Tìm hiểu về Inox X12CrNi23-13 và Ứng dụng của nó
Inox X12CrNi23-13 là gì?
Inox X12CrNi23-13 là một loại thép không gỉ austenit thuộc nhóm thép Cr-Ni với hàm lượng Crom (~23%) và Niken (~13%) tương đối cao. Loại thép này còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn là EN 1.4833 và có thể tương đương với vật liệu AISI 309 trong hệ tiêu chuẩn Mỹ.
Đây là loại inox có khả năng chịu nhiệt khá tốt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại inox thông dụng như 304 hay 316 trong một số môi trường khắc nghiệt nhờ vào hàm lượng Cr và Ni cao. Inox X12CrNi23-13 đặc biệt thích hợp với môi trường có nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn oxy hóa vừa phải.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 22.0 – 24.0 |
Niken (Ni) | 12.0 – 14.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.20 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.5 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo: ~550–750 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 240 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 35%
-
Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³
-
Độ cứng Brinell: ~170 HB
-
Nhiệt độ làm việc tối đa liên tục: ~1000°C
-
Tính không nhiễm từ: Ở trạng thái ủ mềm, gần như không nhiễm từ
Đặc điểm nổi bật
-
Chịu nhiệt tốt: Inox X12CrNi23-13 có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ cao hơn 950°C mà không bị mất cơ tính.
-
Khả năng chống oxy hóa cao: Tạo màng oxit bền vững ở nhiệt độ cao giúp tăng tuổi thọ trong các ứng dụng nhiệt.
-
Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường có tính oxy hóa nhẹ, như hơi nước nóng hoặc khí đốt.
-
Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn bằng các kỹ thuật thông thường cho thép austenit.
Ứng dụng của Inox X12CrNi23-13
1. Ngành công nghiệp nhiệt luyện
-
Linh kiện trong lò nung như giá đỡ, tấm chắn, trục quay chịu nhiệt
-
Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với khí nóng và nhiệt độ cao liên tục
2. Ngành xi măng – gạch men
-
Bộ phận chịu nhiệt trong lò nung sản phẩm
-
Các chi tiết dẫn khí, dẫn nhiệt trong dây chuyền sản xuất
3. Ngành công nghiệp hóa chất
-
Thiết bị phản ứng có môi trường oxy hóa ở nhiệt độ cao
-
Đường ống, phụ kiện trong các hệ thống gia nhiệt bằng hơi nóng hoặc khí
4. Lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt
-
Ống lò hơi công nghiệp
-
Thiết bị trao đổi nhiệt chịu tải nhiệt cao, đặc biệt là trong các nhà máy hóa dầu
5. Một số ứng dụng khác
-
Tấm chắn nhiệt công nghiệp
-
Bộ phận của bếp nướng, lò đốt trong dân dụng và công nghiệp
-
Linh kiện trong hệ thống đốt khí tự nhiên hoặc biogas
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Khả năng chịu nhiệt cao hơn inox 304 và 316
-
Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
-
Gia công, hàn tốt bằng phương pháp thông thường
-
Chi phí hợp lý hơn các loại inox siêu bền nhiệt như 310S hoặc 253MA
Nhược điểm
-
Không chịu được môi trường có lưu huỳnh hoặc halogen cao
-
Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 316 trong môi trường clorua
-
Có thể nhiễm từ nhẹ khi gia công nguội hoặc hàn nhiều lần
So sánh với Inox 304 và Inox 310S
Tiêu chí | Inox X12CrNi23-13 | Inox 304 | Inox 310S |
---|---|---|---|
Cr/Ni (%) | 23/13 | 18/8 | 25/20 |
Chịu nhiệt | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
Chống oxy hóa | Tốt | Khá | Rất tốt |
Chống ăn mòn | Khá | Khá | Tốt |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Cao |
Ứng dụng nhiệt độ cao | Phù hợp | Không phù hợp | Rất phù hợp |
Kết luận
Inox X12CrNi23-13 (EN 1.4833) là một lựa chọn tối ưu về hiệu năng – chi phí cho các ứng dụng chịu nhiệt trong công nghiệp. Với sự cân bằng giữa khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chi phí, loại inox này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các ngành nhiệt luyện, xi măng, hóa dầu và thiết bị trao đổi nhiệt.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X12CrNi23-13 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net