Tìm hiểu về Inox 1.4439 và Ứng dụng của nó
Inox 1.4439 là gì?
Inox 1.4439 là một loại thép không gỉ austenitic siêu bền, thuộc nhóm cải tiến của thép 316L, với đặc điểm nổi bật là hàm lượng molypden (Mo) và nitơ (N) cao hơn. Đây là dòng inox được thiết kế để sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển, hóa chất công nghiệp mạnh hoặc môi trường chứa clorua – nơi mà các loại inox phổ thông như 304 hay 316L không đáp ứng được.
Với cấu trúc vi mô ổn định, khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ vượt trội, Inox 1.4439 thường được dùng trong các ngành công nghiệp khắt khe nhất như: hóa dầu, xử lý nước, môi trường biển, y tế và công nghệ vi sinh.
Thành phần hóa học của Inox 1.4439
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Crom (Cr) | 16.5 – 18.5 |
Niken (Ni) | 12.5 – 15.5 |
Molypden (Mo) | 2.5 – 3.5 |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.20 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Sự kết hợp của hàm lượng Mo và N cao giúp Inox 1.4439 có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) đạt tới 25–28, rất lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất cơ lý và đặc điểm nổi bật
-
Mật độ: 8.0 g/cm³
-
Độ bền kéo (Rm): ≥ 600 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Độ cứng Brinell: ≤ 230 HB
-
Chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường chứa ion clorua, nước biển và axit yếu
-
Khả năng hàn: Tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
-
Khả năng gia công: Ổn định ở cả trạng thái nguội và nóng
-
Chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn: Tốt do hàm lượng carbon thấp
Ứng dụng của Inox 1.4439
1. Ngành xử lý nước và môi trường biển
Inox 1.4439 được sử dụng để chế tạo thiết bị xử lý nước mặn, nước thải công nghiệp, thiết bị lọc RO, hệ thống dẫn nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn bởi ion clorua cao hơn nhiều so với inox 316L.
2. Ngành công nghiệp hóa chất
Trong môi trường có hóa chất ăn mòn như axit sulfuric, axit phosphoric, kiềm và muối clorua, Inox 1.4439 được dùng để sản xuất thiết bị phản ứng, bồn chứa, đường ống áp lực cao và van công nghiệp.
3. Ngành thực phẩm, dược phẩm và vi sinh
Với khả năng chống ăn mòn và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt, Inox 1.4439 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như thiết bị sản xuất bia, sữa, dược liệu, thiết bị phòng sạch và thiết bị vi sinh.
4. Công trình xây dựng và cơ khí chính xác
Do có độ bền cao, inox 1.4439 được dùng trong kết cấu thép ven biển, lan can inox ngoài trời, máy móc cơ khí chịu lực và môi trường hóa chất nhẹ.
5. Ứng dụng trong dầu khí và hàng hải
Inox 1.4439 được sử dụng trong giàn khoan, hệ thống bơm dầu, ống dẫn ngoài khơi, bình chịu áp lực cao nơi có tiếp xúc với muối biển, dầu thô và khí sunfua.
So sánh Inox 1.4439 với các loại inox khác
Mác thép | Mo (%) | N (%) | Chống ăn mòn | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
1.4404 (316L) | 2.0–2.5 | ≤ 0.10 | Tốt | Thực phẩm, y tế nhẹ |
1.4435 | 2.5–3.0 | ≤ 0.11 | Rất tốt | Dược phẩm, vi sinh |
1.4439 | 2.5–3.5 | 0.10–0.20 | Xuất sắc | Hóa chất, nước biển |
Kết luận
Inox 1.4439 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu phải chống ăn mòn cao, cơ lý tính mạnh và khả năng duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Sự cải tiến trong thành phần hóa học giúp loại inox này vượt trội hơn hẳn 316L, phù hợp với những hệ thống vận hành trong môi trường giàu clorua, nước biển, hóa chất công nghiệp và lĩnh vực y tế vi sinh.
Bạn đang tìm một loại inox bền, sạch, và chống ăn mòn tốt vượt trội? Inox 1.4439 chính là giải pháp tối ưu cho dự án hoặc dây chuyền sản xuất của bạn.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn & báo giá Inox 1.4439: 0909 246 316
🌐 Xem thêm sản phẩm tại: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net