Tìm hiểu về Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 và Ứng dụng của nó
Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 là gì?
Inox X1CrNiMoCuN25-25-5, còn được biết đến với mã vật liệu EN 1.4507 hoặc tên thương mại phổ biến là Ferrinox 255 hay UR 52N+, là một loại thép không gỉ siêu song pha (super duplex stainless steel). Loại thép này kết hợp các ưu điểm của cả hai pha Austenit và Ferit, mang lại độ bền vượt trội và khả năng kháng ăn mòn cực kỳ cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất công nghiệp hoặc môi trường chứa clorua.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 6.0 – 8.0 |
Molypden (Mo) | 3.0 – 5.0 |
Đồng (Cu) | 0.5 – 2.0 |
Nitơ (N) | 0.2 – 0.35 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.2 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.02 |
Tính chất cơ lý
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 750 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 550 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 25%
-
Độ cứng Brinell: ~270 HB
-
Mô đun đàn hồi: ~200 GPa
-
Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³
-
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa: ~300°C
-
PREN (Chỉ số chống rỗ): ≥ 40 (cao)
Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Rất thích hợp cho môi trường chứa ion Cl-, nước biển, axit hữu cơ và vô cơ mạnh.
-
Cơ tính vượt trội: Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhiều so với inox 304 và 316.
-
Chống nứt do ứng suất ăn mòn: Hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
-
Tính hàn và gia công tốt: Tuy không dễ như inox austenit, nhưng có thể hàn bằng các kỹ thuật chuyên dụng.
Ứng dụng của Inox X1CrNiMoCuN25-25-5
1. Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất
-
Đường ống, van, bồn chứa trong nhà máy lọc dầu, hóa chất.
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hấp thụ và tách lọc.
-
Ứng dụng ngoài khơi và khai thác khí tự nhiên.
2. Ngành công nghiệp hàng hải
-
Thiết bị vận hành dưới biển, chân vịt, trục tàu.
-
Hệ thống dẫn nước biển, khử muối và xử lý nước mặn.
3. Nhà máy xử lý nước và môi trường
-
Ống và thiết bị dẫn nước thải công nghiệp có chứa clorua.
-
Bồn phản ứng và bồn khuấy trong xử lý hóa chất.
4. Ngành công nghiệp giấy – bột giấy
-
Thiết bị tiếp xúc với dung dịch tẩy rửa, axit, kiềm mạnh.
-
Bộ phận truyền động và chịu lực trong dây chuyền sản xuất.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Kháng ăn mòn cục bộ và rỗ cực tốt.
-
Cơ tính cao, chịu lực và chịu mỏi tốt.
-
Tuổi thọ sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
-
Phù hợp cho thiết kế công trình ngoài trời, công nghiệp nặng.
Nhược điểm
-
Giá thành cao: Do thành phần hợp kim đắt đỏ và kỹ thuật chế tạo phức tạp.
-
Gia công khó hơn so với inox 304/316: Yêu cầu thiết bị chuyên biệt.
-
Dễ bị giòn ở nhiệt độ rất cao: Không nên dùng ở nhiệt độ trên 300°C trong thời gian dài.
So sánh với Inox 316L
Đặc tính | Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 | Inox 316L |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Rất cao | Trung bình – cao |
Độ bền kéo | Rất cao | Trung bình |
Khả năng chịu lực | Xuất sắc | Tốt |
Tính gia công | Trung bình | Rất tốt |
Giá thành | Cao | Trung bình |
Kết luận
Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 (EN 1.4507) là dòng thép không gỉ siêu song pha được đánh giá cao nhờ độ bền vượt trội và khả năng kháng ăn mòn xuất sắc trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Loại inox này là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đặc biệt là trong hóa chất, hàng hải và dầu khí, nơi mà độ bền, tuổi thọ và sự ổn định là yếu tố then chốt.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net