sinh cao, phù hợp với dược phẩm và thực phẩm.
Nhược điểm:
⚠ Giá thành cao do hàm lượng hợp kim đắt tiền.
⚠ Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật chuyên sâu để tránh kết tủa pha sigma.
⚠ Ít phổ biến trên thị trường, có thể cần đặt hàng riêng.
So sánh với các mác inox khác
Tiêu chí | X1CrNiMoCuN24-22-8 | Inox 316L | Inox 904L |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn clorua | Rất cao | Trung bình | Cao |
Chống ăn mòn axit | Rất cao | Trung bình | Cao |
Tính cơ học | Cao | Trung bình | Trung bình |
Gia công/hàn | Tốt (có kiểm soát) | Tốt | Khó hơn |
Chi phí | Cao | Thấp | Cao |
Kết luận
Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 là một vật liệu ưu việt dành cho các ứng dụng trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt – từ hóa chất mạnh, nước biển, đến nhiệt độ cao và ăn mòn do áp lực. Dù có chi phí cao, nhưng hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của vật liệu sẽ bù đắp đáng kể cho chi phí đầu tư ban đầu.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X1CrNiMoCuN24-22-8 – đầy đủ CO, CQ, hỗ trợ cắt lẻ và gia công theo yêu cầu: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net