Tìm hiểu về Inox X8CrNi25-21 và Ứng dụng của nó
Inox X8CrNi25-21 là gì?
Inox X8CrNi25-21, còn được gọi theo tiêu chuẩn châu Âu là EN 1.4845, tương đương với AISI 310S, là một loại thép không gỉ austenit chịu nhiệt cao. Với hàm lượng Cr (~25%) và Ni (~21%), loại inox này nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cực cao, chống oxy hóa vượt trội, và ổn định cấu trúc ở điều kiện nhiệt độ liên tục lên đến 1100°C.
Inox X8CrNi25-21 thường được lựa chọn trong các môi trường có nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh và chu trình nhiệt – lạnh khắc nghiệt mà các loại inox thông dụng như 304, 316 không thể đáp ứng.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo: ~520–750 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 40%
-
Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³
-
Độ cứng Brinell: ~180 HB
-
Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến ~1100°C
-
Tính không nhiễm từ: Không từ tính ở trạng thái ủ mềm
Đặc điểm nổi bật
-
Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Là một trong những loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt nhất hiện nay, hoạt động ổn định ở nhiệt độ cực cao mà không bị mất cơ tính.
-
Chống oxy hóa tốt: Ngay cả trong môi trường giàu oxy hoặc khí nóng.
-
Chống ăn mòn tốt: Bền bỉ trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
-
Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG.
Ứng dụng của Inox X8CrNi25-21
1. Ngành công nghiệp nhiệt luyện và luyện kim
-
Linh kiện chịu nhiệt: giỏ, khay, dây đốt, bộ phận chịu lửa trong lò
-
Chi tiết tiếp xúc trực tiếp với khí nóng, tia lửa hoặc nhiệt độ biến thiên mạnh
2. Ngành hóa dầu và khí đốt
-
Ống dẫn trong hệ thống đốt khí
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, lò phản ứng và buồng đốt
3. Ngành xi măng – gốm sứ
-
Chi tiết máy trong lò nung clinker
-
Bệ đỡ, ray dẫn, buồng đốt và vách chắn chịu lửa
4. Ngành thực phẩm và năng lượng
-
Bếp công nghiệp, lò nướng chuyên dụng
-
Hệ thống đốt rác, buồng đốt biogas, nồi hơi
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Chịu nhiệt cao nhất trong nhóm inox thương mại
-
Chống oxy hóa vượt trội
-
Không nhiễm từ – phù hợp với yêu cầu về từ tính
-
Gia công và hàn tốt
Nhược điểm
-
Chi phí cao hơn inox 304, 316
-
Không phù hợp với môi trường có lưu huỳnh hoặc clo ở nhiệt độ cao
-
Dễ bị biến dạng nếu không ủ đúng cách khi gia công nguội nặng
So sánh với Inox 304 và Inox 310S
Tiêu chí | Inox X8CrNi25-21 (310S) | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Chịu nhiệt | Rất cao (1100°C) | Trung bình | Trung bình khá |
Chống oxy hóa | Rất tốt | Khá | Tốt |
Chống ăn mòn | Tốt | Khá | Tốt |
Tính không từ | Có (ở trạng thái ủ) | Có | Có |
Giá thành | Cao | Thấp | Trung bình |
Kết luận
Inox X8CrNi25-21 (EN 1.4845 – AISI 310S) là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao, cần chống oxy hóa bền vững và yêu cầu độ ổn định vật lý lâu dài. Loại thép này đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành nhiệt luyện, hóa dầu, xi măng, năng lượng và công nghiệp nặng.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X8CrNi25-21 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net